-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Bayburt İÖİ
Bayburt İÖİ
Thành Lập:
2009
Sân VĐ:
Bayburt Genç Osman Stadyumu
Thành Lập:
2009
Sân VĐ:
Bayburt Genç Osman Stadyumu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Bayburt İÖİ
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2009
Sân vận động
Bayburt Genç Osman Stadyumu
2024-09-05
F. Ünsal
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
Alpay Cin
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-31
C. Aydın
Talasgücü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-28
B. Kısacık
Viranşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-27
B. Taşdemir
Viranşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. Esen
Ankaraspor
Chưa xác định
2024-01-19
H. Esen
Ankaraspor
Cho mượn
2024-01-19
B. Kısacık
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
Ö. Kazar
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
B. Taşdemir
Kütahyaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
E. Alan
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
Murat Sarıgül
Küçükçekmece Sinopspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
C. Yılmaztürk
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2023-09-12
R. Gündoğdu
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-10
İ. Öner
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2023-09-05
Ö. Karancı
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-04
A. Ateş
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2023-08-24
K. Arslan
Kartal Bulvarspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-20
G. Fırat
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
İ. Öner
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2023-02-18
G. Fırat
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
R. Gündoğdu
Muş Menderesspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
Ö. Karancı
Muş Menderesspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
A. Karadayı
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Y. Kırdal
Edirnespor
Chưa xác định
2022-09-08
A. Ateş
Gazişehir Gaziantep
Chuyển nhượng tự do
2022-09-02
Yüksel Şişman
Yomraspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
K. Arslan
Modafen
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
Ali Kemal Yılmaz
Kardemir Karabukspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-22
G. Yılmaz
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2022-08-14
T. Mayhoş
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2022-07-30
Z. Özer
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
U. Aygören
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
Ö. Esenkaya
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-09
M. Taşcı
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
O. Kolay
Karşıyaka
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
E. Şahin
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
A. Okur
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ö. Çalışkan
Manisa BBSK
Chưa xác định
2022-07-01
Ö. Yıldız
Karacabey Belediyespor
Chưa xác định
2022-07-01
İ. Sayan
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Yalçın
İstanbulspor
Chưa xác định
2022-06-20
T. Kanarya
Amed
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
Ö. Yıldız
Karacabey Belediyespor
Cho mượn
2022-01-14
T. Kanarya
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
İ. Alan
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
C. Yılmaztürk
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
G. Yılmaz
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
U. Türk
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-02
Z. Özer
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-02
O. Kolay
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
A. Topkara
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-25
Feridun Kıroğlu
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-24
Salih Seyis
Çankaya FK
Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
T. Tekin
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2021-08-18
Y. Yalçın
İstanbulspor
Cho mượn
2021-08-11
E. Fidayeo
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-03
Ö. Çalışkan
Manisa BBSK
Cho mượn
2021-08-01
T. Mayhoş
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-31
M. Taşcı
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
İ. Ayyıldız
SV Horn
Chưa xác định
2021-07-17
R. Işık
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
U. Aygören
Balıkesirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
T. Tekin
Kestelspor
Chưa xác định
2021-02-01
Ş. Başaran
Sancaktepe Belediyespor
Chưa xác định
2021-02-01
A. Açık
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Erhan Aslan
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
Gökdeniz Karadeniz
Kestelspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
A. Topkara
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2021-01-26
N. Özer
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
A. Okur
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
İ. Ayyıldız
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
Ö. Esenkaya
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
Feridun Kıroğlu
Sancaktepe Belediyespor
Chưa xác định
2021-01-25
E. Şahin
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
İ. Sayan
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
Y. Kırdal
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
R. Işık
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
S. Farsak
Istanbul Basaksehir
Cho mượn
2021-01-25
İ. Alan
Etimesgut Belediyespor
Chưa xác định
2021-01-21
U. Türk
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Orkun Dervişler
Gümüşhanespor
Chưa xác định
2020-09-24
Okan Yıldız
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
D. Şavkın
Cizrespor
Chưa xác định
2020-09-15
N. Özer
BAK
Chuyển nhượng tự do
2020-09-14
Burak Sarı
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-12
Orkun Dervişler
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
M. Özyıldırım
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
C. Üstün
Ankaraspor
Cho mượn
2020-09-03
A. Açık
Payasspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
E. Fidayeo
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
Gökdeniz Karadeniz
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
Erhan Aslan
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
Ş. Başaran
Şile Yıldızspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
Salih Seyis
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2020-08-25
B. Gülden
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
R. Karadaş
Genclerbirligi
Chưa xác định
2020-01-15
Sinan Özkan
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-14
Burak Sarı
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
D. Şavkın
Cizrespor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
