-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Aubagne
Aubagne
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade de Lattre de Tassigny
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade de Lattre de Tassigny
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Aubagne
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stade de Lattre de Tassigny
Tháng 08/2025
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025
National 1
Tháng 09/2025
National 1
Tháng 10/2025
BXH National 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Rouen
|
11 | 11 | 24 |
| 02 |
Dijon
|
10 | 11 | 20 |
| 03 |
Orleans
|
11 | -1 | 20 |
| 04 |
Versailles
|
10 | 7 | 20 |
| 05 |
Sochaux
|
10 | 8 | 17 |
| 06 |
Concarneau
|
10 | -2 | 15 |
| 07 |
Caen
|
11 | 2 | 14 |
| 08 |
Aubagne
|
10 | 0 | 14 |
| 09 |
Fleury 91
|
10 | 3 | 13 |
| 10 |
Valenciennes
|
10 | 0 | 12 |
| 11 |
Chateauroux
|
10 | 0 | 12 |
| 12 |
Gobelins
|
11 | -4 | 12 |
| 13 |
Villefranche
|
11 | -9 | 11 |
| 14 |
Le Puy Foot
|
10 | -3 | 10 |
| 15 |
Quevilly
|
10 | -4 | 9 |
| 16 |
Bourg-en-bresse 01
|
10 | -7 | 7 |
| 17 |
Stade Briochin
|
11 | -12 | 5 |
| 18 |
Ajaccio
|
0 | 0 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-21
K. M'Dahoma
Chasselay MDA
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Benarbia
Carnoux
Chưa xác định
2024-07-01
D. Gomis
Toulon
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Vialla
Toulon
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Odzoumo
Balagne
Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
S. Sparagna
Olympique Marseille II
Chuyển nhượng tự do
2023-09-16
S. Sparagna
RED Star FC 93
Chuyển nhượng tự do
2023-09-16
C. Odzoumo
Lyon Duchere
Chưa xác định
2023-07-23
M. Pélican
Balagne
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Y. Amiri
Rousset-Ste Victoire
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
H. El Mokeddem
Toulon
Chưa xác định
2023-07-01
B. Doukansy
Nimes
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
G. Dubois
Istres
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
A. Soumaré
Istres
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
A. Kaboré
Union Titus Petange
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
K. Digol N'Dozangue
Vendée Fontenay
Chưa xác định
2023-01-31
N. Mendy
Fréjus St-Raphaël
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
M. Nehari
HB Chelghoum Laïd
Chuyển nhượng tự do
2023-01-06
M. Pélican
Bergerac
Chuyển nhượng tự do
2023-01-06
L. Djaballah
Marignane
Chuyển nhượng tự do
2022-11-21
G. Théréau
Rousset-Ste Victoire
Chưa xác định
2022-10-01
J. Assoumou
Granville
Chuyển nhượng tự do
2022-07-23
S. Benbachir
Hyères
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
J. Gil
Istres
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
B. Lespérant
Marignane
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
H. El Mokeddem
Balma
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
Y. Gazzaoui
Grasse
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
J. Orsattoni
Ardziv
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
W. Touil
Chasselay MDA
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Doukansy
Niort
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Digol N'Dozangue
Olympique Marcquois
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Lubin
Marignane
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
N. Gandi
Hyères
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
K. Tabué
Chambly Thelle FC
Chưa xác định
2021-09-01
I. Rezig
Wasquehal
Chưa xác định
2021-08-20
B. Soumah
Stade Beaucairois
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
F. Gomis
Hyères
Chưa xác định
2021-07-01
H. Zakouani
Jura Sud Foot
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Tabué
Sète
Chưa xác định
2021-07-01
C. Nestor
Bourgoin-Jallieu
Chưa xác định
2021-07-01
I. Rezig
Gémenos
Chưa xác định
2021-07-01
G. Théréau
Istres
Chưa xác định
2021-07-01
Y. Gazzaoui
Sedan
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Mendy
Sedan
Chưa xác định
2021-07-01
G. Dubois
Athletico Marseille
Chưa xác định
2021-07-01
W. Touil
Bastia-Borgo
Chưa xác định
2021-07-01
B. Fourrier
Le Puy Foot
Chưa xác định
2021-07-01
J. Assoumou
Bourges 18
Chưa xác định
2021-07-01
B. Agueni
Hyères
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Tony Do Pilar Patrao
Sète
Chưa xác định
2020-09-01
M. Mihoubi
Lviv
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Orsattoni
Cannes
Chưa xác định
2020-07-01
Fabio Genga
Gallia Lucciana
Chưa xác định
2020-07-01
N. Gandi
Lyon Duchere
Chưa xác định
2020-01-22
M. Mihoubi
Stade Tunisien
Chưa xác định
2020-01-22
F. Gomis
Hyères
Chưa xác định
2019-09-03
Thomas Bellay
Hyères
Chưa xác định
2019-09-02
Samir Kouakbi
Marignane
Chưa xác định
2019-09-02
T. El Faqyh
Furiani-Agliani
Chưa xác định
2019-07-01
Ennys Hammoud
Marseille Endoume
Chưa xác định
2019-07-01
J. Millimono
Blois
Chưa xác định
2019-07-01
J. Serodes
Marignane
Chưa xác định
2019-07-01
M. Bouzina
Montélimar
Chưa xác định
2019-07-01
H. Zakouani
Trikala
Chưa xác định
2019-07-01
Sofiane Bencharif
Côte Bleue
Chưa xác định
2019-01-13
J. Millimono
Gallia Lucciana
Chưa xác định
2018-12-11
O. Diop
Toulon
Chưa xác định
2018-09-24
J. Serodes
Athletico Marseille
Chưa xác định
2018-07-01
B. Agueni
Athletico Marseille
Chưa xác định
2018-07-01
Simon Iribarne Lefebvre
Canet Roussillon
Chưa xác định
2018-07-01
B. Lespérant
Côte Bleue
Chưa xác định
2018-07-01
Chehyn Ben Khalifa
Schiltigheim
Chưa xác định
2018-02-01
Enzo Peritore
Marseille Endoume
Chưa xác định
2018-01-30
Chehyn Ben Khalifa
Olimpia Satu Mare
Chuyển nhượng tự do
2018-01-11
Ennys Hammoud
Gémenos
Chưa xác định
2018-01-10
Hilario Munoz
Marseille Endoume
Chưa xác định
2018-01-01
Brahim Zenafi
Gémenos
Chưa xác định
2017-10-21
A. Anani
Marseille Endoume
Chưa xác định
2017-07-01
Enzo Peritore
Marck
Chưa xác định
2016-08-20
C. Chevreuil
Sparta Rotterdam
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Dominique Correa
El Ejido
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
