-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Butrinti Sarandë (BUT)
Butrinti Sarandë (BUT)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadiumi Andon Lapa
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadiumi Andon Lapa
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Butrinti Sarandë
Tên ngắn gọn
BUT
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadiumi Andon Lapa
2024-09-16
D. Idakwo
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2024-09-16
C. Onuh
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2024-08-27
Alvi Ahmetaj
Luftëtari
Chuyển nhượng tự do
2024-08-25
Xhorxhian Boçi
Delvina
Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
Alesio Kolonja
Oriku
Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
Alvi Ahmetaj
Luftëtari
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
Xhorxhian Boçi
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2023-09-21
O. Rapa
Skenderbeu Korce
Chuyển nhượng tự do
2023-09-19
Andrea Shumeli
Naftëtari Kuçovë
Chuyển nhượng tự do
2023-09-19
A. Zefi
Pogradeci
Chuyển nhượng tự do
2023-09-18
Alesio Kolonja
Luftëtari
Chuyển nhượng tự do
2022-09-30
A. Jaupaj
Valbona
Chuyển nhượng tự do
2022-09-29
Alesio Kolonja
Luftëtari
Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
S. Gjonaj
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
Gëzim Hyska
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
C. Onuh
Besa Kavajë
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Kaloshi
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Alinani
Bylis
Chưa xác định
2022-01-28
Françesk Toma
Pogradeci
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
K. Alinani
Bylis
Cho mượn
2022-01-20
M. Kita
Maliqi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
A. Jaupaj
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2022-01-17
Rigest Karaj
Luzi 2008
Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
C. Onuh
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
D. Bocaj
Oriku
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
A. Kaloshi
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Rigest Karaj
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Klajdi Hasanaj
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
S. Gjonaj
Oriku
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
X. Mirani
Labëria
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
M. Kita
Elbasani
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Gëzim Hyska
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2020-10-17
X. Mirani
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2020-10-12
Alesio Kolonja
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
E. Kasaj
Bylis
Chưa xác định
2019-09-08
E. Kasaj
Bylis
Cho mượn
2019-08-20
A. Qyrani
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
A. Qyrani
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
E. Kasaj
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
D. Andoni
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Alesio Kolonja
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
A. Dalanaj
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2017-09-27
A. Dalanaj
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2017-02-10
A. Dobra
Naftëtari Kuçovë
Chuyển nhượng tự do
2017-01-30
S. Kordha
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2016-09-20
S. Kordha
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2016-09-20
Justin Dadaj
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
L. Shehaj
Korabi Peshkopi
Chưa xác định
2016-06-01
A. Qejvani
Flamurtari
Chưa xác định
2016-06-01
E. Kuçi
Bylis
Chưa xác định
2016-02-01
A. Qejvani
Flamurtari
Cho mượn
2016-02-01
S. Shaba
Naftëtari Kuçovë
Chuyển nhượng tự do
2016-02-01
L. Shehaj
Flamurtari
Cho mượn
2016-02-01
Serxhio Gjombrati
Bylis
Cho mượn
2015-09-11
S. Kordha
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
V. Zguro
Pogradeci
Chuyển nhượng tự do
2015-09-10
Justin Dadaj
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2015-09-10
S. Shaba
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2015-09-10
Armando Gega
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2015-09-09
Erjon Mustafaj
Elbasani
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
O. Rapa
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
A. Aleksi
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2015-08-31
E. Kuçi
Bylis
Cho mượn
2015-08-22
E. Haxho
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2015-08-22
E. Papa
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2015-07-15
S. Hepaj
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Raboshta
Kastrioti Krujë
Chuyển nhượng tự do
2015-02-06
Enton Allmeta
Mamurrasi
Chuyển nhượng tự do
2015-02-06
Arbër Dhrami
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2015-02-04
S. Hepaj
Vllaznia Shkodër
Cho mượn
2015-02-04
E. Papa
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2015-02-04
V. Zguro
Pogradeci
Chuyển nhượng tự do
2014-09-12
O. Baze
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2014-09-12
Mario Bytyçi
Mamurrasi
Chuyển nhượng tự do
2014-09-10
Arbër Dhrami
Himara
Chuyển nhượng tự do
2014-09-10
Enton Allmeta
Mamurrasi
Chuyển nhượng tự do
2014-09-10
Erjon Mustafaj
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2014-09-05
Justin Dadaj
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2014-08-15
E. Haxho
FK Kukesi
Chuyển nhượng tự do
2014-02-18
Elson Demi
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2014-01-31
O. Baze
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2014-01-20
A. Karakaçi
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2013-08-31
A. Karakaçi
Ada Velipojë
Chuyển nhượng tự do
2013-08-30
J. Raboshta
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2013-08-01
Mario Bytyçi
Kamza
Chuyển nhượng tự do
2013-01-31
Samet Gjoka
Kamza
Chuyển nhượng tự do
2013-01-25
S. Kordha
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2012-08-30
S. Kordha
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2012-08-17
Samet Gjoka
Naftëtari Kuçovë
Chuyển nhượng tự do
2012-08-10
Ervin Sulejmani
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2012-01-31
O. Rapa
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
