12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1962
Sân VĐ: Svangaskarð (graslíkisvøllur)
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá B68
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 1962
Sân vận động Svangaskarð (graslíkisvøllur)
2024-02-22
G. Samuelsen
Hoyvík Hoyvík
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
B. Jakobsen
AB AB
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
R. Lindholm
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Højgaard
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2023-02-13
Tórður Thomsen
NSI Runavik NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
V. Klein
Undrid Undrid
Chưa xác định
2023-01-12
A. Benjaminsen
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2023-01-10
R. Hentze
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chưa xác định
2023-01-09
S. Løkin
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2023-01-09
J. Warner
B71 B71
Chưa xác định
2023-01-09
R. Samuelsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2022-09-03
J. Davidsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2022-06-18
Meinhardt Pállsson Joensen
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chưa xác định
2022-05-13
Meinhardt Pállsson Joensen
KI Klaksvik KI Klaksvik
Cho mượn
2022-04-13
Heri Danielsen
Undrid Undrid
Chưa xác định
2022-01-08
Pedro Tarancón
Skála Skála
Chưa xác định
2021-07-12
R. Hentze
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Pedro Tarancón
Skála Skála
Chưa xác định
2020-07-07
Kári Jacobsen
Suduroy Suduroy
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Ó. Olsen
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2020-07-01
A. Benjaminsen
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2020-07-01
Tonni Thomsen
Vikingur Gota Vikingur Gota
Chưa xác định
2020-07-01
B. Johannesen
Undrid Undrid
Chưa xác định
2020-07-01
Høgni Madsen
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2020-01-06
Jannik Mathias Olsen
NSI Runavik NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Sjúrður Jensen
Undrid Undrid
Chưa xác định
2019-01-08
P. Magnussen
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Ó. Olsen
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2019-01-01
B. Johannesen
Undrid Undrid
Chưa xác định
2018-01-08
O. Højgaard
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2018-01-01
Pedro Tarancón
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2017-07-11
Pedro Tarancón
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2017-04-01
André Olsen
Skála Skála
Chưa xác định
2017-01-02
M. Przybylski
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Ibrić Yüksel
Lovćen Lovćen
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Hákun Edmundsson
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Chưa xác định
2016-04-01
Ingvard Emil Ronaldsson
Giza / Hoyvík Giza / Hoyvík
Chưa xác định
2016-01-01
André Olsen
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2016-01-01
F. Sigurðsson
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2016-01-01
M. Przybylski
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2016-01-01
Hákun Edmundsson
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2016-01-01
Evrard Blé
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chưa xác định
2015-01-01
Leivur Højgaard
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2015-01-01
P. Magnussen
07 Vestur 07 Vestur
Chưa xác định
2015-01-01
Hákun Edmundsson
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2015-01-01
Debes Danielsen
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2015-01-01
A. Róin Johannesen
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2015-01-01
Evrard Blé
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chưa xác định
2014-01-01
K. Joensen
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2014-01-01
Evrard Blé
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2013-01-01
N. Guéye
TB TB
Chưa xác định
2012-01-01
D. Splidt
AB AB
Chưa xác định
2010-07-01
J. Símun Edmundsson
Newcastle Newcastle
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 15 19 31
03 Aston Villa Aston Villa 15 7 30
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 15 8 26
06 Liverpool Liverpool 16 2 26
07 Manchester United Manchester United 15 4 25
08 Everton Everton 16 -1 24
09 Brighton Brighton 16 2 23
10 Sunderland Sunderland 15 1 23
11 Tottenham Tottenham 15 7 22
12 Newcastle Newcastle 15 2 22
13 Fulham Fulham 16 -3 20
14 Bournemouth Bournemouth 15 -3 20
15 Brentford Brentford 15 -3 19
16 Leeds Leeds 15 -10 15
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 15 -11 15
18 West Ham West Ham 15 -12 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 15 19 31
03 Aston Villa Aston Villa 15 7 30
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 15 8 26
06 Liverpool Liverpool 16 2 26
07 Manchester United Manchester United 15 4 25
08 Everton Everton 16 -1 24
09 Brighton Brighton 16 2 23
10 Sunderland Sunderland 15 1 23
11 Tottenham Tottenham 15 7 22
12 Newcastle Newcastle 15 2 22
13 Fulham Fulham 16 -3 20
14 Bournemouth Bournemouth 15 -3 20
15 Brentford Brentford 15 -3 19
16 Leeds Leeds 15 -10 15
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 15 -11 15
18 West Ham West Ham 15 -12 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140