-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
BAK (POL)
BAK (POL)
Thành Lập:
1984
Sân VĐ:
Ostim Stadı
Thành Lập:
1984
Sân VĐ:
Ostim Stadı
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá BAK
Tên ngắn gọn
POL
Năm thành lập
1984
Sân vận động
Ostim Stadı
2022-10-01
Salih Seyis
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-09-27
Cihat Karakuş
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
B. Uzun
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
İ. Aydın
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Asım Aksungur
Denizlispor
Chưa xác định
2022-07-01
Muhammed Şükrü Arslan
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-03-19
Yiğit Yöney
Sparta-KT
Chưa xác định
2022-02-19
Mehmet Kodeş
Çengelköyspor
Chưa xác định
2022-02-08
E. Kubat
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
H. Karabulut
Çankaya FK
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
Alper Önal
Chưa xác định
2022-01-14
Cihat Karakuş
Çarşambaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Asım Aksungur
Denizlispor
Cho mượn
2022-01-12
Salih Seyis
Çankaya FK
Chuyển nhượng tự do
2021-10-27
Erkut Başkaya
Sparta-KT
Chưa xác định
2021-09-08
Mehmet Halil Daniş
Karaköprü Belediyespor
Chưa xác định
2021-08-31
M. Çelik
Fatsa Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
İ. Aydın
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
Muhammed Şükrü Arslan
Ağrı 1970
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
Mehmet Kodeş
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
Alper Önal
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
Çağatay Çeken
Halide Edip Adıvar
Chưa xác định
2021-07-01
Alper Önal
Ankaragucu
Chưa xác định
2021-02-01
A. Karaman
Fatsa Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
H. Karaca
Kütahyaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
B. Uzun
Sultanbeyli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
Alper Önal
Ankaragucu
Cho mượn
2021-01-29
Burak Evren
Ankaragucu
Chưa xác định
2021-01-29
A. Çelik
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
Mehmet Fırat Demir
Yozgatspor 1959
Chuyển nhượng tự do
2021-01-24
Yiğit Yöney
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
Y. Alemdar
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
Erkut Başkaya
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
Muhammed Embiya Yıldırım
Akhisar Belediye
Chuyển nhượng tự do
2021-01-07
T. Ayan
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2021-01-07
E. Poyraz
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2021-01-07
Abdulkadir Sönmez
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2020-10-02
B. Taşdemir
Afjet Afyonspor
Chưa xác định
2020-10-02
Lider Koç
Manisaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
E. Kubat
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
Muhammed Embiya Yıldırım
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-19
Ramazan Özcan
Çankaya FK
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
M. Altınkaya
Ankaragucu
Cho mượn
2020-09-17
Mehmet Halil Daniş
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
Burak Evren
Ankaragucu
Cho mượn
2020-09-15
N. Yılmaz
Sivas Belediyespor
Chưa xác định
2020-09-15
N. Özer
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2020-09-14
M. Çelik
Fatsa Belediyespor
Cho mượn
2020-09-10
Yusuf Emre Kasal
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-08
Y. Abdioğlu
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
E. Taysı
Amed
Chuyển nhượng tự do
2020-08-30
Z. Korkmaz
Amed
Chuyển nhượng tự do
2020-08-22
E. Tokat
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
Ö. Bozan
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
A. Sun
Ankaragucu
Chưa xác định
2020-08-01
Alper Önal
Ankaragucu
Chưa xác định
2020-07-01
M. Çelik
Fatsa Belediyespor
Chưa xác định
2020-07-01
B. Taşdemir
Afjet Afyonspor
Chưa xác định
2020-07-01
Abdulkadir Sönmez
Çankaya FK
Chưa xác định
2020-07-01
Ahmet Mert Bayındır
Kırşehir Belediyespor
Chưa xác định
2020-02-13
Halil Gedik
Tavşanlı Linyitspor
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
A. Sun
Ankaragucu
Cho mượn
2020-01-31
Y. Koç
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
Abdulkadir Sönmez
Çankaya FK
Cho mượn
2020-01-31
E. Kubat
Ankaragucu
Cho mượn
2020-01-31
Alper Önal
Ankaragucu
Cho mượn
2020-01-31
Yusuf Emre Kasal
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
A. Sun
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
A. Çukadar
1877 Alemdağspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
S. Kaya
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
Servan Taştan
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-28
S. Özdamar
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
Ahmet Mert Bayındır
Kırşehir Belediyespor
Cho mượn
2020-01-23
Y. Atasoy
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-22
Beytullah Ayduvan
Sultanbeyli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
Y. Abdioğlu
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
Bilal Aziz Özer
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-20
B. Taşdemir
Afjet Afyonspor
Cho mượn
2020-01-17
N. Özer
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2020-01-17
E. Tokat
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-17
Lider Koç
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
Ramazan Özcan
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
E. Taysı
Tokatspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
Z. Korkmaz
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
K. Oğrak
Diyarbekirspor
Chưa xác định
2020-01-07
M. Çelik
Fatsa Belediyespor
Cho mượn
2020-01-04
D. Karakuş
Kocaelispor
Chưa xác định
2019-10-09
Mertcan Demirer
Kars 36
Chuyển nhượng tự do
2019-10-04
Kubilay Çatal
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
Bilal Aziz Özer
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
N. Yılmaz
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2019-09-02
Hasan Türk
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
E. Yıldız
Silivrispor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
M. Demir
Altay
Cho mượn
2019-09-02
Ö. Bozan
Şanlıurfaspor
Chưa xác định
2019-08-31
D. Karakuş
Tokatspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-30
Mehmet Ali Can
Tepecikspor
Chưa xác định
2019-08-29
C. Yılmaz
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-27
Y. Alemdar
Antalyaspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-27
Turgut Selim Özdemir
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:30
02:45
03:00
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
