12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1896
Sân VĐ: Charters Community Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Basingstoke Town
Tên ngắn gọn BAS
Năm thành lập 1896
Sân vận động Charters Community Stadium
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
BXH Non League Premier - Southern South
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Walton & Hersham Walton & Hersham 13 16 34
02 Gloucester City Gloucester City 13 15 30
03 Poole Town Poole Town 13 12 27
04 Uxbridge Uxbridge 13 3 22
05 Wimborne Town Wimborne Town 12 10 21
06 Gosport Borough Gosport Borough 13 7 21
07 Sholing Sholing 13 6 21
08 Evesham United Evesham United 13 5 19
09 Berkhamsted Berkhamsted 13 -3 19
10 Farnham Town Farnham Town 11 6 17
11 Chertsey Town Chertsey Town 13 1 16
12 Hanwell Town Hanwell Town 12 1 15
13 Basingstoke Town Basingstoke Town 13 -1 15
14 Taunton Town Taunton Town 13 -4 15
15 Hungerford Town Hungerford Town 13 -5 15
16 Plymouth Parkway Plymouth Parkway 13 -6 13
17 Weymouth Weymouth 13 -11 13
18 Yate Town Yate Town 14 -11 13
19 Dorchester Town Dorchester Town 13 -9 12
20 Havant & Wville Havant & Wville 11 -4 11
21 Tiverton Town Tiverton Town 13 -15 7
22 Bracknell Town Bracknell Town 12 -13 6
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
not-found

Không có thông tin

2024-07-01
D. Rowe
Gosport Borough Gosport Borough
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
D. Rowe
Hampton & Richmond Hampton & Richmond
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
A. Jarvis
Luton Luton
Chưa xác định
2017-08-20
R. Atkinson
Fulham U23 Fulham U23
Chưa xác định
2016-09-05
D. Lincoln
Bognor Regis Town Bognor Regis Town
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
L. Enver-Marum
Oxford City Oxford City
Chuyển nhượng tự do
2016-01-22
D. Lincoln
Hayes & Yeading United Hayes & Yeading United
Chuyển nhượng tự do
2015-11-26
D. Hyam
Reading Reading
Cho mượn
2015-11-20
C. Buckley
Bournemouth Bournemouth
Cho mượn
2015-10-02
S. Akinde
St Albans City St Albans City
Chuyển nhượng tự do
2015-08-21
S. Akinde
Welling United Welling United
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
S. Moore
Reading Reading
Chưa xác định
2014-12-24
R. Dickie
Reading Reading
Cho mượn
2014-08-22
S. Moore
Reading Reading
Cho mượn
2014-07-04
J. McDonnell
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Chuyển nhượng tự do
2014-03-24
L. Enver-Marum
Bishop's Stortford Bishop's Stortford
Chuyển nhượng tự do
2013-10-04
J. Young
Whitehawk Whitehawk
Chuyển nhượng tự do
2013-09-20
J. Young
Aldershot Town Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Delano Sam-Yorke
Cambridge United Cambridge United
Chưa xác định
2012-12-07
B. Jefford
Reading Reading
Cho mượn
2012-10-19
D. Bergqvist
Aldershot Town Aldershot Town
Cho mượn
2012-10-01
Steven David Old
Sutton Utd Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
A. Mekki
Aldershot Town Aldershot Town
Chưa xác định
2011-11-24
A. MacDonald
Reading Reading
Cho mượn
2011-11-24
A. Mekki
Aldershot Town Aldershot Town
Cho mượn
2011-11-18
B. Bubb
Aldershot Town Aldershot Town
Cho mượn
2011-07-01
Delano Sam-Yorke
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Chuyển nhượng tự do
2011-02-01
F. Raymond
Reading Reading
Cho mượn
2011-02-01
S. Moore
Brentford Brentford
Chưa xác định
2010-10-15
S. Moore
Brentford Brentford
Cho mượn
2010-09-17
Delano Sam-Yorke
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140