12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1961
Sân VĐ: Accor Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Australia
Tên ngắn gọn AUS
Năm thành lập 1961
Sân vận động Accor Stadium
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
Tháng 11/2025
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Japan Japan 10 27 23
01 Iran Iran 10 11 23
01 Qatar Qatar 2 1 4
01 Saudi Arabia Saudi Arabia 2 1 4
01 South Korea South Korea 10 13 22
02 Uzbekistan Uzbekistan 10 7 21
02 Australia Australia 10 9 19
02 Jordan Jordan 10 8 16
02 United Arab Emirates United Arab Emirates 2 0 3
02 Iraq Iraq 2 1 4
03 Oman Oman 2 -1 1
03 Indonesia Indonesia 2 -2 0
05 China China 10 -13 9
05 Palestine Palestine 10 -3 10
05 Kyrgyzstan Kyrgyzstan 10 -6 8
06 Bahrain Bahrain 10 -11 6
06 North Korea North Korea 10 -12 3
06 Kuwait Kuwait 10 -13 5
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
16 A. Behich Australia
7 D. Arzani Australia
1 M. Ryan Australia
3 M. Degenek Australia
23 R. Grant Australia
7 J. Irvine Australia
7 M. Leckie Australia
25 M. Luongo Australia
21 A. Mabil Australia
9 J. Maclaren Australia
1 A. Redmayne Australia
3 J. King Australia
17 A. Cáceres Australia
14 C. Devlin Australia
20 L. Thomas Australia
3 T. Deng Australia
20 P. Izzo Australia
23 R. Strain Australia
11 C. Goodwin Australia
14 A. Stamatelopoulos Australia
24 C. Metcalfe Australia
13 N. Atkinson Australia
26 L. Brattan Australia
8 R. McGree Australia
10 B. Fornaroli Australia
6 G. Stensness Australia
17 K. Baccus Australia
15 M. Duke Australia
46 J. Gauci Australia
2 L. Miller Australia
15 K. Rowles Australia
4 J. Nisbet Australia
24 A. O'Neill Australia
2 G. Jones Wales
1 A. Maynard-Brewer Australia
15 H. Souttar Australia
15 C. Burgess Australia
26 B. Borello Australia
2 J. Geria Australia
22 A. Taggart Australia
8 A. Hrustić Australia
10 M. Boyle Australia
23 T. Glover Australia
10 M. Tilio Australia
18 S. Silvera Australia
35 A. Toure Australia
19 K. Yengi Australia
33 J. Iredale Australia
19 M. Touré Australia
14 P. Yazbek Australia
6 M. Balard Australia
23 N. Velupillay Australia
5 J. Bos Australia
17 N. Irankunda Australia
39 A. Circati Australia
5 H. Matthews Australia
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 16 22 34
03 Aston Villa Aston Villa 16 8 33
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 16 5 26
06 Manchester United Manchester United 16 4 26
07 Liverpool Liverpool 16 2 26
08 Sunderland Sunderland 16 2 26
09 Everton Everton 16 -1 24
10 Brighton Brighton 16 2 23
11 Tottenham Tottenham 16 4 22
12 Newcastle Newcastle 16 1 22
13 Bournemouth Bournemouth 16 -3 21
14 Fulham Fulham 16 -3 20
15 Brentford Brentford 16 -3 20
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 16 -8 18
17 Leeds Leeds 16 -10 16
18 West Ham West Ham 16 -13 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 16 22 34
03 Aston Villa Aston Villa 16 8 33
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 16 5 26
06 Manchester United Manchester United 16 4 26
07 Liverpool Liverpool 16 2 26
08 Sunderland Sunderland 16 2 26
09 Everton Everton 16 -1 24
10 Brighton Brighton 16 2 23
11 Tottenham Tottenham 16 4 22
12 Newcastle Newcastle 16 1 22
13 Bournemouth Bournemouth 16 -3 21
14 Fulham Fulham 16 -3 20
15 Brentford Brentford 16 -3 20
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 16 -8 18
17 Leeds Leeds 16 -10 16
18 West Ham West Ham 16 -13 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140