-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Bayrampaşaspor (BAY)
Bayrampaşaspor (BAY)
Thành Lập:
1959
Sân VĐ:
İBB Bayrampaşa Stadı
Thành Lập:
1959
Sân VĐ:
İBB Bayrampaşa Stadı
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Bayrampaşaspor
Tên ngắn gọn
BAY
Năm thành lập
1959
Sân vận động
İBB Bayrampaşa Stadı
2023-10-13
Z. Şensoy
Sparta-KT
Chưa xác định
2023-10-02
İ. Çavuşluk
Nilüfer Belediye
Chưa xác định
2023-10-01
Kenan Uz
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
A. Başaran
Balıkesirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-07
Ö. Özdemir
Amasyaspor 1968
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
Z. Özer
12 Bingölspor
Chưa xác định
2023-08-21
Ö. Taştemur
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
A. Aydın
Eynesil Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-16
Ö. Yıldız
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Kalender
Adana Demirspor
Chưa xác định
2023-02-18
E. Şahin
Diyarbekirspor
Cho mượn
2023-02-18
Z. Özer
Diyarbekirspor
Cho mượn
2023-02-18
Ö. Yıldız
Diyarbekirspor
Cho mượn
2023-02-16
İ. Çavuşluk
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Emre Uğur Uruç
Mardin BB
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
İlksen Kuttekin
Çorluspor 1947
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
Ö. Taştemur
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
Ö. Özdemir
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
A. Esgi
İstanbulspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
A. Başaran
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
M. Pekşen
Istanbul Basaksehir
Chuyển nhượng tự do
2022-09-07
Z. Şensoy
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Barış Turan
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
İlksen Kuttekin
Mardin BB
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
A. Doğan
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
A. Aydın
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
C. Şarli
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
İ. Çavuşluk
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Sarı
Kasimpasa
Chưa xác định
2022-07-01
M. Pekşen
Istanbul Basaksehir
Chưa xác định
2022-01-21
Abdulkadir Özgen
Balıkesirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-10-27
Faruk Çakır
Sparta-KT
Chưa xác định
2021-09-08
Emre Uğur Uruç
Keçiörengücü
Chưa xác định
2021-09-08
D. Bad
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
İ. Çavuşluk
Bursaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
M. Şahin
İstanbulspor
Chưa xác định
2021-08-25
Yiğit Kadıoğlu
Kızılcabölükspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-22
K. Çalışkan
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2021-08-21
M. Aktaş
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
2021-08-17
Ege Atlam
Çatalcaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-17
Berk Can Sevgi
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-15
T. Kalender
Adana Demirspor
Cho mượn
2021-08-13
U. Daşdemir
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
A. Bahçıvan
Adanaspor
Chưa xác định
2021-08-10
Ş. Aygüneş
Şile Yıldızspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
C. Şarli
Halide Edip Adıvar
Chưa xác định
2021-07-01
E. Sarı
Kasimpasa
Chưa xác định
2021-07-01
Yiğit Kadıoğlu
Kozan Spor FK
Chưa xác định
2021-06-22
T. Kosovalı
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
C. Şarli
Halide Edip Adıvar
Cho mượn
2021-02-01
B. Yılmaz
Yeşilyurt Belediyespor
Chưa xác định
2021-01-30
T. Kosovalı
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
M. Türkmen
Adana Demirspor
Chưa xác định
2021-01-26
Oğuz Mataracı
Çengelköyspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
Anıl Özer
Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
Yiğit Kadıoğlu
Kozan Spor FK
Cho mượn
2021-01-18
G. Yılmaz
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
Burak Saban
Anadolu Selçukspor
Chưa xác định
2021-01-15
E. Sarı
Kasimpasa
Cho mượn
2021-01-13
D. Bad
Artvin Hopaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
A. Esgi
Akhisar Belediye
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
H. Küçükköylü
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
A. Esgi
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2020-09-30
Bilal Aziz Özer
Kemerspor 2003
Chuyển nhượng tự do
2020-09-19
G. Yılmaz
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-19
M. Pekşen
Istanbul Basaksehir
Cho mượn
2020-09-18
D. Coşar
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
Ş. Aygüneş
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
B. Yılmaz
Kardemir Karabukspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
Ö. Öndaş
Pazarspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
Berkan Afşarlı
Kızılcabölükspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
M. Kocabaş
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
D. Bad
Artvin Hopaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
V. Sapan
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
B. Güven
Adana Demirspor
Chưa xác định
2020-09-08
M. Türkmen
Tarsus İdman Yurdu
Cho mượn
2020-09-02
M. Alcu
Belediye Derincespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-02
Eren Görür
Şile Yıldızspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Hüseyin Tokmak
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-07
Feridun Kıroğlu
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
Tuğrul Erat
Rot-weiss Oberhausen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
S. Koruk
Bergisch Gladbach
Chuyển nhượng tự do
2020-02-12
İsa Akgöl
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
İ. Köse
Şile Yıldızspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
M. Kocabaş
Manisaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
Tuğrul Erat
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
Fatih Kara
Eyüpspor
Chưa xác định
2020-01-29
Berkan Afşarlı
Pendikspor
Chưa xác định
2020-01-29
Feridun Kıroğlu
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
D. Bad
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
M. Alaeddinoğlu
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
H. Şimşek
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
Bilal Aziz Özer
BAK
Chuyển nhượng tự do
2020-01-17
Erdem Koçal
Amed
Chưa xác định
2020-01-14
K. Çalışkan
Kızılcabölükspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
S. Koruk
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
H. Güngör
Erokspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
Eren Görür
Ofspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
Ö. Öndaş
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
T. Yıldız
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
02:00
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
