-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Brisbane Roar FC W
Brisbane Roar FC W
Thành Lập:
2008
Sân VĐ:
Thành Lập:
2008
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Brisbane Roar FC W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2008
Sân vận động
2023-08-25
C. Blissett
Melbourne City W
Chuyển nhượng tự do
2023-08-24
I. Riley
PSV/Eindhoven W
Chuyển nhượng tự do
2023-08-24
T. Yallop
Brann W
Chưa xác định
2023-08-20
J. McCormick
Adelaide United W
Chưa xác định
2023-03-31
L. Crummer
Brann W
Chuyển nhượng tự do
2023-03-16
K. Gorry
Vittsjö
Chưa xác định
2023-01-01
I. Riley
Fortuna Hjørring
Chưa xác định
2023-01-01
M. McElligott
Lions
Chuyển nhượng tự do
2022-11-06
K. Gorry
Vittsjö
Chuyển nhượng tự do
2022-10-19
N. Tathem
Melbourne Victory W
Chưa xác định
2022-07-01
A. Margraf
Meppen
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
K. Gorry
Vittsjö
Chuyển nhượng tự do
2021-12-07
N. Tathem
Melbourne Victory W
Chuyển nhượng tự do
2021-11-30
I. Foletta
Lazio W
Chuyển nhượng tự do
2021-11-18
H. Palmer
Melbourne City W
Chuyển nhượng tự do
2021-11-01
M. Aquino
Perth Glory FC W
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Chance
Celtic W
Chưa xác định
2021-07-01
T. Yallop
West Ham W
Chuyển nhượng tự do
2021-04-01
C. Polkinghorne
Vittsjö
Chưa xác định
2021-04-01
E. Gielnik
Vittsjö
Chưa xác định
2021-02-01
L. Crummer
Newcastle Jets FC W
Chưa xác định
2021-01-06
O. Chance
Sheffield United W
Chuyển nhượng tự do
2020-12-14
C. Polkinghorne
Avaldsnes W
Chưa xác định
2020-12-14
K. Gorry
Avaldsnes W
Chuyển nhượng tự do
2020-12-01
E. Gielnik
Vittsjö
Chuyển nhượng tự do
2020-12-01
H. Palmer
Melbourne City W
Chuyển nhượng tự do
2020-12-01
N. Tathem
Melbourne Victory W
Chưa xác định
2020-08-01
I. Riley
Fortuna Hjørring
Chưa xác định
2020-07-01
M. Arnold
West Ham W
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
H. Raso
Everton W
Chưa xác định
2020-03-23
E. Kellond-Knight
Kristianstad
Chưa xác định
2020-03-06
C. Boureille
Portland Thorns W
Chưa xác định
2020-03-02
K. Gorry
Avaldsnes W
Chưa xác định
2020-03-02
C. Polkinghorne
Avaldsnes W
Chưa xác định
2019-11-01
H. Raso
Portland Thorns W
Chưa xác định
2019-11-01
A. Grove
Canberra United W
Chưa xác định
2019-10-05
J. McCormick
Melbourne Victory W
Chưa xác định
2019-10-01
E. Kellond-Knight
Brisbane Roar FC W
Chưa xác định
2019-07-09
M. Arnold
Chicago Red Stars W
Cho mượn
2019-03-01
C. Polkinghorne
Houston Dash W
Chưa xác định
2019-03-01
C. Ubogagu
Orlando Pride W
Chưa xác định
2019-03-01
C. Boureille
Portland Thorns W
Chưa xác định
2019-03-01
Y. Nagasato
Chicago Red Stars W
Chưa xác định
2018-11-01
M. Arnold
Arna-Bjørnar W
Chưa xác định
2018-10-09
C. Boureille
Portland Thorns W
Cho mượn
2018-10-06
Y. Nagasato
Chicago Red Stars W
Cho mượn
2018-10-04
C. Pickett
Orlando Pride W
Cho mượn
2018-10-04
C. Ubogagu
Orlando Pride W
Chưa xác định
2018-09-01
C. Polkinghorne
Houston Dash W
Cho mượn
2018-06-01
C. Polkinghorne
Houston Dash W
Chưa xác định
2018-03-11
M. Arnold
Arna-Bjørnar W
Chưa xác định
2018-02-19
C. Boureille
Portland Thorns W
Chưa xác định
2017-10-26
C. Vine
Newcastle Jets FC W
Chưa xác định
2017-10-21
C. Boureille
Portland Thorns W
Cho mượn
2017-10-21
C. Pickett
Seattle Reign FC
Cho mượn
2017-10-16
H. Raso
Portland Thorns W
Cho mượn
2017-07-01
A. Beard
Melbourne Victory W
Chưa xác định
2017-04-01
E. Gielnik
Avaldsnes W
Chưa xác định
2016-07-01
M. Arnold
Perth Glory FC W
Chưa xác định
2015-07-01
C. Polkinghorne
Portland Thorns W
Chưa xác định
2015-07-01
E. Kellond-Knight
Turbine Potsdam W
Chưa xác định
2015-07-01
H. Raso
Washington Spirit W
Chưa xác định
2014-04-01
K. Gorry
Sparta-KT
Cho mượn
2013-11-01
H. Raso
Canberra United W
Chưa xác định
2013-11-01
C. Dumont
Sydney FC W
Chưa xác định
2012-07-01
K. Gorry
Melbourne Victory W
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
