-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Cerro Porteno (CER)
Cerro Porteno (CER)
Thành Lập:
1912
Sân VĐ:
Estadio General Pablo Rojas
Thành Lập:
1912
Sân VĐ:
Estadio General Pablo Rojas
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Cerro Porteno
Tên ngắn gọn
CER
Năm thành lập
1912
Sân vận động
Estadio General Pablo Rojas
Tháng 11/2025
Division Profesional - Clausura
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2025
CONMEBOL Libertadores
Tháng 03/2025
CONMEBOL Libertadores
Tháng 04/2025
CONMEBOL Libertadores
Tháng 05/2025
CONMEBOL Libertadores
Tháng 07/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 08/2025
Division Profesional - Clausura
CONMEBOL Libertadores
Tháng 09/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 10/2025
Division Profesional - Clausura
BXH CONMEBOL Libertadores
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Palmeiras
|
6 | 13 | 18 |
| 01 |
Sao Paulo
|
6 | 6 | 14 |
| 01 |
Racing Club
|
6 | 11 | 13 |
| 01 |
Estudiantes L.P.
|
6 | 6 | 12 |
| 01 |
River Plate
|
6 | 6 | 12 |
| 01 |
LDU de Quito
|
6 | 4 | 11 |
| 01 |
Internacional
|
6 | 4 | 11 |
| 01 |
Velez Sarsfield
|
6 | 7 | 11 |
| 02 |
Cerro Porteno
|
6 | -4 | 7 |
| 02 |
Universitario
|
6 | 0 | 8 |
| 02 |
Libertad Asuncion
|
6 | 1 | 9 |
| 02 |
Atletico Nacional
|
6 | 1 | 9 |
| 02 |
Flamengo
|
6 | 3 | 11 |
| 02 |
Fortaleza EC
|
6 | 3 | 8 |
| 02 |
Penarol
|
6 | 5 | 11 |
| 02 |
Botafogo
|
6 | 3 | 12 |
| 03 |
Bahia
|
6 | -2 | 7 |
| 03 |
Alianza Lima
|
6 | -4 | 5 |
| 03 |
Central Cordoba de Santiago
|
6 | 0 | 11 |
| 03 |
Bucaramanga
|
6 | -4 | 6 |
| 03 |
Independiente del Valle
|
6 | -3 | 8 |
| 03 |
San Antonio Bulo Bulo
|
6 | -10 | 6 |
| 03 |
Bolívar
|
6 | 1 | 6 |
| 03 |
Universidad de Chile
|
6 | 2 | 10 |
| 04 |
Talleres Cordoba
|
6 | -3 | 4 |
| 04 |
Barcelona SC
|
6 | -3 | 4 |
| 04 |
Carabobo FC
|
6 | -11 | 1 |
| 04 |
Olimpia
|
6 | -2 | 5 |
| 04 |
Colo Colo
|
6 | -10 | 5 |
| 04 |
Sporting Cristal
|
6 | -10 | 4 |
| 04 |
Deportivo Tachira FC
|
6 | -7 | 0 |
| 04 |
Club Nacional
|
6 | -3 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 20 | W. Viera | Paraguay |
| 35 | R. De Jesús | Paraguay |
| 2 | A. Núñez | Paraguay |
| 0 | Alexis Sebastián Prieto Salanueva | Paraguay |
| 21 | V. Cabañas | Paraguay |
| 28 | A. Fariña | Paraguay |
| 39 | T. Portillo | Paraguay |
| 37 | L. Quintana | Paraguay |
| 17 | G. Aguayo | Paraguay |
| 0 | Alcides Ariel Ávalos Samudio | Paraguay |
| 22 | J. Talavera | Paraguay |
| 4 | Rolando Ariel Mongelós Urunaga | Paraguay |
| 0 | D. Diarra | Mali |
| 0 | I. Morel | |
| 25 | A. Martínez | Paraguay |
| 32 | L. Olmedo | Paraguay |
| 29 | E. Cabrera | Paraguay |
| 16 | E. Torales | Paraguay |
| 0 | M. Bogado | Paraguay |
| 0 | C. Favero | |
| 38 | T. Marecos | Paraguay |
| 37 | D. León | Paraguay |
| 0 | F. Silvero | |
| 0 | C. Zárate | |
| 0 | A. Mongelos |
2025-01-02
Eduardo Brock
Avai
Chuyển nhượng tự do
2025-01-01
B. Valdez
Boca Juniors
Chưa xác định
2024-07-17
F. Romero
Independ. Rivadavia
Chưa xác định
2024-07-14
A. Oviedo
Bolívar
Chưa xác định
2024-07-10
Edu
Goias
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
F. Romero
Sportivo Trinidense
Chưa xác định
2024-07-01
Francisco da Costa
Bolívar
Chưa xác định
2024-07-01
S. Arzamendia
Cadiz
Chưa xác định
2024-02-16
Edu
Coritiba
Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
B. Valdez
Boca Juniors
Cho mượn
2024-01-01
F. Vera
Sportivo Ameliano
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
M. Benítez
Club Guarani
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Martín Arias
Argentinos JRS
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Báez
Independiente
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Iturbe
Gremio
Chưa xác định
2024-01-01
F. Romero
Sportivo Trinidense
Cho mượn
2023-12-31
N. Caro
Deportivo Riestra
Cho mượn
2023-08-14
C. Aquino
Velez Sarsfield
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
A. Espínola
Colon Santa Fe
Chưa xác định
2023-07-27
G. Báez
Club Nacional
Chưa xác định
2023-07-24
A. Oviedo
Libertad Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
L. Riveros
A. Italiano
Cho mượn
2023-07-11
J. Morel
Club Guarani
Chưa xác định
2023-07-08
S. Díaz
Panetolikos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
S. Arzamendia
Cadiz
Cho mượn
2023-07-03
F. Franco
Sportivo Ameliano
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
A. Benítez
Minnesota United FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
C. Domínguez
Santos Laguna
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Romero
Melbourne Victory
Chưa xác định
2023-07-01
F. Vera
Sportivo Ameliano
Chưa xác định
2023-05-01
B. Franco
Sol de América
Chuyển nhượng tự do
2023-03-28
M. Moreno
Independiente del Valle
Chưa xác định
2023-02-19
Eduardo Brock
Cruzeiro
Chưa xác định
2023-02-01
F. Romero
Melbourne Victory
Cho mượn
2023-01-25
A. Duarte
Spartak Moscow
€ 4M
Chuyển nhượng
2023-01-20
A. Rodríguez
Rosario Central
$ 750K
Chuyển nhượng
2023-01-10
Mateus Gonçalves
America Mineiro
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
F. Fernández
Club Guarani
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
D. Churín
Atletico Goianiense
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
C. Rolón
Nacional Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
R. Muñoz
Club Guarani
Chuyển nhượng tự do
2023-01-03
B. Armoa
Tigre
1.2M
Chuyển nhượng
2023-01-01
B. Armoa
Tigre
Chưa xác định
2023-01-01
A. Oviedo
Libertad Asuncion
Chưa xác định
2022-07-20
G. Báez
SOL DE America
Chưa xác định
2022-07-15
M. Ñamandú
General Caballero
Cho mượn
2022-07-14
F. Vera
Sportivo Ameliano
Cho mượn
2022-07-12
A. Benítez
Minnesota United FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
A. Rojas
Resistencia
Cho mượn
2022-07-07
L. Fariña
Club Guarani
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
F. Vera
12 de Octubre
Chưa xác định
2022-06-25
M. Ñamandú
Deportivo Maldonado
Chưa xác định
2022-06-15
F. Carrizo
Penarol
Chuyển nhượng tự do
2022-06-15
B. Samudio
Toluca
Cho mượn
2022-02-11
F. Carrizo
Penarol
Chuyển nhượng tự do
2022-02-10
M. Moreno
Cruzeiro
Chưa xác định
2022-01-27
P. Adorno
Huracan
Cho mượn
2022-01-21
A. Oviedo
Libertad Asuncion
Cho mượn
2022-01-19
R. Piris Da Motta
Flamengo
Chưa xác định
2022-01-17
F. Vera
12 de Octubre
Cho mượn
2022-01-14
S. Díaz
Club America
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
Jean
Sao Paulo
Chưa xác định
2022-01-10
M. Ñamandú
Deportivo Maldonado
Cho mượn
2022-01-10
K. Fernández
General Caballero
Cho mượn
2022-01-10
W. Riveros
Barcelona SC
Cho mượn
2022-01-07
M. Boselli
Estudiantes L.P.
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Maíz
Defensa Y Justicia
Chưa xác định
2022-01-01
A. Martínez
Libertad Asuncion
Chưa xác định
2021-08-11
M. Villasanti
Gremio
Chưa xác định
2021-07-30
A. Benítez
Olimpia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
C. Rolón
Olimpia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
A. Martínez
Libertad Asuncion
Cho mượn
2021-07-01
S. Bareiro
Necaxa
Chưa xác định
2021-07-01
F. Romero
Nacional Asuncion
Chưa xác định
2021-07-01
R. Carrascal
America de Cali
Cho mượn
2021-07-01
F. Vera
Club River Plate
Cho mượn
2021-07-01
M. Cáceres
Club Guarani
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Rojas
12 de Octubre
Cho mượn
2021-04-01
Ó. Ruíz
Bahia
Chuyển nhượng tự do
2021-03-26
Jean
Sao Paulo
Cho mượn
2021-02-27
M. Palau
Sportivo Luqueno
Chuyển nhượng tự do
2021-02-11
N. Caro
Club Atlético Güemes
Cho mượn
2021-02-01
N. Caro
Atlanta
Chưa xác định
2021-01-27
J. Colmán
Club Guarani
Chuyển nhượng tự do
2021-01-24
Mateus Gonçalves
Ceara
Chưa xác định
2021-01-19
J. Ortigoza
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
M. Boselli
Corinthians
Chưa xác định
2021-01-11
Marcos Antonio Acosta Rojas
Club River Plate
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
J. Patiño
Racing Club
€ 290K
Chuyển nhượng
2021-01-01
P. Adorno
Libertad Asuncion
Chưa xác định
2020-10-30
A. Maíz
Defensa Y Justicia
Cho mượn
2020-10-30
D. Churín
Gremio
Chưa xác định
2020-10-30
S. Bareiro
Necaxa
Cho mượn
2020-10-15
A. Rojas
Club River Plate
Cho mượn
2020-10-10
F. Franco
General Diaz
Chuyển nhượng tự do
2020-09-23
J. Benítez
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2020-07-06
Víctor Javier Cáceres Centurión
Nacional Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2020-07-06
J. Aguilar
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
R. Cáceres
Cruzeiro
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
C. Saiz
Independiente Medellin
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
