-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Bsk Bijelo Brdo
Bsk Bijelo Brdo
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion BSK
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion BSK
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Bsk Bijelo Brdo
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadion BSK
2024-08-09
A. Benić
Siroki Brijeg
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
V. Dalić
Zrinski Jurjevac
Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
Z. Mustedanagić
Vukovar
Chuyển nhượng tự do
2023-08-17
T. Šorša
Brașov Steagul Renaște
Chuyển nhượng tự do
2023-08-14
M. Tokich
Skövde AIK
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
J. Knežević
Sibenik
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
D. Pušić
Terengganu
Chưa xác định
2023-07-19
S. Sinanovic
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
H. Plum
Glentoran
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
S. Plazonja
Rudes
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Benić
Siroki Brijeg
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
L. Vujanić
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2023-01-16
H. Ilić
Hapoel Tel Aviv
Chuyển nhượng tự do
2023-01-04
D. Pušić
Terengganu
Chưa xác định
2022-08-09
M. Tokich
Sölvesborg
Chưa xác định
2022-08-09
S. Sinanovic
Kazincbarcikai
Chưa xác định
2022-08-04
D. Pušić
HNK Cibalia
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
A. Benić
Sibenik
Chưa xác định
2022-07-05
P. Periša
Vukovar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Benić
Sibenik
Chưa xác định
2022-02-02
M. Horvat
Zrinski Jurjevac
Chưa xác định
2022-01-21
A. Benić
Sibenik
Chưa xác định
2022-01-20
Marko Bjelanović
Opatija
Chưa xác định
2022-01-14
I. Bolaño
Juventud Antoniana
Chưa xác định
2021-08-01
T. Brezina
Mladost Ždralovi
Chưa xác định
2021-07-04
T. Brezina
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2021-07-01
I. Bolaño
Tigre
Chưa xác định
2021-07-01
S. Ušćebrka
Vuteks-Sloga
Chưa xác định
2021-07-01
A. Kovačić
Belišće
Chưa xác định
2021-07-01
V. Dalić
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2021-07-01
B. Gvozdenović
Resovia Rzeszów
Chưa xác định
2021-07-01
N. Ilinčić
Dubrava Zagreb
Chưa xác định
2021-07-01
J. Gačić
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2021-07-01
I. Aleksić
Vukovar
Chưa xác định
2021-07-01
S. Vrdoljak
Zrinski Jurjevac
Chưa xác định
2021-06-16
M. Dabro
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2021-02-10
H. Ilić
Hrvatski Dragovoljac
Chuyển nhượng tự do
2021-01-16
P. Raguž
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2020-09-16
E. Kloniūnas
Sevan
Chưa xác định
2020-08-20
K. Majtanić
Slavonija Požega
Chưa xác định
2020-08-20
P. Periša
HNK Gorica
Chưa xác định
2020-08-20
M. Mišić
Sereď
Chưa xác định
2020-08-12
J. Čikvar
NK Osijek
Chưa xác định
2020-02-15
P. Raguž
Čelik
Chưa xác định
2020-02-11
Dino Gavrić
Thor Akureyri
Chưa xác định
2020-01-17
I. Ptiček
Rogaška
Chưa xác định
2019-09-01
K. Majtanić
Slavonija Požega
Chưa xác định
2019-09-01
V. Dalić
Krupa na Vrbasu
Chưa xác định
2019-08-28
M. Dabro
Bravo
Chưa xác định
2019-08-20
M. Meter
Vinogradar
Chưa xác định
2019-08-15
E. Kloniūnas
Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2019-08-14
I. Ptiček
Medjimurje Cakovec
Chưa xác định
2019-08-01
Stjepan Šimičić
Medjimurje Cakovec
Chưa xác định
2019-07-18
P. Periša
HNK Gorica
Chưa xác định
2019-07-01
J. Čikvar
NK Osijek
Chưa xác định
2019-07-01
Josip Anić
NK Osijek
Chưa xác định
2019-02-15
H. Ilić
NK Osijek
Cho mượn
2019-02-14
Josip Anić
NK Osijek
Cho mượn
2019-02-14
K. Krajček
Balestier Khalsa
Chưa xác định
2019-02-11
Marko Mlakić
HNK Cibalia
Chưa xác định
2019-01-01
Luka Muženjak
Ordabasy
Chưa xác định
2018-08-13
J. Čikvar
NK Osijek
Cho mượn
2018-08-13
Petar Sušac
Novigrad
Chưa xác định
2018-08-09
Junjae Choi
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2018-07-01
K. Krajček
Brežice
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Kovačić
Vinogradar
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Stjepan Šimičić
Dakovo-Croatia
Chưa xác định
2018-02-19
Josip Ciprić
HNK Hajduk Split II
Chưa xác định
2017-01-01
N. Popović
Metalleghe-BSI Jajce
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
K. Krajček
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2014-07-01
M. Ištvanić
Višnjevac
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
