-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Atlético Acreano
Atlético Acreano
Thành Lập:
1952
Sân VĐ:
Arena Acreana
Thành Lập:
1952
Sân VĐ:
Arena Acreana
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Atlético Acreano
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1952
Sân vận động
Arena Acreana
2023-05-01
Cásio
Humaitá
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
Ciel
São Francisco
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
Ciel
Rio Branco
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
Cásio
Humaitá
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Tião Farias
Humaitá
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Daniego
Humaitá
Chưa xác định
2022-01-01
Naldão
Humaitá
Chưa xác định
2022-01-01
Erick
Juventude MA
Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
Igor Leandro Goularte do Nascimento
ABC
Cho mượn
2020-01-01
Ruan Carneiro
Brusque
Chưa xác định
2019-12-04
Vinicius Baiano
Caxias
Chưa xác định
2019-09-13
Igor Leandro Goularte do Nascimento
Avai
Cho mượn
2019-09-04
Gustavo Ermel
Tubarao
Chưa xác định
2019-08-28
Renan da Silva
Rio Branco
Chuyển nhượng tự do
2019-08-15
Nikolas
Tubarao
Chưa xác định
2019-07-22
Tonho
Rio Branco
Chưa xác định
2019-06-12
Marcus Vinicius
Bragantino PA
Chưa xác định
2019-06-07
Vinicius Baiano
Tubarao
Cho mượn
2019-06-07
Nikolas
Tubarao
Cho mượn
2019-06-07
Gustavo Ermel
Tubarao
Cho mượn
2019-05-07
Jo Mendes
Galvez
Chuyển nhượng tự do
2019-05-07
Tião Farias
Galvez
Chuyển nhượng tự do
2019-05-01
Careca
Perak
Chưa xác định
2019-04-22
Ruan Carneiro
Portuguesa RJ
Chưa xác định
2019-01-09
Igor Leandro Goularte do Nascimento
Luverdense
Cho mượn
2018-12-03
Rafael Barros
Vila Nova
Chưa xác định
2018-11-26
Ruan Carneiro
Portuguesa RJ
Chuyển nhượng tự do
2018-09-05
Eduardo
RB Brasil
Chưa xác định
2018-09-03
Rafael Barros
Vila Nova
Cho mượn
2018-08-18
Careca
Cruzeiro
Chưa xác định
2018-05-01
Tauã
Tombense
Cho mượn
2018-02-05
Pedro Ernesto de Souza Lopes
Nacional AM
Chưa xác định
2018-01-01
Wilson Freire de Melo
Galvez
Chưa xác định
2018-01-01
Ancelmo
Rio Branco
Chưa xác định
2018-01-01
Naldão
Rio Branco
Chưa xác định
2018-01-01
Renato Paula de Abreu
Real Desportivo Ariquemes
Chưa xác định
2017-08-17
Careca
Cruzeiro
Cho mượn
2017-07-01
Renato Paula de Abreu
Galvez
Chưa xác định
2017-06-01
Rafael Barros
Sao Raimundo
Chưa xác định
2017-05-23
Tião Farias
Rio Branco
Chưa xác định
2017-05-15
Pedro Ernesto de Souza Lopes
Rio Branco
Chưa xác định
2017-05-15
Eduardo
Moto Club
Chưa xác định
2017-03-01
Rafael Barros
RB Bragantino
Chưa xác định
2017-03-01
Neto Pessoa
Rio Branco
Chưa xác định
2017-01-16
Eduardo
Moto Club
Chưa xác định
2017-01-02
Tonho
Galvez
Chưa xác định
2017-01-01
Renato Paula de Abreu
Galvez
Chưa xác định
2017-01-01
Jeferson Siqueira da Silva
Rio Branco
Chưa xác định
2016-06-01
Edivandro Lima dos Santos
Rio Branco
Chưa xác định
2016-06-01
Careca
Galvez
Chưa xác định
2016-06-01
Rafael Barros
Boca Júnior
Chưa xác định
2016-06-01
Tonho
Galvez
Chưa xác định
2016-01-01
Jose Maria Carneiro Da Silva
Rio Branco
Chưa xác định
2016-01-01
Valtenir
Potiguar Mossoró
Chưa xác định
2016-01-01
Máximo
Galvez
Chưa xác định
2015-01-01
Jeferson Siqueira da Silva
Rio Branco
Chưa xác định
2015-01-01
Eric
Princesa Solimões
Chưa xác định
2015-01-01
Tonho
Rio Branco
Chưa xác định
2014-07-01
Jose Maria Carneiro Da Silva
Mixto
Chưa xác định
2014-07-01
Eduardo
Plácido de Castro
Chưa xác định
2014-07-01
Jeferson Siqueira da Silva
Rio Branco
Chưa xác định
2014-01-01
Renato Paula de Abreu
Rio Branco
Chưa xác định
2014-01-01
Kinho
Rio Branco
Chưa xác định
2014-01-01
Edivandro Lima dos Santos
Rio Branco
Chưa xác định
2014-01-01
Jeferson Siqueira da Silva
Rio Branco
Cho mượn
2013-09-01
Eduardo
Plácido de Castro
Cho mượn
2013-02-01
Alcione
Ceilândia
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
