-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Buxton (BUX)
Buxton (BUX)
Thành Lập:
1877
Sân VĐ:
The Silverlands
Thành Lập:
1877
Sân VĐ:
The Silverlands
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Buxton
Tên ngắn gọn
BUX
Năm thành lập
1877
Sân vận động
The Silverlands
Tháng 11/2025
FA Cup
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
National League - North
Tháng 09/2025
National League - North
FA Cup
Tháng 10/2025
National League - North
FA Cup
BXH National League - North
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
South Shields
|
13 | 20 | 32 |
| 02 |
AFC Fylde
|
14 | 18 | 32 |
| 03 |
Radcliffe
|
14 | 17 | 28 |
| 04 |
Scarborough Athletic
|
14 | 3 | 26 |
| 05 |
Buxton
|
13 | 8 | 23 |
| 06 |
Spennymoor Town
|
13 | 0 | 23 |
| 07 |
Kidderminster Harriers
|
14 | 0 | 23 |
| 08 |
Curzon Ashton
|
14 | 6 | 22 |
| 09 |
Chorley
|
14 | 6 | 21 |
| 10 |
Macclesfield
|
13 | 2 | 21 |
| 11 |
Merthyr Town
|
13 | -2 | 19 |
| 12 |
Marine
|
13 | -7 | 19 |
| 13 |
Darlington 1883
|
13 | 2 | 16 |
| 14 |
AFC Telford United
|
13 | 0 | 16 |
| 15 |
Bedford Town
|
13 | -2 | 16 |
| 16 |
Worksop Town
|
14 | -5 | 15 |
| 17 |
Chester
|
13 | -5 | 15 |
| 18 |
Hereford
|
13 | -5 | 15 |
| 19 |
King's Lynn Town
|
14 | -1 | 14 |
| 20 |
Leamington
|
14 | -7 | 13 |
| 21 |
Peterborough Sports
|
13 | -12 | 11 |
| 22 |
Alfreton Town
|
13 | -19 | 10 |
| 23 |
Oxford City
|
14 | -6 | 9 |
| 24 |
Southport
|
13 | -11 | 8 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-26
Mitchell Nigel Rose
Ashton United
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
A. Livingstone
East Kilbride
Chưa xác định
2024-07-01
D. Mottley-Henry
South Shields
Chưa xác định
2024-07-01
S. Osborne
Boston United
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Stobbs
Torquay
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Wright
Guiseley AFC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. McKeown
Hemel Hempstead Town
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Chambers
Coalville Town
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
A. Livingstone
Hereford
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
M. Waters
Marine
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
T. Walker
AFC Fylde
Chưa xác định
2023-12-21
P. Bird
AFC Fylde
Chưa xác định
2023-12-16
D. Mottley-Henry
South Shields
Cho mượn
2023-12-16
J. Burrow
Worksop Town
Chuyển nhượng tự do
2023-11-30
M. Waters
GAP Connah S Quay FC
Chưa xác định
2023-11-21
P. Bird
AFC Fylde
Cho mượn
2023-09-15
T. Walker
AFC Fylde
Cho mượn
2023-08-08
C. Dawson
Ashton United
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
Z. Francis-Angol
Oldham
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Weston
AFC Fylde
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Brisley
Alfreton Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Poole
GAP Connah S Quay FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Meikle
Tamworth
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. McKeown
Tamworth
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Burrow
Boston United
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Wright
Boston United
Chuyển nhượng tự do
2023-02-04
C. Brown
Barrow
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
S. Taşdemir
Kocaelispor
Chưa xác định
2023-01-11
S. Newton
Ashton United
Chưa xác định
2023-01-01
M. Sargent
Salford City
Chưa xác định
2023-01-01
J. Hardy
Macclesfield
Chưa xác định
2022-12-02
M. Hudson
Oldham
Chuyển nhượng tự do
2022-11-07
L. Burke
AFC Fylde
Chưa xác định
2022-10-27
J. Hardy
Macclesfield
Cho mượn
2022-10-06
S. Osborne
AFC Fylde
Chuyển nhượng tự do
2022-09-15
S. Boden
York
Chuyển nhượng tự do
2022-09-12
L. Burke
AFC Fylde
Cho mượn
2022-09-02
M. Sargent
Salford City
Cho mượn
2022-07-11
A. Chambers
Coalville Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Hardy
Chester
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Hudson
Preston
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Bunn
Scunthorpe
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Hurst
Tamworth
Chưa xác định
2022-07-01
S. Newton
York
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Poole
GAP Connah S Quay FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Brisley
Wrexham
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Taşdemir
Peterborough
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. McKay
York
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Kirby
Harrogate Town
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
S. Newton
York
Chưa xác định
2022-02-04
S. Newton
York
Cho mượn
2022-01-07
A. Hinds
Bradford (Park Avenue)
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Jamie John Ward
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Granite
Barrow
Chưa xác định
2021-07-01
Ben Howard Turner
Notts County
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Hurst
Hednesford Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Dawson
Bradford (Park Avenue)
Chưa xác định
2021-07-01
A. Chambers
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. De Girolamo
Macclesfield
Chưa xác định
2021-07-01
Ben Middleton
Boston United
Chưa xác định
2021-07-01
L. Meikle
Kettering Town
Chưa xác định
2021-07-01
A. Hinds
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2017-08-25
Curtis Morrison
Guiseley AFC
Cho mượn
2016-01-12
W. Burrell
Harrogate Town
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
A. Palmer
North Ferriby United
Chuyển nhượng tự do
2013-07-05
M. Roberts
FC Halifax Town
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
A. Palmer
Droylsden
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
M. Roberts
Worksop Town
Chuyển nhượng tự do
2012-05-30
J. Wilde
Gainsborough Trinity
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
