-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Canadian
Canadian
Thành Lập:
2010
Sân VĐ:
Estadio Batalla de Sarandí
Thành Lập:
2010
Sân VĐ:
Estadio Batalla de Sarandí
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Canadian
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2010
Sân vận động
Estadio Batalla de Sarandí
2018-05-10
D. Acosta
Villa Teresa
Chuyển nhượng tự do
2018-01-25
M. Ferreira
Cerrito
€ Free
Chuyển nhượng
2018-01-17
S. Etchebarne
Atletico Torque
Chuyển nhượng tự do
2018-01-17
Renzo Rolfo Russo
Atletico Torque
Chuyển nhượng tự do
2018-01-08
José Augusto Sardón
Club Universitario
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
F. Silva
Danubio
Chưa xác định
2018-01-01
Á. Rodríguez
Racing Montevideo
Chưa xác định
2017-09-10
D. Acosta
Estudiantes S.l.
Chuyển nhượng tự do
2017-07-31
Franco Martínez
El Tanque Sisley
Chưa xác định
2017-07-21
Á. Rodríguez
Racing Montevideo
Cho mượn
2017-03-02
W. Ortega
SUD America
Cho mượn
2017-03-01
Renzo Rolfo Russo
Penarol
Chưa xác định
2017-02-18
Franco Martínez
Unión Mar del Plata
Chuyển nhượng tự do
2017-02-12
José Giorginho Aguirre Fleitas
Atletico Torque
Chưa xác định
2017-01-30
F. Silva
Danubio
Cho mượn
2017-01-23
I. Panzariello
Rampla Juniors
Chuyển nhượng tự do
2017-01-20
M. Cuello
Atletico Torque
Chưa xác định
2017-01-03
J. Trinidad
Plaza Colonia
Chưa xác định
2016-09-23
V. Frágola
San José
Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
J. Trinidad
Sportivo Huracan
€ Free
Chuyển nhượng
2016-08-20
V. Frágola
Tiro Federal
€ Free
Chuyển nhượng
2016-08-05
José Giorginho Aguirre Fleitas
Cerro Largo
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
M. Ferreira
Cerrito
€ Free
Chuyển nhượng
2016-08-01
Luis Morales
Penarol
Chưa xác định
2016-08-01
Enzo Gerardo Herrera Morales
Cerro Largo
Chưa xác định
2016-07-01
Germán Miguel Araújo Rosi
Danubio
Chưa xác định
2016-07-01
S. Perdomo
Suchitepéquez
€ Free
Chuyển nhượng
2016-03-01
José Augusto Sardón
Alvarado
€ Free
Chuyển nhượng
2016-02-24
S. Perdomo
Cerro Largo
Chuyển nhượng tự do
2016-01-25
F. Tealde
€ Free
Chuyển nhượng
2016-01-25
Germán Miguel Araújo Rosi
Danubio
Cho mượn
2015-09-29
F. Tealde
Miramar
Chuyển nhượng tự do
2015-09-15
Enzo Gerardo Herrera Morales
Almirante Brown
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
M. Appelt
Cerrito
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
I. Panzariello
Carchá
Chuyển nhượng tự do
2015-08-25
Adolfo Nicolás Barán Flangini
Boston River
Chuyển nhượng tự do
2015-08-18
M. Correa
Villa Espanola
Chuyển nhượng tự do
2015-08-04
Fernando Damián Sellanes Lens
Sportivo Huracan
Chuyển nhượng tự do
2015-08-01
Ignacio Flores Ferrando
Deportivo Petapa
Chưa xác định
2015-07-21
I. Lemmo
Rentistas
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
W. Ortega
Danubio
Chưa xác định
2015-07-01
M. González
Rentistas
Chưa xác định
2015-06-30
R. Rodríguez
Rentistas
Chưa xác định
2015-03-01
D. González
Wanderers
Cho mượn
2015-02-13
Maximiliano Gastón Ohaco Ledesma
Albion FC
Chuyển nhượng tự do
2015-01-10
C. Britos
Chuyển nhượng tự do
2014-10-01
Adolfo Nicolás Barán Flangini
Rentistas
Chuyển nhượng tự do
2014-09-08
I. Lemmo
Progreso
Chuyển nhượng tự do
2014-09-06
R. Rodríguez
Rentistas
Cho mượn
2014-09-05
W. Ortega
Danubio
Cho mượn
2014-09-01
Ignacio Flores Ferrando
CA River Plate
Chuyển nhượng tự do
2014-09-01
F. Laurino
Albion FC
Chuyển nhượng tự do
2014-08-28
S. Galán
Villa Teresa
Chưa xác định
2014-08-20
M. Correa
Villa Teresa
Chưa xác định
2014-02-02
M. Bogado
Talleres Cordoba
Chưa xác định
2014-01-09
Fernando Damián Sellanes Lens
Agropecuario
Chuyển nhượng tự do
2014-01-09
F. Laurino
Albion FC
€ Free
Chuyển nhượng
2013-09-01
Maximiliano Gastón Ohaco Ledesma
Rentistas
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
