-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Belediye Derincespor (DER)
Belediye Derincespor (DER)
Thành Lập:
1943
Sân VĐ:
Derince Belediyespor Doğal Çim Stadyumu
Thành Lập:
1943
Sân VĐ:
Derince Belediyespor Doğal Çim Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Belediye Derincespor
Tên ngắn gọn
DER
Năm thành lập
1943
Sân vận động
Derince Belediyespor Doğal Çim Stadyumu
Tháng 11/2025
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
2. Lig
Tháng 09/2025
2. Lig
Tháng 10/2025
2. Lig
BXH 2. Lig
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-04
T. Mayhoş
Sparta-KT
Chưa xác định
2024-09-20
M. Alcu
12 Bingölspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-12
F. Cerlek
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-06
B. Güler
Karaman Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
O. Baydemir
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
H. Yılmaz
Kepez Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-28
A. Çelebi
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2024-08-25
B. Samancı
Viven Bornova
Chuyển nhượng tự do
2024-08-25
H. Aksu
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
H. Bektaş
Hekimoğlu Trabzon
Chưa xác định
2024-08-20
H. Ok
Çayelispor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-14
M. Derin
Kepez Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-09
V. Altınsoy
Balıkesirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
C. Özdemir
Fethiyespor
Chưa xác định
2024-07-29
A. Pak
Arnavutköy Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-01
O. Takır
Karaman Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-01
Ö. Çalışkan
Manisa BBSK
Chưa xác định
2024-02-08
F. Cerlek
İçel İdmanyurdu Spor
Chưa xác định
2024-02-07
E. Bulucu
Düzcespor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
M. Akyüz
Altındağ Belediyesispor
Chưa xác định
2024-01-19
B. Genç
Yeni Çorumspor
Cho mượn
2024-01-12
Ö. Çalışkan
Manisa BBSK
Cho mượn
2024-01-11
O. Kocabal
Arnavutköy Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-14
O. Kocabal
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-20
F. Şeker
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-17
V. Altınsoy
İnegölspor
Chưa xác định
2023-08-12
A. Pak
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-05
E. Birniçan
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
A. Çelebi
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
M. Derin
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
U. Bekçi
Edirnespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-23
E. Bulucu
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
T. Mayhoş
Adıyaman 1954
Chưa xác định
2023-07-21
C. Özdemir
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-15
H. Ok
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
H. Yılmaz
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
M. Akyüz
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
M. Tosun
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Mayhoş
Adıyaman 1954
Chưa xác định
2023-03-05
O. Baydemir
Karşıyaka
Chuyển nhượng tự do
2023-03-03
E. Şehit
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-28
T. Mayhoş
Adıyaman 1954
Cho mượn
2023-01-12
E. Karaoğlu
Muş Menderesspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
S. Uslu
Artvin Hopaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
A. Cebir
Fatsa Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-24
U. Bekçi
Kocaelispor
Cho mượn
2022-08-05
M. İnan
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Abdulkadir Sönmez
Keçiörengücü
Chưa xác định
2022-07-01
Burak Evren
Tokat Bld Plevnespor
Chưa xác định
2022-01-14
Burak Evren
İçel İdmanyurdu Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
H. Güleryüz
Kestelspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-07
T. Yılmaz
Aliağa FAŞ
Chuyển nhượng tự do
2021-07-24
Abdulkadir Sönmez
Keçiörengücü
Cho mượn
2021-07-24
H. Güleryüz
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-24
T. Ayan
Keçiörengücü
Cho mượn
2021-07-01
M. Tunalı
Altay
Chưa xác định
2020-09-09
A. Köroğlu
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-02
M. Alcu
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-22
M. Tosun
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
M. Tunalı
Altay
Cho mượn
2020-01-09
T. Yılmaz
Buca FK
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
A. Köroğlu
Tokatspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-26
T. Arslan
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-19
E. Karaoğlu
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-19
M. İnan
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Uslu
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2017-09-07
R. Gündoğdu
Hekimoğlu Trabzon
Chưa xác định
2017-08-25
Ahmet Kutluer
Gölcükspor
Chuyển nhượng tự do
2017-01-12
Ahmet Kutluer
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
S. Baştan
Diyarbekirspor
Chưa xác định
2016-02-01
E. Yıldızhan
Körfez Spor
Chưa xác định
2015-08-21
İbrahim Ak
Bandırmaspor
Chưa xác định
2015-02-02
İbrahim Ak
Bandırmaspor
Cho mượn
2015-01-22
O. Karakullukçu
Erzurum BB
Chuyển nhượng tự do
2014-08-25
Abdulsamet Can
Arsinspor
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
S. Tağa
Kartalspor
Chưa xác định
2013-07-17
Erdem Koçal
Pendikspor
Chưa xác định
2013-07-01
S. Tağa
Kartalspor
Chưa xác định
2013-06-01
B. Göksel
Kartalspor
Chưa xác định
2013-06-01
A. Şahin
Kartalspor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
