-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Çanakkale Dardanel (DAR)
Çanakkale Dardanel (DAR)
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
Çanakkale 18 Mart Stadyumu
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
Çanakkale 18 Mart Stadyumu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Çanakkale Dardanel
Tên ngắn gọn
DAR
Năm thành lập
1966
Sân vận động
Çanakkale 18 Mart Stadyumu
2018-08-31
Cüneyt Çelik
Tokatspor
Chuyển nhượng tự do
2018-08-30
Hasan Türk
BAK
Chưa xác định
2018-08-14
Ahmet Mert Bayındır
Hacettepe
Chuyển nhượng tự do
2018-08-10
S. Yazgan
Erokspor
Chưa xác định
2018-08-01
A. Yazar
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
E. Fidayeo
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-30
N. Aydin
Yeni Malatyaspor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-26
Hasan Türk
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-17
Ahmet Mert Bayındır
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
2017-08-28
S. Yazgan
Anadolu Selçukspor
Chưa xác định
2017-08-14
Cüneyt Çelik
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2017-01-07
İ. Sayan
Kırıkhanspor
Chuyển nhượng tự do
2016-12-31
A. Yazar
Ankaragucu
Chưa xác định
2016-09-01
U. Aygören
Balıkesirspor
Chưa xác định
2016-08-19
E. Fidayeo
Besiktas
Chuyển nhượng tự do
2016-08-15
A. Yazar
Ankaragucu
Cho mượn
2016-02-01
E. Zengin
Fenerbahce
Chưa xác định
2015-08-13
N. Aydin
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2015-08-07
Murat Akçay
Buca FK
Chưa xác định
2015-06-30
N. Aydin
Eskişehirspor
Chưa xác định
2015-02-02
İ. Sayan
Kayseri Erciyesspor
Chưa xác định
2015-01-29
Murat Akçay
Maltepespor
Chuyển nhượng tự do
2014-09-01
N. Aydin
Eskişehirspor
Cho mượn
2014-08-29
H. Çolak
Tarsus İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2014-08-29
U. Aygören
Balıkesirspor
Cho mượn
2014-08-28
Ahmet Kaan Ergün
Bayburt İÖİ
Chưa xác định
2014-08-28
M. Hocaoğlu
Fenerbahce
Cho mượn
2014-08-28
Uğur Parlak
Diyarbekirspor
Chưa xác định
2014-08-18
İ. Sayan
Kayseri Erciyesspor
Cho mượn
2014-08-07
U. Aygören
Balıkesirspor
Chưa xác định
2014-08-01
O. Yazıcı
İstanbulspor
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
H. Barış
Manisaspor
Chưa xác định
2014-07-01
N. Aydin
Eskişehirspor
Chưa xác định
2014-07-01
A. Nukan
Besiktas
Chưa xác định
2014-01-21
N. Aydin
Eskişehirspor
Cho mượn
2014-01-21
K. Sönmez
Gaziantepspor
Chuyển nhượng tự do
2013-08-26
Uğur Parlak
Diyarbekirspor
Cho mượn
2013-08-01
K. Sönmez
FC Schalke 04
Chưa xác định
2013-08-01
E. Baykan
Borussia Dortmund
Chuyển nhượng tự do
2013-08-01
H. Barış
Arminia Bielefeld
Chưa xác định
2013-08-01
A. Nukan
Besiktas
Cho mượn
2012-07-01
Ardahan Gündoğdu
Beypazari Sekerspor
Chưa xác định
2011-09-02
F. Kaplan
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2011-09-01
Ardahan Gündoğdu
Beypazari Sekerspor
Cho mượn
2011-08-26
Raif Demir
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Özgür İleri
Genclerbirligi
Chưa xác định
2011-07-01
S. Aytaç
Genclerbirligi
Chưa xác định
2010-08-01
H. Çevik
Şanlıurfaspor
Chưa xác định
2010-07-29
E. Altın
Mersin İdmanyurdu
Chuyển nhượng tự do
2010-02-01
E. Altın
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2009-08-04
Raif Demir
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2006-09-01
M. Topal
Galatasaray
€ 1M
Chuyển nhượng
2006-08-10
E. Altın
Gazişehir Gaziantep
Chuyển nhượng tự do
2006-07-01
E. Altın
İstanbulspor
Chưa xác định
2006-02-10
E. Altın
İstanbulspor
Cho mượn
2006-01-18
S. İnan
Manisaspor
Chuyển nhượng tự do
2003-07-29
Yalçın Ayhan
İstanbulspor
Chưa xác định
2003-01-28
Yalçın Ayhan
İstanbulspor
Cho mượn
2002-08-21
E. Altın
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
