-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
CD Arabe Unido (ARA)
CD Arabe Unido (ARA)
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
Estadio Armando Dely Valdés
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
Estadio Armando Dely Valdés
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá CD Arabe Unido
Tên ngắn gọn
ARA
Năm thành lập
1994
Sân vận động
Estadio Armando Dely Valdés
2024-09-12
J. González
Veraguas
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
Juan Mosquera
Deportivo Pereira
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
Franklin Eduardo Cordoba Freitas
Sporting San Miguelito
Chưa xác định
2024-07-13
F. Vence
Tauro FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
Á. Sánchez
CD Arabe Unido
Chưa xác định
2024-07-04
R. Polo
Independiente de La Chorrera
Chưa xác định
2024-07-01
D. Wright
Tauro FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. Cummings
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Fori
Barranquilla
Chuyển nhượng tự do
2024-06-08
J. González
Independiente de La Chorrera
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
V. Griffith
Portland Timbers II
Cho mượn
2024-01-15
A. Machado
Alianza FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
E. Bristan
Xinabajul
Chuyển nhượng tự do
2024-01-03
Félix Abdiel General Vasquez
Deportivo Universitario
Chưa xác định
2024-01-02
D. Wright
Atlético Chiriquí
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Frías
Puntarenas FC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
A. Frías
Alianza FC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
H. Cummings
Monagas SC
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
J. González
CD Arabe Unido
Chưa xác định
2022-12-28
C. Small
Independiente de La Chorrera
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
H. Cummings
Cortulua
Chuyển nhượng tự do
2022-03-29
V. Griffith
Portland Timbers II
Chưa xác định
2022-01-31
C. Cragwell
New York RB II
Chưa xác định
2021-12-15
A. Arroyo
Cesar Vallejo
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
A. Arroyo
Maccabi Petah Tikva
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Alejandro Armando Ferrera Pacheco
Melilla
Chưa xác định
2021-02-08
J. Cox
Antigua GFC
Chưa xác định
2021-02-05
C. Small
Municipal Grecia
Chưa xác định
2021-01-01
L. Heráldez
Veraguas
Chưa xác định
2020-08-21
Alejandro Armando Ferrera Pacheco
Melilla
Cho mượn
2020-08-01
A. Cooper
Hapoel Tel Aviv
Chưa xác định
2020-01-28
J. Cox
Aragua FC
Chưa xác định
2020-01-01
C. Small
Houston Dynamo
Chưa xác định
2019-07-01
R. Peñaranda
Alianza
Chưa xác định
2019-07-01
F. Gil
Chưa xác định
2019-07-01
A. Arroyo
Newcastle Jets
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Arroyo
Santa Clara
Chưa xác định
2018-08-09
A. Arroyo
Santa Clara
Cho mượn
2018-07-01
Nelson Alberto Barahona Collins
CS Cartagines
Chưa xác định
2018-07-01
Y. Bárcenas
Club Tijuana
Chưa xác định
2018-06-01
J. Cox
America de Cali
Chưa xác định
2018-01-26
A. Ariano
Patriotas
Chưa xác định
2018-01-23
A. Arroyo
LD Alajuelense
Cho mượn
2018-01-01
J. Cox
Envigado
Chưa xác định
2018-01-01
R. Chen
LD Alajuelense
Chưa xác định
2018-01-01
J. González
Union Comercio
Chuyển nhượng tự do
2017-05-08
Luis Aurelio Pereira Lewis
Toronto II
Cho mượn
2017-03-13
Nelson Alberto Barahona Collins
Okzhetpes
Chưa xác định
2017-02-01
Ángel Rogelio Patrick Garth
Tapachula
Chưa xác định
2017-01-26
Y. Bárcenas
Tapachula
Cho mượn
2017-01-22
A. Arroyo
Danubio
Cho mượn
2017-01-01
J. Cox
Envigado
Chưa xác định
2016-08-18
A. Cooper
Toronto FC
Cho mượn
2016-07-09
A. Arroyo
Deportes Tolima
Cho mượn
2016-01-27
A. Arroyo
RNK Split
Cho mượn
2016-01-27
Y. Bárcenas
RNK Split
Chưa xác định
2016-01-01
R. Addles
Juan Aurich
Chưa xác định
2015-09-20
A. Cooper
FC St. Pauli
Chưa xác định
2015-06-15
É. Davis
Fenix
Chưa xác định
2014-07-01
J. González
Chưa xác định
2014-01-01
J. González
Cho mượn
2014-01-01
H. Cummings
Juan Aurich
Chưa xác định
2013-07-01
É. Davis
Fenix
Chưa xác định
2013-01-21
É. Davis
Fenix
Cho mượn
2011-08-20
É. Davis
Fenix
Chưa xác định
2011-08-01
J. Calderón
Chưa xác định
2011-07-01
A. Cooper
Godoy Cruz
Chưa xác định
2011-01-25
H. Cummings
CA River Plate
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
