-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Banbury United (BAN)
Banbury United (BAN)
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Banbury Plant Hire Community Stadium
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Banbury Plant Hire Community Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Banbury United
Tên ngắn gọn
BAN
Năm thành lập
1931
Sân vận động
Banbury Plant Hire Community Stadium
Tháng 11/2025
Non League Premier - Southern Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Non League Premier - Southern Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Non League Premier - Southern Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Non League Premier - Southern Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Non League Premier - Southern Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Non League Premier - Southern Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Non League Premier - Southern Central
FA Cup
Tháng 09/2025
Non League Premier - Southern Central
FA Cup
Tháng 10/2025
FA Trophy
FA Cup
Non League Premier - Southern Central
01:45
14/10
BXH Non League Premier - Southern Central
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Spalding United
|
12 | 15 | 26 |
| 02 |
Harborough Town
|
11 | 14 | 25 |
| 03 |
Quorn
|
12 | 10 | 23 |
| 04 |
Redditch United
|
13 | 6 | 23 |
| 05 |
Real Bedford
|
12 | 7 | 21 |
| 06 |
Leiston
|
13 | 4 | 21 |
| 07 |
Needham Market
|
12 | 4 | 21 |
| 08 |
Alvechurch
|
13 | 4 | 20 |
| 09 |
Halesowen Town
|
13 | 3 | 20 |
| 10 |
Kettering Town
|
13 | 1 | 20 |
| 11 |
Bishop's Stortford
|
12 | 6 | 19 |
| 12 |
Stratford Town
|
12 | -1 | 18 |
| 13 |
St Ives Town
|
12 | 4 | 16 |
| 14 |
Barwell
|
12 | -1 | 15 |
| 15 |
Worcester City
|
12 | 3 | 14 |
| 16 |
Bury Town
|
13 | -7 | 14 |
| 17 |
Bromsgrove Sporting
|
13 | -10 | 13 |
| 18 |
Banbury United
|
11 | -5 | 12 |
| 19 |
Stourbridge
|
12 | -8 | 10 |
| 20 |
Royston Town
|
12 | -14 | 7 |
| 21 |
AFC Sudbury
|
11 | -18 | 7 |
| 22 |
Stamford
|
12 | -17 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-22
T. Obadeyi
Kidderminster Harriers
Chuyển nhượng tự do
2024-06-30
T. Obadeyi
Hereford
Chưa xác định
2024-03-30
L. D'Ath
Hereford
Chưa xác định
2024-03-15
S. Maye
Rushall Olympic
Chuyển nhượng tự do
2024-01-10
T. Obadeyi
Hereford
Cho mượn
2024-01-05
D. Kelly-Evans
Woking
Chuyển nhượng tự do
2023-11-01
D. Kelly-Evans
Boreham Wood
Chưa xác định
2023-09-25
D. Revan
Barnet
Chưa xác định
2023-08-25
D. Revan
Barnet
Cho mượn
2023-07-09
K. Langmead
Kettering Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. D'Ath
Yeovil Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Williams
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Obadeyi
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Reilly
Tamworth
Chuyển nhượng tự do
2023-06-01
S. Spasov
Oxford United
Chưa xác định
2023-04-06
J. Iaciofano
Oxford City
Chưa xác định
2023-03-07
J. Iaciofano
Oxford City
Cho mượn
2023-03-07
Jaanai Derece Gordon-Hutton
Boston United
Chưa xác định
2023-02-17
S. Spasov
Oxford United
Cho mượn
2022-12-10
Jaanai Derece Gordon-Hutton
Boston United
Cho mượn
2022-12-01
S. Spasov
Oxford United
Chưa xác định
2022-10-14
S. Spasov
Oxford United
Cho mượn
2022-09-16
C. Reilly
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
M. Roberts
Swindon Town
Chưa xác định
2022-07-01
J. Hickman
King's Lynn Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Roberts
Northampton
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Jaanai Derece Gordon-Hutton
Stratford Town
Chuyển nhượng tự do
2020-12-08
B. Hall
Hereford
Chưa xác định
2020-10-23
B. Hall
Hereford
Cho mượn
2020-10-16
Jaanai Derece Gordon-Hutton
Oxford City
Chuyển nhượng tự do
2020-09-29
Alex Henshall
Darlington 1883
Chưa xác định
2020-09-07
Jack Jonathon Finch
Brackley Town
Chưa xác định
2020-08-29
Aaron Heap
Oxford United
Chưa xác định
2020-08-01
K. Langmead
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
James Constable
Hungerford Town
Chưa xác định
2020-07-01
G. Rasulo
Milton Keynes Dons
Chưa xác định
2020-07-01
Curtis Morrison
Guiseley AFC
Chưa xác định
2017-07-01
M. Duku
Hayes & Yeading United
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Duku
Hemel Hempstead Town
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
