-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ceilândia
Ceilândia
Thành Lập:
1979
Sân VĐ:
Estádio Maria de Lourdes Abadia
Thành Lập:
1979
Sân VĐ:
Estádio Maria de Lourdes Abadia
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ceilândia
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1979
Sân vận động
Estádio Maria de Lourdes Abadia
2024-04-24
Romario
Manauara
Chuyển nhượng tự do
2024-04-23
Pedro Bambu
Iporá
Chuyển nhượng tự do
2024-04-16
Paulinho
Manauara
Chuyển nhượng tự do
2024-04-15
Euller Viana
Anápolis
Chuyển nhượng tự do
2024-02-20
Matheus Kayser
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Cabralzinho
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
Cleyton
Serrano RJ
Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
Lagoa
Goiatuba EC
Chuyển nhượng tự do
2023-06-01
Lagoa
Aruko Sports
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
Pedro Bambu
Iporá
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
João de Deus
Parnahyba
Chuyển nhượng tự do
2023-04-25
Danillo Ribeiro
CAP
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
Matheus Kayser
Luverdense
Chưa xác định
2022-11-17
David Peninha
Caxias
Chuyển nhượng tự do
2022-11-01
Ferrugem
Cascavel
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
Filipinho
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
Igor
Tacuary
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
Nikael Fernandes
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2022-05-15
Ferrugem
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2022-04-22
Romario
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
Gabriel Henrique
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
David Peninha
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
Cabralzinho
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Igor
Bandeirante SP
Chưa xác định
2022-02-01
Liel
Brasiliense
Chưa xác định
2022-01-01
Romario
Brasiliense
Chưa xác định
2022-01-01
Crystian Souza Carvalho
Altos
Chưa xác định
2022-01-01
Leonardo Unamuzaga Da Silva
Gama
Chưa xác định
2022-01-01
Pedro Medeiros Alves Campos
Capital Brasilia
Chưa xác định
2019-02-06
Irlan Jorge Lima dos Santos
Sao Raimundo PA
Chưa xác định
2019-01-22
Wendell Maksinczuk Ortega
Atletico Goianiense
Chưa xác định
2019-01-02
Irlan Jorge Lima dos Santos
Jaraguá EC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-11
Emerson Martins
Chuyển nhượng tự do
2018-07-09
Maycon Gomes Santana
Chưa xác định
2018-05-01
Domivanio Alves de Suza Junior
CSE
Chưa xác định
2018-04-25
Maycon Gomes Santana
Sobradinho EC
Chuyển nhượng tự do
2018-03-01
Batata
Barretos
Chưa xác định
2018-01-23
Filipe Cirne
Brasiliense
Chưa xác định
2018-01-23
Edson Lima de Abreu Junior
Real Desportivo Ariquemes
Chưa xác định
2018-01-17
Ronan
Manicoré
Chưa xác định
2018-01-01
Luiz Badhuga
Brasiliense
Chưa xác định
2017-12-20
Humberto
Anápolis
Chuyển nhượng tự do
2017-12-05
Wendell Maksinczuk Ortega
Sete De Dourados
Chưa xác định
2017-10-02
Artur
Uniclinic Atletico Clube
Chưa xác định
2017-09-11
Liel
Tubarao
Chưa xác định
2017-07-15
Romario
Portuguesa
Chưa xác định
2017-05-30
Liel
Tubarao
Cho mượn
2017-05-15
Edson Lima de Abreu Junior
Jacuipense
Chưa xác định
2017-02-01
Michel Platini Ferreira Mesquita
Anápolis
Chưa xác định
2017-01-02
Liel
Tubarao
Chưa xác định
2017-01-01
Alcione
Luziânia
Chưa xác định
2017-01-01
Gilvan
Penapolense
Chưa xác định
2017-01-01
Gilmar Wallacy Lima Teixeira
Anapolina
Chưa xác định
2016-11-01
Gabriel Arantes de Souza
Brasiliense
Chưa xác định
2016-06-01
Wallace
Palmas
Chưa xác định
2016-06-01
Luiz Badhuga
Anapolina
Chưa xác định
2016-06-01
Artur
Brasília
Chưa xác định
2016-05-17
Gilvan
Operario-PR
Chưa xác định
2016-04-15
Dennys Rodrigues
OPS Oulu
Chưa xác định
2016-04-01
Claudecir dos Reis Rodrigues Junior
Anapolina
Chuyển nhượng tự do
2016-01-03
Liel
Botafogo SP
Chưa xác định
2014-07-01
Willian Sarôa de Souza
Rio Branco
Chưa xác định
2013-04-01
Dennys Rodrigues
Avenida
Chưa xác định
2013-04-01
Edmar Sucuri
Luziânia
Chưa xác định
2013-04-01
Willian Sarôa de Souza
Gama
Chưa xác định
2013-02-01
Alcione
Atlético Acreano
Chưa xác định
2012-12-19
Liel
Penapolense
Chưa xác định
2011-01-01
Fernando Henrique
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:15
00:30
02:45
02:45
03:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
