-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Baladiyyat Al Mehalla
Baladiyyat Al Mehalla
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Baladeyet El Mahalla SC Stadium
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Baladeyet El Mahalla SC Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Baladiyyat Al Mehalla
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1931
Sân vận động
Baladeyet El Mahalla SC Stadium
2024-09-09
Mohamed Ashraf
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2024-09-06
M. Amissi
Future FC
Chưa xác định
2024-09-03
Ahmed Ayman
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2024-08-26
Karim Mamdouh Khaled
El Gouna FC
Chưa xác định
2024-08-21
Ahmed El Aash
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2024-02-05
Abdallah Gomaa
Zamalek SC
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Abdel Naser Mohamed Di Maria
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2024-01-31
M. Nahiri
CR Khemis Zemamra
Chưa xác định
2024-01-29
Karim Mamdouh Khaled
El Gouna FC
Cho mượn
2023-09-13
N. Zammouri
CS Sfaxien
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
Ahmed El Aash
National Bank of Egypt
Cho mượn
2023-08-22
Mohamed Ashraf
Porto Suez
Chưa xác định
2023-08-14
M. Amissi
União de Leiria
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
G. Olamba
Krško
Chưa xác định
2023-08-01
Abdel Naser Mohamed Di Maria
Pharco
Chuyển nhượng tự do
2022-10-09
Ahmed Ouka
Itehad Nabaroh
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Galal El Okdah
Al Mostaqbal
Chưa xác định
2022-07-01
Momen Ibrahim
Abu Qair Semad
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ahmed Hassan
Wadi Degla
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
Mohamed Gamal Fahim
Aswan Sc
Chưa xác định
2022-01-25
Ahmed Ouka
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2021-09-06
Galal El Okdah
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2021-09-01
Mahmoud El Kout
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2021-07-01
Mostafa Salama Tayara
AL Masry
Chưa xác định
2021-07-01
Momen Ibrahim
Haras El Hodood
Chưa xác định
2021-01-31
Mahmoud El Kout
Petrojet
Chưa xác định
2020-11-24
Mostafa Salama Tayara
AL Masry
Cho mượn
2020-11-05
Ahmed Rabia
Petrojet
Chưa xác định
2020-11-01
Hossam Zein
Future FC
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Abdallah
Haras El Hodood
Chưa xác định
2019-07-27
Mahmoud Sherida
Olympic El Qanah
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Ahmed Khairy
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2019-07-01
Hossam Zein
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Mahmoud Abdallah Mostafa
Haras El Hodood
Chưa xác định
2019-07-01
Abdel Hamid Sami
Olympic El Qanah
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Mohamed Abdallah
That Ras
Chưa xác định
2019-01-25
Mohamed Abdallah
That Ras
Cho mượn
2019-01-20
Ahmed Khairy
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2019-01-12
Abdel Hamid Sami
Al-Sadd
Chưa xác định
2019-01-01
Mohab Saied
El Mansura
Chưa xác định
2019-01-01
Mahmoud Abdallah Mostafa
Haras El Hodood
Cho mượn
2019-01-01
Mohamed Gabal
Al Merreikh
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Mahmoud Sherida
El Dakhleya
Chưa xác định
2018-08-01
Mohamed Abdallah
Pharco
Chưa xác định
2018-07-01
Mohamed Gabal
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Bassem Eid
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Mohamed Fathi
El Dakhleya
Chưa xác định
2017-07-01
Haytham Mohamed Hassan Ahmed
El Gouna FC
Chưa xác định
2017-07-01
Mohamed Abdallah
Pharco
Cho mượn
2017-01-31
Mohamed Fathi
El Dakhleya
Cho mượn
2017-01-22
Haytham Mohamed Hassan Ahmed
Wadi Degla
Chuyển nhượng tự do
2017-01-12
Ahmed Mostafa
Smouha SC
Chưa xác định
2016-09-04
Mohamed Abdallah
Enppi
Chưa xác định
2016-08-05
Ahmed El Saadani
Haras El Hodood
Chưa xác định
2016-08-01
Islam Serry
Sparta-KT
Chưa xác định
2016-07-01
Mohamed Nagy
Al Merreikh
Chưa xác định
2016-01-24
Islam Serry
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2014-08-12
I. Yango
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2014-07-01
Essam Sobhy
El Geish
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
