-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
BFC Dynamo (DYN)
BFC Dynamo (DYN)
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
Sportforum Hohenschönhausen
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
Sportforum Hohenschönhausen
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá BFC Dynamo
Tên ngắn gọn
DYN
Năm thành lập
1966
Sân vận động
Sportforum Hohenschönhausen
Tháng 11/2025
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
19:00
11/01
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
00:00
17/07
Regionalliga - Nordost
Tháng 08/2025
Regionalliga - Nordost
DFB Pokal
Tháng 09/2025
Regionalliga - Nordost
Tháng 10/2025
Regionalliga - Nordost
BXH Regionalliga - Nordost
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Lokomotive Leipzig
|
13 | 20 | 34 |
| 02 |
FC Carl Zeiss Jena
|
13 | 19 | 30 |
| 03 |
FC Rot-Weiß Erfurt
|
13 | 9 | 27 |
| 04 |
Altglienicke
|
13 | 7 | 26 |
| 05 |
Hallescher FC
|
13 | 5 | 23 |
| 06 |
Luckenwalde
|
13 | 2 | 23 |
| 07 |
FSV Zwickau
|
13 | 0 | 21 |
| 08 |
BFC Preussen
|
13 | -2 | 19 |
| 09 |
Chemnitzer FC
|
13 | -1 | 18 |
| 10 |
Magdeburg II
|
13 | 8 | 17 |
| 11 |
SV Babelsberg 03
|
13 | -1 | 15 |
| 12 |
BFC Dynamo
|
13 | -5 | 15 |
| 13 |
ZFC Meuselwitz
|
13 | -6 | 12 |
| 14 |
Hertha BSC U21
|
13 | -10 | 12 |
| 15 |
BSG Chemie Leipzig
|
13 | -7 | 10 |
| 16 |
Greifswalder FC
|
13 | -8 | 8 |
| 17 |
Eilenburg
|
13 | -14 | 7 |
| 18 |
Hertha Zehlendorf
|
13 | -16 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Ilian Weber |
2024-08-15
K. Lankford
Kickers Offenbach
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Friedrich
Floridsdorfer AC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
P. Sussek
MSV Duisburg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
P. Sussek
BAK '07
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Dadaşov
FC Schalke 04
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Bätge
Altglienicke
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Wießmeier
Ried
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Uzan
Altglienicke
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
N. Brandt
Greifswalder FC
Chuyển nhượng tự do
2022-12-01
David Al-Azzawe
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2022-09-24
S. Hertner
Teutonia Ottensen
Chuyển nhượng tự do
2022-08-30
A. Wiegel
Rot-Weiß Essen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
M. Hamrol
ZFC Meuselwitz
Chưa xác định
2022-01-23
S. Hertner
Türkgücü-Ataspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Theodor Bergmann
FC Carl Zeiss Jena
Chưa xác định
2021-10-14
A. Wiegel
Waasland-beveren
Chưa xác định
2021-07-12
Ronny Garbuschewski
Greifswalder FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Brandt
Lokomotive Leipzig
Chưa xác định
2021-07-01
C. Beck
1. FC Magdeburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Möbius
Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2021-01-17
O. Breustedt
Tasmania Berlin
Chưa xác định
2021-01-02
L. Brumme
SV Wehen
Chưa xác định
2020-08-01
M. Lewandowski
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2020-07-17
Jonas Zickert
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Siebeck
SV Babelsberg 03
Chuyển nhượng tự do
2019-10-23
M. Rausch
Lichtenberg
Chưa xác định
2019-09-02
J. Breitfeld
FC Ingolstadt 04
Chuyển nhượng tự do
2019-08-14
U. Çepni
SV Babelsberg 03
Chuyển nhượng tự do
2019-07-25
B. Lambach
HSC Hannover
Chuyển nhượng tự do
2019-07-23
Bilal Çubukçu
Hertha BSC II
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
David Malembana
Lokomotiv Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2019-07-04
N. Brandt
BAK '07
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Pascal Eifler
Lichtenberg
Chưa xác định
2019-07-01
Patrick Brendel
Union Fürstenwalde
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Brašnić
FC Rot-Weiß Erfurt
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Vincent Rabiega
Tennis Borussia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
Max Grundmann
Energie Cottbus
Chưa xác định
2019-01-30
Kemal Atici
Lokomotive Leipzig
Cho mượn
2019-01-14
Toni Stelzer
Sportfreunde Lotte
Chuyển nhượng tự do
2018-09-01
B. Özkan
Pendikspor
Chưa xác định
2018-08-23
M. Brašnić
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2018-07-21
Nico Wiesner
BAK '07
Chuyển nhượng tự do
2018-07-05
M. Lewandowski
Freiburg U19
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Patrick Brendel
Viktoria Berlin
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ronny Garbuschewski
FSV Zwickau
Chưa xác định
2018-07-01
R. Dadaşov
Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
David Al-Azzawe
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
C. Reher
Viktoria Berlin
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
N. Brandt
Viktoria Berlin
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Y. Brinkmann
ZFC Meuselwitz
Chuyển nhượng tự do
2017-07-18
David Al-Azzawe
ZFC Meuselwitz
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
K. Pröger
Rot-Weiß Essen
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
D. Srbeny
SC Paderborn 07
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
R. Dadaşov
ZFC Meuselwitz
Chưa xác định
2017-07-01
Philip Schulz
Neustrelitz
Chưa xác định
2017-07-01
U. Çepni
SV Babelsberg 03
Chưa xác định
2017-07-01
Bilal Çubukçu
SV Babelsberg 03
Chưa xác định
2017-07-01
M. Rausch
Schönberg
Chưa xác định
2016-07-01
O. Breustedt
Lüneburger SK Hansa
Chưa xác định
2016-07-01
B. Lambach
Auerbach
Chưa xác định
2016-07-01
David Malembana
Chưa xác định
2016-07-01
J. Putze
Energie Cottbus
Chưa xác định
2016-07-01
K. Weidlich
Energie Cottbus
Chưa xác định
2016-07-01
Patrick Brendel
Viktoria Berlin
Chưa xác định
2015-08-01
C. Mandiangu
FC Eindhoven
Chưa xác định
2015-07-01
D. Srbeny
Hansa Rostock
Chưa xác định
2015-07-01
K. Weidlich
Neustrelitz
Chưa xác định
2015-07-01
L. Novy
1. FC Magdeburg
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
K. Pröger
FSV Mainz 05
Chưa xác định
2015-07-01
B. Hendl
FSV Mainz 05
Chưa xác định
2014-07-01
J. Putze
Energie Cottbus
Chưa xác định
2014-07-01
C. Mandiangu
Neustrelitz
Chưa xác định
2014-07-01
L. Novy
Neustrelitz
Chưa xác định
2014-07-01
Marjan Markić
Parndorf
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
