-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Barakaldo (BAR)
Barakaldo (BAR)
Thành Lập:
1917
Sân VĐ:
Estadio Nuevo Lasesarre
Thành Lập:
1917
Sân VĐ:
Estadio Nuevo Lasesarre
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Barakaldo
Tên ngắn gọn
BAR
Năm thành lập
1917
Sân vận động
Estadio Nuevo Lasesarre
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Primera División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Primera División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Primera División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
Tháng 09/2025
Primera División RFEF - Group 1
Tháng 10/2025
BXH Primera División RFEF - Group 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Tenerife
|
9 | 10 | 19 |
| 02 |
Celta de Vigo II
|
9 | 5 | 17 |
| 03 |
Racing Ferrol
|
9 | 4 | 17 |
| 04 |
Real Madrid II
|
9 | 2 | 15 |
| 05 |
Barakaldo
|
9 | 3 | 14 |
| 06 |
Real Avilés
|
9 | -1 | 14 |
| 07 |
Zamora
|
9 | 2 | 12 |
| 08 |
CF Talavera
|
9 | 1 | 12 |
| 09 |
Lugo
|
9 | 1 | 12 |
| 10 |
Guadalajara
|
9 | -1 | 12 |
| 11 |
Pontevedra
|
9 | -1 | 12 |
| 12 |
Ponferradina
|
9 | 1 | 11 |
| 13 |
Cacereño
|
9 | 0 | 11 |
| 14 |
Arenas Getxo
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Osasuna II
|
9 | -3 | 10 |
| 16 |
Unionistas de Salamanca
|
9 | -2 | 10 |
| 17 |
Mérida AD
|
9 | -5 | 10 |
| 18 |
Arenteiro
|
9 | -1 | 10 |
| 19 |
Athletic Club II
|
9 | -5 | 9 |
| 20 |
Ourense CF
|
9 | -7 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-22
Jon Gaztañaga
Beasain
Chưa xác định
2023-08-08
Jon Gaztañaga
Karmiotissa
Chưa xác định
2022-07-01
Markel Areitio
Lagun Onak
Chưa xác định
2021-08-31
Martí Crespí
San Fernando CD
Chưa xác định
2021-07-02
N. Obolskiy
Cultural Leonesa
Chưa xác định
2021-07-01
Fernando Guerrero
Madrid 2021 FP
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Markel Etxeberría
Eldense
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Markel Areitio
Izarra
Chưa xác định
2021-07-01
D. Imbongo
Fortuna Köln
Chưa xác định
2021-04-10
J. Vargas
Tauro FC
Chưa xác định
2021-02-23
D. Imbongo
Lahti
Chuyển nhượng tự do
2021-02-16
Martí Crespí
East Bengal
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
Rubén Jurado
Poblense
Chưa xác định
2021-01-26
Markel Etxeberría
FC Cartagena
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Rubén Jurado
AEL
Chưa xác định
2020-08-30
N. Obolskiy
Dynamo
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
J. Vargas
Tauro FC
Cho mượn
2020-08-07
Álex Barrera
Atlético Baleares
Chưa xác định
2020-08-05
Hodei Oleaga
Athletic Club
€ Free
Chuyển nhượng
2020-08-04
Javi Álamo
Ejea
Chưa xác định
2020-02-01
Samu Arbelo
Las Rozas
Cho mượn
2020-01-30
Javi Álamo
UD Logroñés
Chưa xác định
2020-01-28
Álex Barrera
Bengaluru
Chưa xác định
2019-08-20
Urtzi Iriondo
Union St. Gilloise
Chưa xác định
2019-08-09
Samu Arbelo
Tenerife
Cho mượn
2019-07-08
Pablo Cacharrón
Lugo
Cho mượn
2018-07-03
David De Paula Gallardo
Austria Vienna
€ Free
Chuyển nhượng
2018-07-02
Sergio Buenacasa
Mallorca
Chưa xác định
2017-08-28
I. Baba
Mallorca
Cho mượn
2017-07-14
Sergio Buenacasa
Zaragoza
Chưa xác định
2017-07-04
Gaizka Campos
Numancia II
Chưa xác định
2016-07-22
Álex Quintanilla
Almeria
Chuyển nhượng tự do
2016-07-16
Carlos Pomares
Lorca
Chưa xác định
2016-07-07
Armiche
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Unai Elgezabal
Eibar
Chưa xác định
2015-08-31
Armiche
Cracovia Krakow
€ Free
Chuyển nhượng
2015-08-14
Iker Hernández
Real Sociedad
Cho mượn
2015-07-05
Mario Barco
Lugo
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Unai Elgezabal
Durango
Chưa xác định
2015-01-28
Mario Barco
Athletic Club
€ Free
Chuyển nhượng
2014-07-10
César de la Hoz
Real Betis
Chưa xác định
2014-01-29
Álex Quintanilla
Valencia
Chưa xác định
2014-01-22
Jon Garrido
Granada CF
Chưa xác định
2013-07-22
René
Real Jaén
Chưa xác định
2013-07-12
César de la Hoz
Racing Santander
Chưa xác định
2013-07-01
Tyronne
Las Palmas
Chưa xác định
2013-02-01
Tyronne
Las Palmas
Cho mượn
2013-01-28
René
FC Cartagena
Chuyển nhượng tự do
2012-07-23
Aitor Fernández
Athletic Club
Cho mượn
2012-07-05
Unai Medina
Athletic Club
Chưa xác định
2012-07-01
Unai Bilbao
Athletic Club
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
