-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Bayonne
Bayonne
Thành Lập:
1904
Sân VĐ:
Stade Didier Deschamps
Thành Lập:
1904
Sân VĐ:
Stade Didier Deschamps
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Bayonne
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1904
Sân vận động
Stade Didier Deschamps
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 08/2025
National 2 - Group A
Tháng 09/2025
National 2 - Group A
Tháng 10/2025
National 2 - Group A
BXH National 2 - Group A
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
La Roche VF
|
8 | 5 | 16 |
| 02 |
Avranches
|
8 | 7 | 16 |
| 03 |
Les Herbiers
|
8 | 6 | 15 |
| 04 |
Angoulême
|
8 | 4 | 14 |
| 05 |
Bordeaux
|
8 | 7 | 14 |
| 06 |
Bayonne
|
8 | 3 | 14 |
| 07 |
Saint-Malo
|
8 | 4 | 12 |
| 08 |
Poitiers
|
8 | -3 | 12 |
| 09 |
Lorient II
|
8 | -1 | 10 |
| 10 |
Chauray
|
8 | -3 | 10 |
| 11 |
Châteaubriant
|
8 | -4 | 10 |
| 12 |
Saumur
|
8 | -2 | 9 |
| 13 |
Dinan Léhon
|
8 | -8 | 9 |
| 14 |
Montlouis
|
8 | -2 | 7 |
| 15 |
Granville
|
8 | -6 | 7 |
| 16 |
Saint-Colomban Locminé
|
8 | -7 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-15
L. Fall
Libourne
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Hunou
St-Pryvé St-Hilaire
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Montavit
Libourne
Chuyển nhượng tự do
2022-08-24
C. Laprévotte
SV Elversberg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
N. Hervy
CA Neuville
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Dos Santos
Anglet Genets
Chuyển nhượng tự do
2021-09-09
C. Fogacci
Gazelec FC Ajaccio
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Mahamat
Tours
Chưa xác định
2021-07-01
L. Pomponi
Ajaccio II
Chưa xác định
2021-07-01
Lilian Laplace-Palette
Anglet Genets
Chưa xác định
2020-07-01
H. Beltran
Poitiers
Chưa xác định
2020-07-01
L. Pomponi
Balagne
Chưa xác định
2020-07-01
M. Camara
Mont-de-Marsan
Chưa xác định
2020-07-01
V. Laban
Ethnikos Achna
Chưa xác định
2020-07-01
C. Fogacci
Gazelec FC Ajaccio
Chưa xác định
2020-07-01
A. N'Gadi Kakou
Anglet Genets
Chưa xác định
2020-07-01
H. Fadiga
Le Puy Foot
Chưa xác định
2020-07-01
J. Bouet
Villefranche
Chưa xác định
2020-07-01
M. Tiberghien
Anglet Genets
Chưa xác định
2019-09-03
G. Lesec
Anglet Genets
Chưa xác định
2019-07-01
Eddy Calogine
Limoges
Chưa xác định
2019-07-01
H. Fadiga
Montmorillon
Chưa xác định
2019-07-01
J. Bouet
Laval
Chưa xác định
2018-10-20
L. Gasparotto
Angoulême
Chưa xác định
2018-08-01
Soki N'Zinga
Muret
Chưa xác định
2018-07-01
Y. Djabou
Angoulême
Chưa xác định
2018-07-01
D. Lacouture
Tartas-St Yaguen
Chưa xác định
2018-07-01
T. Lavie
Mérignac-Arlac
Chưa xác định
2018-07-01
G. Lesec
PAU
Chưa xác định
2018-07-01
L. Gasparotto
Mont-de-Marsan
Chưa xác định
2017-07-14
Soki N'Zinga
Vitré
Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
M. Camara
Mont-de-Marsan
Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
H. Beltran
Biarritz
Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
T. Dos Santos
Anglet Genets
Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
W. Duventru
Biarritz
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
R. Bonne
Luzenac
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Attoukora
Trélissac
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
T. Audinet
Avoine OCC
Chuyển nhượng tự do
2017-06-09
M. Lubrano
PAU
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
S. Atrous
Lens
Chưa xác định
2012-01-30
A. Oukidja
Lille
Cho mượn
2012-01-23
F. Massampu
Valenciennes
Cho mượn
2011-09-01
Kevin Osei
Marseille
Cho mượn
2011-07-01
Raphael Romey
Gazelec FC Ajaccio
Chuyển nhượng tự do
2009-09-11
R. Amieux
FC Eindhoven
Chuyển nhượng tự do
2005-08-01
S. Ruffier
Monaco
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
