-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Budissa Bautzen (BAU)
Budissa Bautzen (BAU)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Müllerwiese
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Müllerwiese
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Budissa Bautzen
Tên ngắn gọn
BAU
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadion Müllerwiese
Tháng 02/2026
Oberliga - Nordost-Süd
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Oberliga - Nordost-Süd
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Oberliga - Nordost-Süd
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Oberliga - Nordost-Süd
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Oberliga - Nordost-Süd
Tháng 09/2025
Oberliga - Nordost-Süd
Tháng 10/2025
Oberliga - Nordost-Süd
Tháng 11/2025
Oberliga - Nordost-Süd
19:30
23/11
Tháng 12/2025
Oberliga - Nordost-Süd
BXH Oberliga - Nordost-Süd
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
SC Freital
|
15 | 23 | 37 |
| 02 |
RSV Eintracht
|
15 | 20 | 35 |
| 03 |
Germania Halberstadt
|
16 | 9 | 33 |
| 04 |
Krieschow
|
16 | 7 | 25 |
| 05 |
Plauen
|
14 | 8 | 24 |
| 06 |
Einheit Rudolstadt
|
15 | -6 | 21 |
| 07 |
Budissa Bautzen
|
15 | 6 | 20 |
| 08 |
VfL Halle
|
14 | 10 | 18 |
| 09 |
Union Sandersdorf
|
15 | 0 | 18 |
| 10 |
Einheit Wernigerode
|
15 | -7 | 18 |
| 11 |
Auerbach
|
13 | -1 | 17 |
| 12 |
Empor Glauchau
|
16 | -9 | 17 |
| 13 |
Bischofswerdaer FV
|
16 | -12 | 16 |
| 14 |
FC Grimma
|
15 | -13 | 12 |
| 15 |
FC Lok Stendal
|
14 | -17 | 10 |
| 16 |
Heiligenstadt
|
16 | -18 | 9 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2019-07-01
Roman Kasiar
ZFC Meuselwitz
Chưa xác định
2019-02-01
Roman Kasiar
Pardubice
Chuyển nhượng tự do
2018-07-05
M. Schlicht
FC Schweinfurt 05
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
F. Pfanne
SV Rodinghausen
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
F. Hansch
Chemnitzer FC
Chưa xác định
2016-07-01
C. Reher
Viktoria Berlin
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Alexander Jakubov
Varnsdorf
Chưa xác định
2015-07-01
F. Hansch
Chemnitzer FC
Cho mượn
2015-07-01
F. Pfanne
Dynamo Dresden
Chưa xác định
2014-07-01
C. Reher
Hallescher FC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:15
00:30
02:45
02:45
03:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
