12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1966
Sân VĐ: Gargždų miesto stadionas
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Banga
Tên ngắn gọn BAN
Năm thành lập 1966
Sân vận động Gargždų miesto stadionas
2024-07-15
Carlos Eduardo
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
Chưa xác định
2024-02-02
M. Ramanauskas
FK Trakai FK Trakai
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
R. Šveikauskas
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2023-08-06
K. Laukžemis
Ayutthaya FC Ayutthaya FC
Chưa xác định
2023-07-01
V. Paulauskas
FK Trakai FK Trakai
Chuyển nhượng tự do
2023-06-24
K. Shults
Džiugas Telšiai Džiugas Telšiai
Chuyển nhượng tự do
2023-03-08
E. Stočkūnas
Dainava Dainava
Chuyển nhượng tự do
2023-02-23
K. Laukžemis
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chưa xác định
2023-02-18
J. Januševskij
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
V. Paulauskas
FK Trakai FK Trakai
Chưa xác định
2022-07-16
R. Šveikauskas
ACS Sirineasa ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2022-03-10
V. Paulauskas
FK Trakai FK Trakai
Cho mượn
2022-02-20
S. Urbys
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
Jefferson
Džiugas Telšiai Džiugas Telšiai
Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
D. Romanovskij
Šiauliai Šiauliai
Chưa xác định
2022-01-07
I. Driomovas
Panevėžys Panevėžys
Chưa xác định
2022-01-01
Benas Anisas
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2022-01-01
P. Lotužys
Neptūną Klaipėda Neptūną Klaipėda
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Gelžinis
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
D. Romanovskij
Olimpik Donetsk Olimpik Donetsk
Chuyển nhượng tự do
2021-06-26
Renato Matos
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Cho mượn
2021-03-18
E. Mukanya
Olympic Charleroi Olympic Charleroi
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
S. Urbys
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
Benas Anisas
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Cho mượn
2021-01-15
Julius Kasparavičius
Nevėžis Nevėžis
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
E. Stočkūnas
Dainava Dainava
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Renato Matos
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2020-09-24
Sergey Kundik
Anagennisi Deryneia Anagennisi Deryneia
Chuyển nhượng tự do
2020-07-04
G. Gumbaravičius
Minija Minija
Chưa xác định
2020-02-19
G. Gumbaravičius
Atlantas Atlantas
Chưa xác định
2020-01-23
Julius Kasparavičius
Trans Narva Trans Narva
Chuyển nhượng tự do
2020-01-17
R. Vėževičius
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
I. Driomovas
Egersund Egersund
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Neilas Urba
Minija Minija
Chuyển nhượng tự do
2019-10-25
Matas Radžiukynas
FK Trakai FK Trakai
Chưa xác định
2019-07-23
Renato Matos
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chuyển nhượng tự do
2019-07-19
I. Driomovas
Egersund Egersund
Chưa xác định
2019-01-23
Šarūnas Jurevičius
Panevėžys Panevėžys
Chưa xác định
2018-08-03
R. Krušnauskas
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2018-08-01
Matas Radžiukynas
Palanga Palanga
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
V. Pocevičius
Kruoja Kruoja
Chưa xác định
2018-01-01
I. Driomovas
Stumbras Stumbras
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
S. Urbys
Palanga Palanga
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Tadas Norbutas
Palanga Palanga
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
S. Urbys
Palanga Palanga
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Neilas Urba
Atlantas Atlantas
Chuyển nhượng tự do
2017-07-27
R. Krušnauskas
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2017-01-01
S. Urbys
Palanga Palanga
Chưa xác định
2017-01-01
Edvinas Bračkus
Sparta-KT Sparta-KT
Chưa xác định
2017-01-01
Tadas Norbutas
Palanga Palanga
Chưa xác định
2017-01-01
K. Gnedojus
Atlantas Atlantas
Chưa xác định
2016-07-01
I. Driomovas
Stumbras Stumbras
Chưa xác định
2015-07-01
S. Urbys
Ekranas Ekranas
Chưa xác định
2015-01-01
Serhii Shevchuk
Šiauliai Šiauliai
Chưa xác định
2014-07-01
Eivinas Zagurskas
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Chưa xác định
2014-02-22
V. Myrnyi
Cherkaskyi Dnipro Cherkaskyi Dnipro
Chuyển nhượng tự do
2011-08-01
V. Myrnyi
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140