-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Borac Banja Luka (BOR)
Borac Banja Luka (BOR)
Thành Lập:
1926
Sân VĐ:
Gradski Stadion
Thành Lập:
1926
Sân VĐ:
Gradski Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Borac Banja Luka
Tên ngắn gọn
BOR
Năm thành lập
1926
Sân vận động
Gradski Stadion
2024-09-04
Đ. Despotović
Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2024-09-04
A. Jurilj
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2024-09-04
N. Datković
Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2024-09-02
B. Nikolov
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2024-08-05
F. Manojlović
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2024-07-28
N. Srećković
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2024-07-20
D. Skorup
GOŠK Gabela
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
M. Čelić
Hapoel Tel Aviv
Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
J. Nišić
Radnicki NIS
Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
S. Savić
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
J. Blagaić
Puszcza Niepołomice
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Shishkovski
Ararat-Armenia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Pavlović
Sloga Doboj
Chuyển nhượng tự do
2024-06-30
M. Milošević
Radnicki 1923
Chuyển nhượng tự do
2024-06-19
B. Meijers
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
M. Makarić
Aalborg
Chưa xác định
2024-06-15
J. Carolina
Miedz Legnica
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
N. Mihajlović
FK Zalgiris Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
F. Predragović
Sloga Doboj
Chưa xác định
2024-01-19
M. Mijatović
Železničar Pančevo
Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
M. Milošević
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
J. Cortés
Carlos A. Mannucci
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
J. Nišić
Pau II
Chuyển nhượng tự do
2023-08-23
B. Tatar
Okzhetpes
Chuyển nhượng tự do
2023-08-10
S. Dojčinović
Laktaši
Chưa xác định
2023-08-07
M. Mijatović
Al-Adalah
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
S. Vranješ
Sloboda Tuzla
Chuyển nhượng tự do
2023-07-16
M. Makarić
Aalborg
Cho mượn
2023-07-08
N. Ninković
Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
M. Mrkaić
FK Tobol Kostanay
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Vojnović
Radnicki NIS
Chuyển nhượng tự do
2023-06-29
M. Čelić
Beroe
Chuyển nhượng tự do
2023-06-25
V. Terzić
Buducnost Podgorica
Chưa xác định
2023-06-19
N. Mihajlović
Sloga Doboj
Chuyển nhượng tự do
2023-06-19
Z. Kvržić
Sibenik
Chuyển nhượng tự do
2023-06-18
J. Cortés
FK Košice
Chưa xác định
2023-06-18
S. Fićović
Metalac GM
Chuyển nhượng tự do
2023-06-16
N. Pišćević
CSKA 1948
Chưa xác định
2023-02-09
M. Spremo
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2023-01-30
S. Dojčinović
Laktaši
Chưa xác định
2023-01-19
N. Pejović
Rudar
Chưa xác định
2023-01-11
D. Ćorić
Tuzla City
Chưa xác định
2023-01-01
N. Andrić
Radnicki NIS
Chưa xác định
2022-09-26
D. Meleg
Enppi
Chuyển nhượng tự do
2022-08-21
A. Jurilj
NK Domzale
Chưa xác định
2022-08-21
N. Ninković
Proleter Novi SAD
Chuyển nhượng tự do
2022-08-08
F. Ayaz
IK brage
Chuyển nhượng tự do
2022-08-06
N. Lakić
Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2022-07-01
A. Živković
FK Kukesi
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Predragović
Sloboda Tuzla
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Dejan Zarić
GOŠK Gabela
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Jović
Posušje
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Mrkaić
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Spremo
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Pišćević
Radnicki 1923
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Lazić
FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Lakić
Rudar Prijedor
Chưa xác định
2022-07-01
L. Cucin
Laci
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Andrić
Radnicki 1923
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Goran Zakarić
Ohod
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Tatar
Al Qadsia
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
A. Živković
Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2022-02-01
T. Jović
Águilas
Chưa xác định
2022-02-01
M. Jovanović
Proleter Novi SAD
Chưa xác định
2022-01-29
A. Živković
Radnik Bijeljina
Cho mượn
2022-01-27
Nikola Dujaković
Leotar
Chưa xác định
2022-01-26
N. Lakić
Rudar Prijedor
Cho mượn
2022-01-23
Goran Zakarić
Ohod
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
L. Cucin
Vojvodina
Chưa xác định
2022-01-01
Nemanja Vukmanović
Backa
Chưa xác định
2022-01-01
F. Ayaz
Degerfors IF
Chưa xác định
2021-11-20
S. Vranješ
Bashundhara Kings
Chuyển nhượng tự do
2021-09-25
S. Bošnjak
Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
Nikola Dujaković
Krupa na Vrbasu
Chưa xác định
2021-07-13
A. Ziljkić
Olimpija Ljubljana
€ 200K
Chuyển nhượng
2021-07-01
D. Kalesić
Vis Kosova
Chưa xác định
2021-06-26
A. Živković
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-06-16
M. Vušurović
Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2021-03-02
P. Moraitis
Buducnost Podgorica
Chưa xác định
2021-02-16
Ivan Crnov
HNK Cibalia
Chưa xác định
2021-02-15
D. Molls
Kustosija
Chưa xác định
2021-01-15
D. Ćorić
Siroki Brijeg
€ 15K
Chuyển nhượng
2020-10-22
D. Meleg
FK Crvena Zvezda
Chưa xác định
2020-10-13
S. Vujaklija
Doxa Dramas
Chuyển nhượng tự do
2020-10-02
V. Danilović
Nacional
Chưa xác định
2020-08-25
M. Mirić
Radnicki 1923
Chưa xác định
2020-07-30
B. Pavlović
Čelik
Chưa xác định
2020-07-29
M. Galić
Krupa na Vrbasu
Chưa xác định
2020-07-23
M. Jallow
Braila
Chưa xác định
2020-07-16
A. Vojnović
Zvijezda 09
Chưa xác định
2020-07-16
D. Kalesić
TOŠK Tešanj
Chưa xác định
2020-05-26
D. Jakupović
Rudar Prijedor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
Goran Zakarić
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2020-01-24
M. Galić
Inter Zapresic
Chưa xác định
2020-01-21
Jovan Kutić
Krupa na Vrbasu
Chưa xác định
2019-07-12
Igor Aničić
Zarkovo
Chưa xác định
2019-07-01
A. Ziljkić
Tuzla City
Chưa xác định
2019-07-01
Mladen Lučić
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Denis Čomor
Tuzla City
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Mirić
Lokeren
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
