12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1971
Sân VĐ: Åsane Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Asane
Tên ngắn gọn ASA
Năm thành lập 1971
Sân vận động Åsane Arena
2024-01-31
Senai Eyob Hagos
Lysekloster Lysekloster
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
S. Skålevik
Sarpsborg 08 FF Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2023-04-18
M. Pedersen
Ranheim Ranheim
Chưa xác định
2023-03-16
E. Kalsaas
Sotra Sotra
Chuyển nhượng tự do
2023-03-09
R. Doghman
Orange County SC Orange County SC
Chưa xác định
2022-08-11
E. Larsen
hodd hodd
Chuyển nhượng tự do
2022-03-31
T. Kristoffersen
Ull/Kisa Ull/Kisa
Chưa xác định
2022-03-31
K. Larsen
Odd II Odd II
Chuyển nhượng tự do
2022-03-08
M. Pedersen
Alta Alta
Chưa xác định
2022-03-02
K. Nesse Stephensen
Mjondalen Mjondalen
Chuyển nhượng tự do
2022-02-19
J. Fredriksen
Arendal Arendal
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
I. Lysgård
Mjondalen Mjondalen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Fredriksen
Øygarden Øygarden
Chưa xác định
2021-03-03
J. Fredriksen
Øygarden Øygarden
Cho mượn
2021-03-01
T. Kristoffersen
Sogndal Sogndal
Chưa xác định
2021-02-27
Geir André Herrem
Kalmar FF Kalmar FF
Chuyển nhượng tự do
2021-02-16
E. Larsen
Øygarden Øygarden
Chưa xác định
2021-01-28
E. Kalsaas
Brann Brann
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
Bjarte Haugsdal
Øygarden Øygarden
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
H. Tangen
Viking Viking
Chưa xác định
2020-08-26
H. Tangen
Viking Viking
Cho mượn
2020-07-01
K. Larsen
Sarpsborg 08 FF Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2020-06-02
J. Fredriksen
Sogndal Sogndal
Chưa xác định
2020-02-20
E. Kalsaas
Brann Brann
Cho mượn
2019-08-29
Senai Eyob Hagos
Nest-Sotra Nest-Sotra
Chưa xác định
2019-03-14
T. Kristoffersen
Tromsdalen Uil Tromsdalen Uil
Chưa xác định
2019-01-20
Jonas Heggestad Hestetun
Nest-Sotra Nest-Sotra
Chuyển nhượng tự do
2019-01-19
Senai Eyob Hagos
Nest-Sotra Nest-Sotra
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
M. Ogungbaro
Start Start
Chưa xác định
2019-01-01
D. Antwi
Start Start
Chưa xác định
2018-08-15
S. Bjørshol
Viking Viking
Chưa xác định
2018-04-04
M. Ogungbaro
Start Start
Cho mượn
2018-03-16
Geir André Herrem
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
Chưa xác định
2018-03-06
T. Kristoffersen
Sandnes ULF Sandnes ULF
Chuyển nhượng tự do
2018-02-02
D. Antwi
Start Start
Cho mượn
2018-01-27
K. Nesse Stephensen
Nest-Sotra Nest-Sotra
Chuyển nhượng tự do
2018-01-27
Mads Bjørsvik Songve
Nest-Sotra Nest-Sotra
Chuyển nhượng tự do
2017-08-02
J. Soltvedt
Sogndal Sogndal
Chưa xác định
2017-02-04
Vadim Manzon
Karlsruher SC Karlsruher SC
Cho mượn
2017-01-01
A. Wichne
Viking Viking
Chưa xác định
2016-12-01
F. Knudsen
Brann Brann
Chưa xác định
2016-08-18
A. Wichne
Viking Viking
Cho mượn
2016-07-22
V. Moberg
Sogndal Sogndal
Chưa xác định
2016-07-01
S. Bjørshol
Vidar Vidar
Chưa xác định
2016-03-30
R. Peiponen
Molde Molde
Cho mượn
2016-03-01
Mads Bjørsvik Songve
Nest-Sotra Nest-Sotra
Chưa xác định
2016-01-08
J. Glesnes
Sarpsborg 08 FF Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2016-01-04
F. Knudsen
Brann Brann
Cho mượn
2015-07-21
J. Glesnes
Fyllingsdalen Fyllingsdalen
Chưa xác định
2015-07-01
Geir André Herrem
Fyllingsdalen Fyllingsdalen
Chưa xác định
2015-03-31
K. Nesse Stephensen
Sogndal Sogndal
Chưa xác định
2015-01-01
S. Bjørkkjær
Haugesund Haugesund
Chưa xác định
2015-01-01
J. Soltvedt
Brann Brann
Chưa xác định
2015-01-01
Senai Eyob Hagos
Fyllingsdalen Fyllingsdalen
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140