12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1965
Sân VĐ: Soyu Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Blaublitz Akita
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 1965
Sân vận động Soyu Stadium
Tháng 02/2025
Tháng 03/2025
Tháng 04/2025
Tháng 05/2025
Tháng 06/2025
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
BXH J2 League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Mito Hollyhock Mito Hollyhock 34 21 64
02 V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki 34 15 63
03 JEF United Chiba JEF United Chiba 34 13 59
04 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 34 11 58
05 Tokushima Vortis Tokushima Vortis 34 17 57
06 Omiya Ardija Omiya Ardija 34 16 57
07 Sagan Tosu Sagan Tosu 34 6 56
08 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 34 5 54
09 Iwaki Iwaki 34 10 49
10 Imabari Imabari 34 5 49
11 Consadole Sapporo Consadole Sapporo 34 -15 46
12 Montedio Yamagata Montedio Yamagata 34 1 43
13 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 34 -3 43
14 Blaublitz Akita Blaublitz Akita 34 -10 39
15 Oita Trinita Oita Trinita 34 -11 38
16 Fujieda MYFC Fujieda MYFC 34 -6 37
17 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 34 -13 35
18 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 34 -12 29
19 Kataller Toyama Kataller Toyama 34 -21 27
20 Ehime FC Ehime FC 34 -29 20
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
13 K. Handa Japan
17 Y. Kajiya Japan
16 T. Kawamura Japan
47 T. Horiuchi Japan
0 H. Hatahashi
2025-02-01
K. Onohara
Kanazawa Kanazawa
Chưa xác định
2025-01-01
T. Koyanagi
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Chưa xác định
2025-01-01
K. Inose
Sagamihara Sagamihara
Chưa xác định
2024-08-21
T. Koyanagi
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Cho mượn
2024-07-16
K. Kakoi
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chưa xác định
2024-07-12
S. Niwa
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Cho mượn
2024-01-22
S. Niwa
Kanazawa Kanazawa
Chưa xác định
2024-01-22
K. Saito
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chưa xác định
2024-01-22
R. Iio
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2024-01-22
D. Kogure
Grulla Morioka Grulla Morioka
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
K. Inose
Sagamihara Sagamihara
Cho mượn
2024-01-22
R. Komatsu
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2024-01-22
K. Onohara
Kanazawa Kanazawa
Cho mượn
2024-01-22
R. Okazaki
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2024-01-22
K. Hachisuka
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chưa xác định
2024-01-01
K. Abe
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chưa xác định
2024-01-01
S. Niwa
Kanazawa Kanazawa
Chưa xác định
2023-01-09
H. Tanaka
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Kakoi
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
T. Mizutani
Parceiro Nagano Parceiro Nagano
Chưa xác định
2023-01-09
Y. Arai
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2023-01-09
K. Abe
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Cho mượn
2023-01-09
J. Hata
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2023-01-09
G. Yamada
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
S. Niwa
Kanazawa Kanazawa
Cho mượn
2023-01-01
S. Masuda
Heidelberg United Heidelberg United
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
R. Hasegawa
Kochi United Kochi United
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Matsui
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chưa xác định
2022-01-09
D. Kogure
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Koyanagi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2021-03-26
Shoma Kamata
Fukushima United Fukushima United
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Masuda
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Hasegawa
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Koki Shimosaka
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chưa xác định
2021-01-09
R. Iio
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Arai
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2020-01-17
Shoma Kamata
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2020-01-13
K. Kaga
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2020-01-04
K. Saito
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
T. Yoshihira
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2019-01-31
R. Toyama
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chưa xác định
2018-07-31
R. Toyama
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Cho mượn
2018-02-01
T. Yoshihira
Oita Trinita Oita Trinita
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140