-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Chabab Mohammédia
Chabab Mohammédia
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Stade El Bachir
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Stade El Bachir
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chabab Mohammédia
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1948
Sân vận động
Stade El Bachir
2024-08-14
A. Thigazaoui
Eschen / Mauren
Chuyển nhượng tự do
2023-08-24
M. Benhalib
Youssoufia Berrechid
Chưa xác định
2023-08-23
H. Elowasti
Ittihad Tanger
Chưa xác định
2022-09-08
N. Dirar
Kasimpasa
Chưa xác định
2022-08-20
A. Zola
Wydad AC
Chưa xác định
2022-07-15
H. Guy
FUS Rabat
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
M. Douik
Rapide Oued ZEM
Chưa xác định
2022-02-01
Hamza Sanhaji
Al Zawra'a
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
F. Haddadi
Rapide Oued ZEM
Chưa xác định
2022-01-31
M. Bouamira
Mouloudia Oujda
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
A. Achchakir
CR Khemis Zemamra
Chuyển nhượng tự do
2022-01-16
A. Zola
TP Mazembe
Chuyển nhượng tự do
2021-09-18
A. Achchakir
Raja Casablanca
Chưa xác định
2021-09-11
M. Douik
Raja Casablanca
Chưa xác định
2021-09-02
M. Bouamira
Raja Casablanca
Chưa xác định
2021-08-01
I. Fiddi
AS Salé
Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
Manuel Marouan da Costa Trindade Senoussi
Erzurum BB
Chuyển nhượng tự do
2020-11-30
Ahmed Al Sarori
Táborsko
Chưa xác định
2020-11-28
H. Guy
Bhayangkara FC
Chưa xác định
2020-11-02
Manuel Marouan da Costa Trindade Senoussi
Trabzonspor
€ 525K
Chuyển nhượng
2020-10-13
B. Benachour
Tihad Casablanca
Chưa xác định
2020-01-16
B. Benachour
Wydad AC
Cho mượn
2019-09-01
A. Azbague
Quevilly II
€ 250K
Chuyển nhượng
2019-08-02
H. Elowasti
Wydad AC
Chưa xác định
2019-08-01
F. Haddadi
Wydad AC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
