-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Can Tho
Can Tho
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium)
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Can Tho
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium)
2022-08-06
Phạm Trọng Hóa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
Vũ Quang Nam
Chuyển nhượng tự do
2022-03-20
Thanh Hưng Phan
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
Thanh Hải Nguyễn
Da Nang
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Hoàng Thanh Tùng
Công An Nhân Dân
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Nguyễn Lam
Dak Lak
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Hữu Phước Đặng
Quang Nam
Chuyển nhượng tự do
2020-02-14
Lê Ngọc Nam
Thanh Hóa
Chưa xác định
2019-01-01
Võ Út Cường
Ho Chi Minh City
Chưa xác định
2019-01-01
Nguyễn Công Thành
Ho Chi Minh City
Chưa xác định
2019-01-01
Đức Lộc Lê
Quang Nam
Chưa xác định
2019-01-01
Ngô Tùng Quốc
Ho Chi Minh City
Chưa xác định
2019-01-01
Lương Bá Sơn
FLC Thanh Hoa
Chưa xác định
2019-01-01
Nguyễn Quang Tình
Song Lam Nghe An
Chưa xác định
2019-01-01
Nguyễn Kiên Quyết
Hoang Anh Gia Lai
Chưa xác định
2019-01-01
Wander Luiz
Binh Duong
Chuyển nhượng tự do
2018-07-07
Vũ Anh Tuấn
Ho Chi Minh City
Chưa xác định
2018-06-12
Nguyễn Hữu Dũng
Thanh Hóa
Chưa xác định
2018-03-21
Wander Luiz
Quang Nam
Cho mượn
2018-02-01
H. Kisekka
Gokulam
Chưa xác định
2018-01-08
Bửu Ngọc Trần
Thanh Hóa
Chưa xác định
2018-01-01
Quang Huy Đặng
Hai Phong
Chưa xác định
2018-01-01
Lương Bá Sơn
Thanh Hóa
Cho mượn
2018-01-01
Việt Phong Nguyễn
Hai Phong
Chưa xác định
2017-06-01
Quang Huy Đặng
Hai Phong
Cho mượn
2017-05-31
Việt Phong Nguyễn
Hai Phong
Cho mượn
2015-05-28
G. Oseni
Binh Duong
Cho mượn
2015-04-23
Đinh Tiến Thành
Hai Phong
Cho mượn
2014-12-01
Thế Nhật Phạm
Song Lam Nghe An
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
