-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Central SC (CEN)
Central SC (CEN)
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Estádio Luiz José de Lacerda
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Estádio Luiz José de Lacerda
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Central SC
Tên ngắn gọn
CEN
Năm thành lập
1919
Sân vận động
Estádio Luiz José de Lacerda
2024-11-22
Júnior Pirambu
Sergipe
Chuyển nhượng tự do
2024-03-20
Murilo Rangel
EC São Bernardo
Chuyển nhượng tự do
2024-03-15
Yuri Mamute
Tuntum
Chuyển nhượng tự do
2024-02-12
Jefferson
AO Itabaiana
Chưa xác định
2024-01-09
Danilo Pires
Internacional SC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Júnior Pirambu
Campinense
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Moacir
Caxias
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Zé Arthur
Trem
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Jefferson
Nautico Recife
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
João Cardoso
Sao Raimundo
Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
Yuri Mamute
Nacional de Patos
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Adalberto
Murici Fc
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Dhonata
Trem
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Ancelmo
Humaitá
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Danilo Pires
Confiança
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Leandro Costa
4 de Julho
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Pedro Maycon
Salgueiro
Chưa xác định
2022-01-01
Patrick de Oliveira Ramos
Treze
Chưa xác định
2022-01-01
Andrade
Real Noroeste
Chưa xác định
2022-01-01
Joseilson Batista dos Santos
Castanhal
Chưa xác định
2022-01-01
Rogerinho
Real Noroeste
Chưa xác định
2021-06-28
Joseilson Batista dos Santos
Jacuipense
Chuyển nhượng tự do
2021-06-17
Erivan do Nascimento Ferreira
Parana
Chưa xác định
2021-03-31
Diego Palhinha
Pacajus
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
J. Palacios
Marcílio Dias
Cho mượn
2021-01-01
Leandro Costa
América RJ
Chuyển nhượng tự do
2020-11-04
Polegar
Treze
Chưa xác định
2020-07-01
Gustavo Henrique
River AC
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
André de Lima Silva
Nacional de Patos
Chưa xác định
2019-11-22
Alex da Silva Barros
Desportivo Brasil
Chưa xác định
2019-09-11
Rafael Araújo
Corí-Sabbá
Chuyển nhượng tự do
2019-08-02
Caldeira
Jaraguá EC
Chưa xác định
2019-07-15
Joélson
Retrô
Chưa xác định
2019-05-07
Caldeira
Ji-Paraná
Chưa xác định
2019-05-02
Giovani Darnei Martins da Rosa
Luverdense
Chưa xác định
2019-05-01
W. Mazzolatti
El Farolito
Chuyển nhượng tự do
2019-04-29
Gênesis Fernandes de Andrade
Iporá
Chưa xác định
2019-04-20
Duda
Cascavel
Chưa xác định
2019-04-17
Rafael Araújo
Acadêmica Vitória
Chuyển nhượng tự do
2019-04-12
Murilo Rangel
Brasil DE Pelotas
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
Yuri Mamute
Operario-PR
Cho mượn
2019-01-18
Ahmed Al Sarori
Al-Markhiya
Chưa xác định
2019-01-15
Vinícius dos Santos da Cunha
Pinheiro
Chuyển nhượng tự do
2019-01-09
Thomás Kayck
Foz Do Iguacu
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Giovani Darnei Martins da Rosa
Vilafranquense
Chưa xác định
2019-01-02
Gênesis Fernandes de Andrade
Jataiense
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Leandro Costa
Santa Cruz
Chưa xác định
2018-08-02
Vinícius dos Santos da Cunha
Portuguesa RJ
Cho mượn
2018-06-06
Júnior Lemos
Nautico Recife
Cho mượn
2018-06-05
Leandro Costa
Santa Cruz
Cho mượn
2018-05-14
Charles
BOA
Cho mượn
2018-05-02
Vinícius dos Santos da Cunha
Nova Iguaçu
Chuyển nhượng tự do
2018-04-04
Thomás Kayck
Luverdense
Cho mượn
2018-02-19
Fernando Pires
Campinense
Chưa xác định
2018-02-14
Paulo Fernando Gomes da Silva Lins
Portuguesa
Chưa xác định
2018-01-20
Bruno Oliveira
Portuguesa
Chưa xác định
2018-01-15
Moisés de França Lima
Operario Ferroviario
Chưa xác định
2018-01-08
Leandro Costa
OPS Oulu
Chuyển nhượng tự do
2018-01-02
Jailson
Moto Club
Chưa xác định
2018-01-01
Júnior Lemos
Portuguesa
Chưa xác định
2018-01-01
Polegar
Interporto
Chưa xác định
2018-01-01
Luiz Fernando Dos Santos
Globo
Chưa xác định
2017-12-04
Danilo Ferreira da Costa
Cascavel
Chưa xác định
2017-11-12
David Manteiga
Portuguesa RJ
Chưa xác định
2017-11-10
Rossini Alberto dos Santos
Manaus FC
Chưa xác định
2017-07-01
Leandro Costa
OPS Oulu
Chưa xác định
2017-06-15
Rossini Alberto dos Santos
Chưa xác định
2017-06-01
Leandro Costa
Velo Clube
Chưa xác định
2017-05-22
Danilo Ferreira da Costa
Comercial
Chưa xác định
2017-05-15
Lourenço Donato Zandona
XV de Piracicaba
Chưa xác định
2017-05-15
Jailson
Santa Rita
Chưa xác định
2017-05-04
Romário
Sparta-KT
Chưa xác định
2017-03-15
Gleibson
CSE
Chưa xác định
2017-03-01
Liniker
Sousa
Chưa xác định
2017-03-01
Márcio Alexandre Pereira da Costa
CSE
Chưa xác định
2017-02-15
Polegar
Grêmio Barueri
Chưa xác định
2017-01-25
Rodrigo Carvalho
Altos
Chưa xác định
2017-01-12
Gleibson
Salgueiro
Chưa xác định
2016-09-02
Italo Pica-Pau
Sport Recife
Chưa xác định
2016-07-15
Márcio Alexandre Pereira da Costa
Baraúnas
Chưa xác định
2016-06-22
David Manteiga
America-RN
Chưa xác định
2016-06-03
Romário
America Mineiro
Chưa xác định
2016-06-01
Italo Pica-Pau
Sport Recife
Cho mượn
2016-06-01
Carlos Vinicius Santos de Jesus
Palmas
Chưa xác định
2016-06-01
Rodrigo Carvalho
AO Itabaiana
Chưa xác định
2016-06-01
Liniker
Belo Jardim
Chưa xác định
2016-05-11
Gustavo Henrique
Nautico Recife
Chưa xác định
2016-03-15
Daniel
AO Itabaiana
Chưa xác định
2016-02-01
Edinho Canutama
Princesa Solimões
Chưa xác định
2016-01-15
Sinval Victor Silva Santos Júnior
Murici Fc
Chưa xác định
2016-01-15
Reinaldo Gonçalves Felix
Votuporanguense
Chưa xác định
2016-01-07
Carlos Vinicius Santos de Jesus
Confiança
Chưa xác định
2016-01-01
Alex Murici
Uniao Trabalhadores
Chưa xác định
2016-01-01
Lucas Henrique dos Santos
Porto
Chưa xác định
2016-01-01
Thiago Laranjeira Silva
América PE
Chưa xác định
2016-01-01
Gustavo Henrique
Nautico Recife
Chưa xác định
2016-01-01
Daniel
CSP
Chưa xác định
2015-09-01
Robson Simplício
Sampaio Correa
Chưa xác định
2015-08-01
Lucas Henrique dos Santos
Porto
Chưa xác định
2015-07-01
Edinho Canutama
Princesa Solimões
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
