-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Castellón
Castellón
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Nou Estadi Castalia
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Nou Estadi Castalia
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Castellón
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1922
Sân vận động
Nou Estadi Castalia
Tháng 11/2025
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Segunda División
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Segunda División
Tháng 09/2025
Segunda División
Tháng 10/2025
BXH Segunda División
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Racing Santander
|
11 | 9 | 22 |
| 02 |
Las Palmas
|
11 | 5 | 19 |
| 03 |
Almeria
|
11 | 3 | 19 |
| 04 |
Cadiz
|
11 | 2 | 19 |
| 05 |
Burgos
|
11 | 6 | 18 |
| 06 |
Sporting Gijon
|
11 | 0 | 18 |
| 07 |
AD Ceuta FC
|
11 | -1 | 18 |
| 08 |
Deportivo La Coruna
|
11 | 7 | 17 |
| 09 |
Valladolid
|
11 | 3 | 16 |
| 10 |
Cordoba
|
11 | 0 | 16 |
| 11 |
Leganes
|
11 | 3 | 15 |
| 12 |
FC Andorra
|
11 | -3 | 15 |
| 13 |
Malaga
|
11 | 0 | 14 |
| 14 |
Huesca
|
10 | -3 | 14 |
| 15 |
Eibar
|
11 | 1 | 13 |
| 16 |
Albacete
|
11 | -3 | 13 |
| 17 |
Castellón
|
11 | -1 | 12 |
| 18 |
Cultural Leonesa
|
11 | -2 | 11 |
| 19 |
Granada CF
|
11 | -4 | 11 |
| 20 |
Real Sociedad II
|
10 | -3 | 9 |
| 21 |
Mirandes
|
11 | -7 | 9 |
| 22 |
Zaragoza
|
11 | -12 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 50 | Juanki Ferrando | |
| 0 | M. Ferrer |
2025-07-01
T. van den Belt
Feyenoord
Chưa xác định
2024-08-01
T. van den Belt
Feyenoord
Cho mượn
2024-07-30
Fuentes
Tarazona
Chuyển nhượng tự do
2024-07-29
Iago Indias
Ibiza
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
J. Willems
Heracles
Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
A. Abedzadeh
Marítimo
Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
M. Seuntjens
Waalwijk
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Borja Granero
Alcoyano
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Fuentes
Lugo
Chưa xác định
2024-06-20
L. Veldwijk
Bangkok Glass
Chuyển nhượng tự do
2024-02-21
A. Lottin
Panachaiki FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
S. Grønning
FC Ingolstadt 04
Chưa xác định
2024-01-30
Cristian Rodríguez
AD Ceuta FC
Chưa xác định
2024-01-23
Douglas Aurélio
Riga
Chưa xác định
2023-09-08
G. Kastaneer
PEC Zwolle
Chưa xác định
2023-09-01
Dani Romera
AD Ceuta FC
Chưa xác định
2023-08-17
S. Grønning
OFI
Chuyển nhượng tự do
2023-08-08
Fuentes
Lugo
Cho mượn
2023-07-16
H. Medunjanin
PEC Zwolle
Chuyển nhượng tự do
2023-07-16
Alberto Jiménez
Cordoba
Chưa xác định
2023-07-01
Fabrício
Levante
Chưa xác định
2023-02-02
Dani Romera
Real Murcia
Chưa xác định
2023-02-01
R. Baas
De Graafschap
Chưa xác định
2023-01-31
Israel Suero
SV Elversberg
Chưa xác định
2023-01-26
Fuentes
Cordoba
Chưa xác định
2023-01-19
Borja Granero
Deportivo La Coruna
Chưa xác định
2022-08-30
Fabrício
Levante
Cho mượn
2022-08-08
D. Torres
Independiente Medellin
Chưa xác định
2022-08-01
Iago Indias
Sabadell
Chưa xác định
2022-07-29
Dani Romera
Ponferradina
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
Cristian Rodríguez
Ponferradina
Chưa xác định
2022-07-07
Mario Barco
Numancia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Javi Moyano
Real Jaén
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Iván Martínez
Osasuna
Chưa xác định
2022-07-01
K. Sibille
Atlético Baleares
Chưa xác định
2022-01-01
Álvaro Fidalgo
Club America
Chưa xác định
2021-10-15
Rene Krhin
Western United
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
D. Torres
Albacete
Chưa xác định
2021-07-28
Y. Bodiger
FC Cartagena
Chưa xác định
2021-07-25
Salva Ruiz
Deportivo La Coruna
Chưa xác định
2021-07-25
Óscar Whalley
Lugo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-24
K. Sibille
Valencia
Chưa xác định
2021-07-21
Mario Barco
Mirandes
Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
Pablo Hernández
Leeds
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
Iago Indias
Sabadell
Chưa xác định
2021-07-01
Guillem Jaime
Gimnastic
Chưa xác định
2021-07-01
Arturo Molina
Levante
Chưa xác định
2021-07-01
Iván Martínez
Osasuna
Cho mượn
2021-07-01
Paolo Fernandes
Volos NFC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Gus Ledes
AEK Larnaca
Chưa xác định
2021-07-01
Marc Mateu
Huesca
Chuyển nhượng tự do
2021-03-07
Soriano
Girona
Chưa xác định
2021-02-14
Rene Krhin
Nantes
Chưa xác định
2021-02-01
Y. Bodiger
Cadiz
Chưa xác định
2021-02-01
Guillem Jaime
Gimnastic
Cho mượn
2021-02-01
Álvaro Fidalgo
Club America
Cho mượn
2021-01-23
Javi Moyano
Valladolid
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Arturo Molina
Levante
Cho mượn
2020-09-18
I. Zlatanović
Mallorca
Cho mượn
2020-09-09
J. Pérez
Ibiza
Chưa xác định
2020-09-03
Óscar Whalley
OFI
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
Paolo Fernandes
Manchester City U23
Chuyển nhượng tự do
2020-08-28
Gus Ledes
Numancia
Chưa xác định
2020-08-23
Marc Mateu
Numancia
Chưa xác định
2020-08-04
Kako Sanz
Numancia
Chưa xác định
2020-08-04
J. Pérez
Los Angeles FC
Chưa xác định
2020-01-31
Mikel Carro
Atletico Madrid
Cho mượn
2020-01-27
Kako Sanz
Numancia
Cho mượn
2019-07-18
Héctor Verdés Ortega
Rayo Majadahonda
Chưa xác định
2011-07-01
Toño
Villarreal
€ 25K
Chuyển nhượng
2011-01-10
Víctor Ibáñez
Eibar
Chưa xác định
2010-07-01
L. Ulloa
Almeria
€ 900K
Chuyển nhượng
2010-07-01
Francisco Javier Campos Coll
Gimnastic
Chưa xác định
2009-11-01
Nicolás Esteban Medina Ríos
Osasuna
Cho mượn
2009-08-25
Miguel Palanca Fernández
Real Madrid
Cho mượn
2009-08-18
Francisco Javier Campos Coll
Real Murcia
Cho mượn
2009-07-01
Manuel Jesús Arana Rodríguez
Racing Santander
Chưa xác định
2008-07-01
Emilio Nsue
Mallorca
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
