-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Borac Cacak (BOR)
Borac Cacak (BOR)
Thành Lập:
1926
Sân VĐ:
Stadion Borca kraj Morave
Thành Lập:
1926
Sân VĐ:
Stadion Borca kraj Morave
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Borac Cacak
Tên ngắn gọn
BOR
Năm thành lập
1926
Sân vận động
Stadion Borca kraj Morave
2024-09-12
U. Nenadović
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2024-09-10
B. Tomić
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
M. Vidović
Radnicki 1923
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
D. Radosavljević
Indjija
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
M. Milinković
Metalac GM
Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
N. Grbović
Radnicki 1923
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
Stevan Kovačević
Radnički Sr. Mitrovica
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Ratković
Radnički Sr. Mitrovica
Chưa xác định
2022-01-01
Dušan Kuveljić
FK Zlatibor
Chưa xác định
2021-09-02
Marko Jeremić
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2021-08-25
M. Pajević
Takovo
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
D. Radosavljević
FK Zlatibor
Chưa xác định
2021-07-01
R. Glišović
Radnički Sr. Mitrovica
Chưa xác định
2021-07-01
A. Urošević
Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2021-07-01
M. Maslarević
Metalac GM
Chưa xác định
2021-02-05
Marko Jeremić
Zarkovo
Chuyển nhượng tự do
2021-02-05
S. Tešić
Mladost Lucani
Chưa xác định
2021-02-02
S. Jovović
Chưa xác định
2021-01-16
Rashid Abdul Obuobi
FK Vozdovac
Chưa xác định
2021-01-16
I. Savić
FK Trayal
Chưa xác định
2021-01-11
A. Urošević
FK Spartak Zdrepceva KRV
Cho mượn
2020-09-03
S. Tešić
Mladost Lucani
Chưa xác định
2020-08-21
M. Pajević
Metalac GM
Chưa xác định
2020-08-12
J. Bempah
Radnicki Pirot
Chưa xác định
2020-07-16
A. Ratković
Kolubara
Chưa xác định
2020-07-16
I. Pešić
Mladost Lucani
Chưa xác định
2020-07-14
F. Bajić
Dinamo Vranje
Chưa xác định
2020-07-14
N. Janjušević
Loznica
Chưa xác định
2019-08-31
N. Tasić
Zarkovo
Chưa xác định
2019-08-31
V. Filipović
Javor
Chưa xác định
2019-08-11
A. Urošević
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chưa xác định
2019-08-06
Nemanja Perić
Buducnost Dobanovci
Chưa xác định
2019-08-01
Stefan Kovačević
Zarkovo
Chưa xác định
2019-08-01
Uroš Sekulić
Triglav
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Fićović
FK Crvena Zvezda
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Janković
OFK Beograd
Chuyển nhượng tự do
2019-02-08
N. Tripković
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chưa xác định
2019-02-08
Vladimir Otašević
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chưa xác định
2019-01-18
Dušan Kuveljić
Backa
Chưa xác định
2018-08-30
L. Romanić
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2018-08-03
M. Marković
RAD
Chưa xác định
2018-08-01
M. Džugurdić
Grbalj
Chưa xác định
2018-07-31
Saša Filipović
Zvijezda 09
Chưa xác định
2018-07-28
N. Lukić
Indjija
Chưa xác định
2018-07-10
Mateus Lima
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2018-07-10
V. Bajić
Levadiakos
Chuyển nhượng tự do
2018-07-04
Miloš Perišić
Farense
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Dupovac
FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
U. Stamenić
Proleter Novi SAD
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Čađenović
Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Drašković
Rudar
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Marko Zoćević
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
F. Vorotović
Iskra
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Marinković
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2018-02-11
L. Jovanović
Mladost Lucani
Chưa xác định
2018-02-11
I. Savić
Mladost Lucani
Chưa xác định
2018-02-11
N. Lukić
RAD
Chưa xác định
2018-02-10
Zhong Haoran
Hangzhou Greentown
Chuyển nhượng tự do
2018-02-08
L. Sajčić
České Budějovice
Chưa xác định
2018-02-01
M. Džugurdić
Skopje
Chưa xác định
2018-01-23
Lazar Pajović
Petrovac
Chưa xác định
2018-01-17
Miroljub Kostić
Napredak
Chưa xác định
2018-01-16
Nikola Ignjatijević
RAD
Chưa xác định
2018-01-15
Branimir Aleksić
Szeged 2011
Chưa xác định
2017-09-01
Zhong Haoran
Proleter Novi SAD
Chưa xác định
2017-08-31
Destan Hadzhija
Makedonija GjP
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
V. Vučičević
FK Crvena Zvezda
Cho mượn
2017-08-31
A. Dupovac
RNK Split
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
Mateus Lima
Santos
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
J. Čađenović
Zemun
Chuyển nhượng tự do
2017-08-23
J. Vasilić
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2017-08-15
Vladimir Otašević
Metalac GM
Chuyển nhượng tự do
2017-08-08
L. Romanić
OFK Beograd
Chuyển nhượng tự do
2017-07-28
U. Stamenić
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2017-07-21
Lazar Pajović
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2017-07-21
S. Janković
BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2017-07-21
Miloš Perišić
Odzaci
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Tanasin
Radnik Surdulica
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Nemanja Janičić
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
V. Bajić
Radnicki NIS
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
M. Marčić
SC Covilha
Chưa xác định
2017-06-16
S. Drašković
Dacia
Chưa xác định
2017-02-19
N. Krstić
Macva
Chuyển nhượng tự do
2017-02-08
Bacar Baldé
Mirandela
Chưa xác định
2017-01-23
M. Marinković
BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
Nikola Ignjatijević
Shakhter Soligorsk
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
M. Marković
RAD
Chuyển nhượng tự do
2017-01-10
S. Vujaklija
FK Crvena Zvezda
Chuyển nhượng tự do
2016-08-31
M. Gašić
Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2016-08-31
B. Tomić
Metalac GM
Chuyển nhượng tự do
2016-08-28
M. Balabanović
Backa
Chuyển nhượng tự do
2016-08-23
S. Milojević
Bezanija
Chuyển nhượng tự do
2016-08-19
Bacar Baldé
Stellenbosch
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
S. Vukmirović
Sloboda Uzice
Chuyển nhượng tự do
2016-07-22
Stefan Mihajlović
FC Chiasso
Chuyển nhượng tự do
2016-07-17
Branimir Aleksić
AEL Kallonis
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
I. Yordanov
Vereya Stara Zagora
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
S. Đorđević
Catania
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
L. Sajčić
Jagodina
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
N. Kočović
Proleter Novi SAD
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
