12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2009
Sân VĐ: Stadions Celtnieks
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá BFC Daugavpils
Tên ngắn gọn BFC
Năm thành lập 2009
Sân vận động Stadions Celtnieks
2025-01-01
F. Orols
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2024-07-23
A. Zjuzins
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2024-02-29
F. Orols
Rīgas FS Rīgas FS
Cho mượn
2024-02-24
R. Skrebels
Super Nova Super Nova
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
E. Ivanovs
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
D. Cucurs
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2024-01-10
V. Kurakins
FK Liepaja FK Liepaja
Chưa xác định
2023-01-29
D. Litvinskis
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
K. Iļjins
Riga Riga
Chuyển nhượng tự do
2022-04-08
D. Litvinskis
FK Ventspils FK Ventspils
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
Johao Alberto Martínez Villegas
Atlético Chiriquí Atlético Chiriquí
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Yuki Ogaki
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2022-01-01
Valentīns Raļkevičs
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2022-01-01
V. Kurakins
Egersund Egersund
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
R. Žaldovskis
Bischofswerdaer FV Bischofswerdaer FV
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Yuri Sousa Lima Lellis
K-Järve JK Järve K-Järve JK Järve
Chưa xác định
2021-04-07
Leonardo Alexis Ossa López
Atlético Pantoja Atlético Pantoja
Chưa xác định
2021-03-12
Valentīns Raļkevičs
Rīgas FS Rīgas FS
Cho mượn
2021-03-05
F. Orols
Riga Riga
Cho mượn
2021-03-05
Stanislav Nechyporenko
Mykolaiv Mykolaiv
Chuyển nhượng tự do
2021-03-03
Yuki Ogaki
Rīgas FS Rīgas FS
Cho mượn
2021-02-23
Kaspars Kokins
FK Ventspils FK Ventspils
Chưa xác định
2021-01-20
M. Regža
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2021-01-01
V. Litvinskis
Dinamo Rīga Dinamo Rīga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Valentīns Raļkevičs
Rīgas FS Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
L. Truskovskis
Rēzekne FA Rēzekne FA
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
R. Žaldovskis
Metta / LU Metta / LU
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Elvin Sərkarov
Qaradağ Lökbatan Qaradağ Lökbatan
Chưa xác định
2020-08-14
R. Žaldovskis
Metta / LU Metta / LU
Cho mượn
2020-07-25
M. Toņiševs
Rīgas FS Rīgas FS
Cho mượn
2020-07-24
Anton Miterev
Chita Chita
Chuyển nhượng tự do
2020-07-21
Vüqar Əsgərov
Super Nova Super Nova
Chuyển nhượng tự do
2020-07-20
M. Regža
Rīgas FS Rīgas FS
Cho mượn
2020-07-01
Edgars Borisovs
Lokomotiv Daugavpils Lokomotiv Daugavpils
Chưa xác định
2020-03-10
Stanislav Nechyporenko
Kremin' Kremin'
Chưa xác định
2020-03-10
Daniel Adrian Adjetey
Naestved Naestved
Chưa xác định
2020-03-03
N. Kalichava
Zenit Zenit
Cho mượn
2020-03-01
Anton Miterev
NFK Minsk NFK Minsk
Chuyển nhượng tự do
2020-02-12
V. Litvinskis
Jelgava Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2020-02-05
Vüqar Əsgərov
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
D. Kucher
Rīgas FS Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Kaspars Kokins
FK Ventspils FK Ventspils
Chưa xác định
2020-01-01
M. Toņiševs
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2020-01-01
D. Balodis
Jelgava Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Regža
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2019-07-27
T. Bayramlı
Keshla FC Keshla FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-10
M. Kone
Shirak Shirak
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Sandis Šeršņevs
Super Nova Super Nova
Chưa xác định
2019-07-01
Cedric Gogoua Kouame
Tambov Tambov
Chuyển nhượng tự do
2019-06-15
Kaspars Kokins
FK Ventspils FK Ventspils
Cho mượn
2019-02-18
T. Bayramlı
Sumqayıt Sumqayıt
Chưa xác định
2019-01-01
Cedric Gogoua Kouame
Ska-khabarovsk Ska-khabarovsk
Chuyển nhượng tự do
2018-03-06
Kaspars Kokins
FK Ventspils FK Ventspils
Chưa xác định
2018-03-01
Vüqar Əsgərov
Progress / AFA Olaine Progress / AFA Olaine
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Verners Zalaks
Jelgava Jelgava
Chưa xác định
2018-01-01
V. Afanasjevs
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Marcio Amaral de Oliveira Junior
Tupi Tupi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Litvinskis
FK Ventspils FK Ventspils
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Naisir Carmona Muñoz
Independiente Medellin Independiente Medellin
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Dmitrijs Klimaševičs
Jelgava Jelgava
Cho mượn
2017-01-01
J. Ņerugals
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2017-01-01
V. Fjodorovs
Metta / LU Metta / LU
Chưa xác định
2016-07-01
M. Abbasov
Sumqayıt Sumqayıt
Chưa xác định
2016-01-01
Verners Zalaks
Jelgava Jelgava
Chưa xác định
2016-01-01
V. Kurakins
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2015-04-08
Y. Ly
Boavista Boavista
Cho mượn
2015-01-01
A. Černomordijs
Lech Poznan Lech Poznan
Cho mượn
2015-01-01
J. Ņerugals
Daugavpils / Progress Daugavpils / Progress
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 16 22 34
03 Aston Villa Aston Villa 16 8 33
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 16 5 26
06 Liverpool Liverpool 16 2 26
07 Sunderland Sunderland 16 2 26
08 Manchester United Manchester United 15 4 25
09 Everton Everton 16 -1 24
10 Brighton Brighton 16 2 23
11 Tottenham Tottenham 16 4 22
12 Newcastle Newcastle 16 1 22
13 Fulham Fulham 16 -3 20
14 Bournemouth Bournemouth 15 -3 20
15 Brentford Brentford 15 -3 19
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 16 -8 18
17 Leeds Leeds 15 -10 15
18 West Ham West Ham 16 -13 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 16 22 34
03 Aston Villa Aston Villa 16 8 33
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 16 5 26
06 Liverpool Liverpool 16 2 26
07 Sunderland Sunderland 16 2 26
08 Manchester United Manchester United 15 4 25
09 Everton Everton 16 -1 24
10 Brighton Brighton 16 2 23
11 Tottenham Tottenham 16 4 22
12 Newcastle Newcastle 16 1 22
13 Fulham Fulham 16 -3 20
14 Bournemouth Bournemouth 15 -3 20
15 Brentford Brentford 15 -3 19
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 16 -8 18
17 Leeds Leeds 15 -10 15
18 West Ham West Ham 16 -13 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140