-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Bath City (BAT)
Bath City (BAT)
Thành Lập:
1889
Sân VĐ:
Twerton Park Stadium
Thành Lập:
1889
Sân VĐ:
Twerton Park Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Bath City
Tên ngắn gọn
BAT
Năm thành lập
1889
Sân vận động
Twerton Park Stadium
Tháng 11/2025
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
FA Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
National League - South
Tháng 09/2025
National League - South
FA Cup
Tháng 10/2025
National League - South
BXH National League - South
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Truro City
|
46 | 33 | 89 |
| 01 |
AFC Hornchurch
|
13 | 14 | 31 |
| 02 |
Weston-super-Mare
|
13 | 14 | 29 |
| 03 |
AFC Totton
|
13 | 6 | 25 |
| 04 |
Hemel Hempstead Town
|
13 | 6 | 25 |
| 05 |
Torquay
|
14 | 7 | 24 |
| 05 |
Boreham Wood
|
46 | 38 | 86 |
| 06 |
Maidstone Utd
|
14 | 5 | 23 |
| 07 |
Horsham
|
14 | 4 | 22 |
| 08 |
Dorking Wanderers
|
14 | 3 | 22 |
| 09 |
Worthing
|
13 | 6 | 21 |
| 10 |
Maidenhead
|
14 | 4 | 21 |
| 11 |
Chesham United
|
14 | 3 | 20 |
| 12 |
Ebbsfleet United
|
13 | 1 | 19 |
| 13 |
Dover
|
16 | -2 | 18 |
| 14 |
Chelmsford City
|
13 | -2 | 18 |
| 15 |
Hampton & Richmond
|
13 | 0 | 16 |
| 16 |
Tonbridge Angels
|
13 | -4 | 15 |
| 17 |
Dagenham & Redbridge
|
14 | -8 | 14 |
| 18 |
Bath City
|
13 | -4 | 13 |
| 19 |
Farnborough
|
13 | -5 | 12 |
| 20 |
Enfield Town
|
13 | -6 | 12 |
| 21 |
St Albans City
|
46 | -17 | 45 |
| 21 |
Slough Town
|
13 | -12 | 12 |
| 22 |
Salisbury
|
13 | -8 | 11 |
| 22 |
Welling United
|
46 | -44 | 38 |
| 23 |
Eastbourne Borough
|
13 | -10 | 8 |
| 23 |
Weymouth
|
46 | -34 | 33 |
| 24 |
Chippenham Town
|
13 | -12 | 6 |
| 24 |
Aveley
|
46 | -36 | 32 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-12-22
B. Seymour
Torquay
Chưa xác định
2024-11-22
B. Seymour
Torquay
Cho mượn
2024-08-05
A. Fisher
Yeovil Town
Chuyển nhượng tự do
2024-07-14
J. Tillson
Ross County
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Smith
Taunton Town
Chưa xác định
2024-07-01
J. Dyer
Torquay
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Cooke
Torquay
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Morgan
Havant & Wville
Chưa xác định
2024-03-22
D. Idehen
Bristol City
Cho mượn
2024-01-12
J. Alabi
Maidstone Utd
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
B. Morgan
Havant & Wville
Cho mượn
2024-01-01
B. Morgan
Havant & Wville
Chưa xác định
2023-11-24
B. Morgan
Havant & Wville
Cho mượn
2023-11-17
A. Fletcher
Weston-super-Mare
Chưa xác định
2023-07-01
O. Edwards
Weston-super-Mare
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Harris
Cheltenham
Chưa xác định
2023-07-01
B. Morgan
Gloucester City
Chưa xác định
2023-07-01
L. Russe
Chippenham Town
Chưa xác định
2023-03-19
A. Mekki
Dorking Wanderers
Chưa xác định
2023-03-17
O. Edwards
Rochester Rhinos
Chuyển nhượng tự do
2023-02-17
A. Mekki
Dorking Wanderers
Cho mượn
2023-01-06
M. Harris
Cheltenham
Cho mượn
2022-07-19
S. Wilson
Dagenham & Redbridge
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Jones
Chippenham Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Parselle
Chippenham Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
W. Fuller
Merthyr Town
Chưa xác định
2022-07-01
J. Dyer
Exeter City
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. James
Taunton Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Lines
Stevenage
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
B. Seymour
Exeter City
Chưa xác định
2022-03-25
J. Dyer
Exeter City
Cho mượn
2022-03-22
J. Dyer
Exeter City
Chưa xác định
2022-01-21
B. Seymour
Exeter City
Cho mượn
2022-01-07
J. Dyer
Exeter City
Cho mượn
2022-01-01
J. Dyer
Exeter City
Chưa xác định
2021-12-13
L. James
Taunton Town
Cho mượn
2021-11-12
B. Gerring
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2021-10-29
J. Dyer
Exeter City
Cho mượn
2021-08-04
M. Touray
Salford City
Cho mượn
2021-07-01
Freddie Hinds
Hemel Hempstead Town
Chưa xác định
2021-07-01
D. Wilson
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
W. Henry
Chippenham Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Jones
Chippenham Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Bower
Yate Town
Chưa xác định
2021-07-01
B. Gerring
Woking
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Cooke
Weymouth
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Smith
Dagenham & Redbridge
Chưa xác định
2021-07-01
W. Fuller
Cardiff MET
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Frear
Heart Of Midlothian
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
D. Wilson
Sutton Utd
Chưa xác định
2021-03-03
D. Wilson
Sutton Utd
Cho mượn
2021-02-26
T. Smith
Dagenham & Redbridge
Cho mượn
2021-01-18
A. Fletcher
Plymouth
Chưa xác định
2020-12-21
W. Dean
Exeter City
Chưa xác định
2020-11-20
W. Dean
Exeter City
Cho mượn
2020-10-23
J. Simpson
United of Manchester
Chuyển nhượng tự do
2020-10-09
Ryan Samuel Brunt
Chippenham Town
Chuyển nhượng tự do
2020-10-09
Freddie Hinds
Bristol City
Cho mượn
2020-09-12
D. Wilson
Macclesfield
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
W. Henry
Swindon Town
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Ryan Bernard Harley
Milton Keynes Dons
Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
Callum Leeroy Evans
Port Vale
Chuyển nhượng tự do
2020-08-08
R. Stearn
Chippenham Town
Chưa xác định
2020-08-01
A. Hartridge
Exeter City
Chưa xác định
2020-08-01
T. Harvey
Truro City
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
C. Riley-Lowe
Truro City
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
D. Rooney
Truro City
Chưa xác định
2020-05-01
N. Chilvers
Colchester
Chưa xác định
2020-02-28
L. James
Forest Green
Chưa xác định
2020-01-09
A. Hartridge
Exeter City
Cho mượn
2020-01-03
A. Hartridge
Exeter City
Chưa xác định
2019-12-19
O. Kensdale
Colchester
Chưa xác định
2019-11-29
A. Hartridge
Exeter City
Cho mượn
2019-11-12
A. Hartridge
Exeter City
Chưa xác định
2019-10-18
N. Chilvers
Sparta-KT
Cho mượn
2019-10-11
O. Kensdale
Colchester
Cho mượn
2019-08-30
D. Rooney
Truro City
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
A. Hartridge
Exeter City
Cho mượn
2019-07-01
J. Simpson
Forest Green
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Sol Pryce
Swindon Town
Chưa xác định
2019-07-01
T. Smith
Cheltenham
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
C. Riley-Lowe
Truro City
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Joe Romanski
Swindon Town
Chưa xác định
2019-07-01
R. Cundy
Bristol City
Chưa xác định
2019-07-01
Anthony Othneal Straker
Havant & Wville
Chưa xác định
2019-07-01
T. Harvey
Truro City
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Bower
Cheltenham
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Kevin Amankwaah
Salisbury
Chưa xác định
2019-03-15
Sol Pryce
Swindon Town
Cho mượn
2019-02-18
L. Davies
Cambridge United
Chưa xác định
2019-01-25
Joe Romanski
Swindon Town
Cho mượn
2019-01-18
L. Davies
Cambridge United
Cho mượn
2019-01-06
M. Efete
Maidstone Utd
Chưa xác định
2018-12-16
M. Baghdadi
Bristol Rovers
Chưa xác định
2018-12-16
D. Moore
Bristol Rovers
Chưa xác định
2018-11-16
M. Baghdadi
Bristol Rovers
Cho mượn
2018-11-16
D. Moore
Bristol Rovers
Cho mượn
2018-10-05
M. Efete
Maidstone Utd
Cho mượn
2018-09-20
T. Smith
Cheltenham
Cho mượn
2018-07-01
Ryan Samuel Brunt
Exeter City
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
