-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Calahorra
Calahorra
Thành Lập:
1942
Sân VĐ:
Estadio La Planilla
Thành Lập:
1942
Sân VĐ:
Estadio La Planilla
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Calahorra
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1942
Sân vận động
Estadio La Planilla
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tercera División RFEF - Group 16
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 09/2025
Tercera División RFEF - Group 16
Tháng 10/2025
BXH Tercera División RFEF - Group 16
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
UD Logroñés II
|
8 | 10 | 18 |
| 02 |
Oyonesa
|
8 | 5 | 18 |
| 03 |
Varea
|
8 | 6 | 17 |
| 04 |
Arnedo
|
8 | 10 | 16 |
| 05 |
Anguiano
|
8 | 7 | 16 |
| 06 |
Yagüe
|
8 | 9 | 15 |
| 07 |
Pradejón
|
8 | 0 | 13 |
| 08 |
Calahorra
|
8 | 10 | 12 |
| 09 |
Haro Deportivo
|
8 | 2 | 11 |
| 10 |
Berceo
|
8 | -1 | 10 |
| 11 |
San Marcial
|
8 | -3 | 10 |
| 12 |
La Calzada
|
8 | -3 | 8 |
| 13 |
Vianés
|
8 | -4 | 8 |
| 14 |
Villegas
|
8 | -14 | 7 |
| 15 |
Agoncillo
|
8 | -1 | 6 |
| 16 |
Autol
|
8 | -9 | 6 |
| 17 |
Comillas
|
8 | -13 | 5 |
| 18 |
Peña Balsamaiso
|
8 | -11 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-15
B. Cissé
Sablé
Chưa xác định
2024-07-01
Iker Hernández
Izarra
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
Iker Hernández
Vestri
Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
B. Cissé
Andrézieux
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
G. Quezada
Llerenense
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
Sergio Gil
Alcoyano
Chưa xác định
2023-07-01
Canella
Marino de Luanco
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Álex Barrera
Coruxo
Chuyển nhượng tự do
2023-03-18
Álex Barrera
FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
G. Quezada
San Roque Lepe
Chưa xác định
2022-09-01
Canella
Lugo
Chưa xác định
2022-08-17
Sergio Gil
Llagostera
Chưa xác định
2022-07-06
Jesús Álvarez
Cultural Leonesa
Chưa xác định
2022-07-01
Albert Torras
Badalona
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
Albert Torras
Peña Deportiva
Chưa xác định
2022-01-14
Fran Rodríguez
UD Logroñés
Chưa xác định
2021-07-01
T. Carrique
Bordeaux
Chưa xác định
2020-08-29
T. Carrique
Bordeaux
Cho mượn
2020-08-04
Jesús Álvarez
Zaragoza
Chưa xác định
2020-07-02
Fran Rodríguez
Rayo Majadahonda
Chưa xác định
2013-07-01
D. Silvani
Central Cordoba
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
