-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Besa Kavajë (BES)
Besa Kavajë (BES)
Thành Lập:
1925
Sân VĐ:
Stadiumi Luz i Vogël
Thành Lập:
1925
Sân VĐ:
Stadiumi Luz i Vogël
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Besa Kavajë
Tên ngắn gọn
BES
Năm thành lập
1925
Sân vận động
Stadiumi Luz i Vogël
2024-08-15
Rubenilson dos Santos da Rocha
Zelzate
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
F. Meçja
Liria Prizren
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
A. Deliu
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
Índio Oliveira
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Mazrekaj
Struga
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Goxha
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Stafa
Liria Prizren
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. Frashëri
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Mehidri
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Mëllugja
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
C. Onuh
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
A. Lila
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Deliu
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Xhabrahimi
Vora
Chuyển nhượng tự do
2023-09-29
A. Kukaj
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2023-09-28
E. Muzhaqi
Adriatiku
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
A. Xhabrahimi
AF Elbasani
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
E. Hoxha
Kastrioti Krujë
Chuyển nhượng tự do
2023-08-27
A. Deliu
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
M. Kaloshi
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
I. Dabjani
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Raza
Vora
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
O. Ntephe
Vora
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Muzhaqi
Shkumbini Peqin
Chưa xác định
2023-01-31
A. Kukaj
A&N
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
E. Muzhaqi
Shkumbini Peqin
Cho mượn
2023-01-24
E. Shehu
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2022-09-30
B. Rosaj
Valbona
Chuyển nhượng tự do
2022-09-24
L. Muçaj
Labëria
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
R. Raza
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2022-08-29
M. Ramilli
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2022-08-23
E. Shehu
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
A. Kukaj
A&N
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
C. Onuh
Butrinti Sarandë
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
O. Ntephe
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
F. Meçja
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Deliu
Laci
Chưa xác định
2022-07-01
E. Hyseni
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
B. Rosaj
Kastrioti Krujë
Chưa xác định
2022-01-20
N. Hoxhaj
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
K. Birja
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
A. Tafili
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2022-01-05
M. Çamko
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Deliu
Laci
Cho mượn
2021-09-03
Jurgen Peqini
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2021-08-30
E. Hoxha
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2021-08-27
K. Birja
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
Igli Moqi
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2021-08-16
M. Çamko
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
N. Hoxhaj
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
A. Kacbufi
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
K. Kuka
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
C. Onuh
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Lila
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2021-01-31
Princ Çali
Luzi 2008
Chuyển nhượng tự do
2021-01-31
G. Selita
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
E. Hyseni
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
Mateus Levendi
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
E. Koleci
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
Mateus Levendi
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
A. Kukaj
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
Leodor Bërdufi
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Selami Ajazi
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Eri Lamçja
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
A. Deliu
Laci
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
A. Tafili
Liria Prizren
Chuyển nhượng tự do
2020-08-25
Alked Çelhaka
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
K. Kuka
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2020-08-19
A. Zefi
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2020-08-19
Jetmir Sefa
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2020-08-17
E. Koleci
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2020-08-17
Igli Moqi
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2020-08-15
Jurgen Peqini
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2020-08-15
Glejdis Ndraxhi
Apolonia Fier
Chuyển nhượng tự do
2020-08-15
E. Vathi
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Lucas Ferreira Cardoso
Partizani
Chưa xác định
2020-01-31
Lucas Ferreira Cardoso
Partizani
Cho mượn
2020-01-31
K. Shaqe
Pogradeci
Chuyển nhượng tự do
2020-01-27
T. Cara
Partizani
Chưa xác định
2020-01-24
Eri Lamçja
Vushtrria
Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
Selami Ajazi
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
Leodor Bërdufi
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
A. Isaj
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2020-01-20
L. Muçaj
Vushtrria
Chuyển nhượng tự do
2020-01-20
B. Lila
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
E. Vathi
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2019-11-08
Arianit Krasniqi
Billericay Town
Chuyển nhượng tự do
2019-09-13
Oriad Beqiri
Kamza
Chuyển nhượng tự do
2019-09-10
Princ Çali
Tirana
Chuyển nhượng tự do
2019-09-06
Festim Miraka
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Alban Hoxha
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
K. Shaqe
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2019-08-31
Sadush Danaj
Shënkolli
Chuyển nhượng tự do
2019-08-31
Effiong Eyoh
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2019-08-31
Erion Xhafa
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2019-08-23
A. Shala
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2019-08-16
A. Zefi
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2019-08-09
S. Mziu
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Ardian Shaljani
Ferizaj
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
D. Mëllugja
Bylis
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
