-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ballkani
Ballkani
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadiumi i qytetit Suharekë
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadiumi i qytetit Suharekë
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ballkani
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadiumi i qytetit Suharekë
2024-08-30
V. Limaj
Malisheva
Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
L. Trashi
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
E. Abedini
Neuchatel Xamax FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
L. Dellova
CSKA Sofia
Chưa xác định
2024-07-03
M. Ismajlgeci
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Gripshi
FC Astana
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Ismajlgeci
Zrinjski
Chưa xác định
2024-02-05
A. Berisha
Petrolul Ploiesti
Chưa xác định
2024-01-31
Queven
Shkupi 1927
Chuyển nhượng tự do
2023-09-04
B. Karrica
HNK Rijeka
Chưa xác định
2023-08-28
M. Ismajlgeci
Zrinjski
Cho mượn
2023-08-10
W. Hamidi
Shkupi 1927
Chưa xác định
2023-07-23
V. Harmon
Dukagjini
Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
V. Limaj
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
E. Koliçi
Gjilani
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Hoxha
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Frashëri
Jeddah Club
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Tolaj
Malisheva
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
L. Trashi
Al Qadsia
Chuyển nhượng tự do
2022-11-07
V. Harmon
JS Saoura
Chuyển nhượng tự do
2022-08-16
Dejan Zarubica
Laci
Chuyển nhượng tự do
2022-08-13
T. Solomon
Gjilani
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
T. Solomon
Prishtina
Chuyển nhượng tự do
2022-07-16
A. Malaj
ljungSKile SK
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Lucas Ferreira Cardoso
Kyzyl-Zhar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Abazi
Prishtina
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Berisha
Malisheva
Chưa xác định
2022-02-01
A. Berisha
Malisheva
Cho mượn
2021-12-22
L. Dellova
HNK Hajduk Split
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
A. Malaj
Feronikeli
Chuyển nhượng tự do
2021-08-16
S. Frashëri
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2021-08-03
T. Solomon
Istra 1961
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
R. Hoxha
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Shala
Dukagjini
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Berisha
Liria Prizren
Chưa xác định
2021-02-15
A. Bošnjak
Tampines Rovers
Chuyển nhượng tự do
2021-01-31
D. Ljuljanović
Dečić
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
A. Shala
Renova
Chuyển nhượng tự do
2020-08-19
N. Gripshi
Skenderbeu Korce
Chưa xác định
2020-08-18
A. Bošnjak
Zeta
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
A. Magani
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2020-08-08
Besnik Krasniqi
Prishtina
Chuyển nhượng tự do
2020-08-06
B. Jashanica
Skenderbeu Korce
Chưa xác định
2020-07-01
A. Berisha
Liria Prizren
Cho mượn
2020-01-31
T. Čmajčanin
Trepça'89
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
V. Șevcenco
Atlantis
Chưa xác định
2020-01-01
Roni Gashi
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
L. Muçaj
Vushtrria
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
A. Magani
Feronikeli
Chuyển nhượng tự do
2019-06-30
A. Berisha
Laci
Chuyển nhượng tự do
2019-03-29
V. Șevcenco
PS Kemi Kings
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
L. Muçaj
Gjilani
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
T. Čmajčanin
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
Besnik Krasniqi
Vëllaznimi
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
