-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Bayreuth (SPV)
Bayreuth (SPV)
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
Hans-Walter-Wild-Stadion
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
Hans-Walter-Wild-Stadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Bayreuth
Tên ngắn gọn
SPV
Năm thành lập
1921
Sân vận động
Hans-Walter-Wild-Stadion
Tháng 11/2025
Regionalliga - Bayern
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Regionalliga - Bayern
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tháng 01/2025
Tháng 02/2025
Friendlies Clubs
Tháng 06/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Regionalliga - Bayern
Tháng 09/2025
Regionalliga - Bayern
Tháng 10/2025
BXH Regionalliga - Bayern
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
SpVgg Unterhaching
|
15 | 22 | 33 |
| 02 |
Nürnberg II
|
14 | 9 | 31 |
| 03 |
Würzburger Kickers
|
15 | 12 | 29 |
| 04 |
Wacker Burghausen
|
14 | 12 | 27 |
| 05 |
Illertissen
|
15 | 7 | 26 |
| 06 |
Aubstadt
|
15 | 1 | 25 |
| 07 |
Eichstätt
|
14 | 8 | 23 |
| 08 |
Memmingen
|
15 | 4 | 23 |
| 09 |
Vilzing
|
15 | 1 | 22 |
| 10 |
Bayern München II
|
13 | 7 | 18 |
| 11 |
Buchbach
|
15 | -6 | 18 |
| 12 |
Bayreuth
|
15 | -6 | 18 |
| 13 |
Ansbach
|
15 | -5 | 17 |
| 14 |
Viktoria Aschaffenburg
|
15 | -16 | 13 |
| 15 |
Greuther Fürth II
|
15 | -3 | 12 |
| 16 |
Augsburg II
|
14 | -9 | 11 |
| 17 |
Hankofen-Hailing
|
15 | -21 | 10 |
| 18 |
Schwaben Augsburg
|
15 | -17 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-14
A. Syhre
SV Horn
Chưa xác định
2024-07-17
E. Zejnullahu
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Lippert
FC 08 Homburg
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
M. Heinrich
Leoben
Chưa xác định
2023-08-23
B. Kirsch
Nürnberg II
Chưa xác định
2023-07-25
M. Ziereis
VfB Oldenburg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
S. Maderer
Türkgücü-Ataspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-16
D. Steininger
TSV Steinbach
Chưa xác định
2023-07-16
A. Groiß
Stuttgart II
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
A. Syhre
Greifswalder FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Zejnullahu
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Diawusie
SSV Jahn Regensburg
Chưa xác định
2023-01-27
A. Diawusie
Ried
Chuyển nhượng tự do
2022-09-09
J. George
Erzgebirge Aue
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
A. Groiß
FC Saarbrücken
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Heinrich
Würzburger Kickers
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Zejnullahu
BAK '07
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Hemmerich
Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
N. Andermatt
SV Meppen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Kirsch
Türkgücü-Ataspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Steininger
1. FC Magdeburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Weber
Rot-Weiß Essen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
S. Maderer
FC Schweinfurt 05
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Ziereis
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2019-06-28
K. Koussou
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2019-06-03
Philip Messingschlager
FC Schweinfurt 05
Chuyển nhượng tự do
2019-03-15
K. Coleman
Orange County SC
Chuyển nhượng tự do
2019-01-07
Sven Kopp
SSV Jahn Regensburg
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
C. Stadler
SC Wiener Neustadt
Chưa xác định
2018-07-01
T. Krahnert
FC Carl Zeiss Jena
Chưa xác định
2018-07-01
K. Böhnlein
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2018-01-30
T. Krahnert
FC Carl Zeiss Jena
Cho mượn
2015-07-01
D. Stolz
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
D. Schmitt
Eintracht Bamberg
Chưa xác định
2014-07-01
K. Böhnlein
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
D. Stolz
Seligenporten
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
