-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Chantilly
Chantilly
Thành Lập:
1902
Sân VĐ:
Stade des Bourgognes
Thành Lập:
1902
Sân VĐ:
Stade des Bourgognes
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chantilly
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1902
Sân vận động
Stade des Bourgognes
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025
National 2 - Group B
Tháng 09/2025
National 2 - Group B
Tháng 10/2025
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | A. Touré | France |
| 22 | E. Seka | Guinea |
| 12 | A. Toure | Senegal |
| 0 | R. Sindoussoulou | France |
| 23 | H. Ba | France |
| 13 | E. Joseph | France |
| 8 | O. Cetiner | France |
| 0 | Mohamed Benmansour | France |
| 1 | C. Lumé | France |
| 20 | S. Coulibaly | France |
| 9 | D. Koné | France |
| 0 | I. Lounas | France |
| 24 | J. Popelard | France |
| 5 | M. Sylla | France |
| 0 | M. Coureur | Martinique |
| 6 | D. Traoré | Côte d'Ivoire |
| 10 | O. N'Diaye | France |
| 25 | A. Touré | Senegal |
| 11 | I. Karamoko | France |
| 0 | A. Le Corre | France |
| 0 | Richecard Richard | France |
| 0 | K. Soumaré | Mali |
| 21 | L. Devidal | France |
| 26 | N. Bennour | France |
| 16 | A. Gauducheau | France |
| 6 | A. Niakaté | France |
| 0 | S. Ouraga | France |
| 29 | M. Houénou | France |
| 25 | D. Lamego | France |
| 0 | Q. Clain | France |
| 0 | Y. Bidjou | France |
| 0 | D. Koré | France |
| 25 | A. Aid | France |
| 0 | M. Mangara | France |
| 0 | S. Marteau | |
| 0 | E. Lejeune | |
| 0 | C. Fofana | |
| 0 | G. Bassouamina | |
| 0 | P. Davain | |
| 0 | A. Wable | |
| 17 | B. Marhdaoui | France |
| 0 | I. Amegnigan | France |
| 15 | I. Maréga | France |
2024-01-26
M. Coureur
Poitiers
Chuyển nhượng tự do
2023-09-23
I. Lounas
Croix Football IC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
I. Koné
Le Pays du Valois
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
R. Sindoussoulou
Chambly Thelle FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
K. Lekpa
Sarre Union
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
O. N'Diaye
Olympique Marcquois
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Lumé
Fréjus St-Raphaël
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Mohamed Benmansour
Oissel
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Seka
Poissy
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Popelard
Beauvais
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
A. Touré
Toulon
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
I. Saounera
Le Pays du Valois
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. El Farissi
Hyères
Chuyển nhượng tự do
2022-07-09
S. Coulibaly
Saint-Leu
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Koné
C' Chartres
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Koné
Bobigny
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. El Farissi
Olympique St Quentin
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Alexandre Bouchard
Loon-Plage
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. N'Sapu
Trélissac
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Wilfried Harand
Chaumont
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Yves Owomat N'Zamba
Liancourt Clermont
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Samba
Bergerac
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Bofunda
Le Touquet
Chưa xác định
2021-07-01
K. Tusukama
Noisy-le-Grand
Chưa xác định
2021-07-01
A. Traoré
Beauvais
Chưa xác định
2021-07-01
Alexandre Bouchard
St Maur Lusitanos
Chưa xác định
2021-07-01
D. Traoré
Beauvais
Chưa xác định
2021-07-01
H. Naïm
Racing Colombes 92
Chưa xác định
2021-07-01
A. El Farissi
Olympique St Quentin
Chưa xác định
2021-01-01
A. Toure
Feignies-Aulnoye
Chưa xác định
2020-07-01
A. El Farissi
Senlis
Chưa xác định
2020-07-01
Owen Riet
Senlis
Chưa xác định
2020-07-01
M. Ekani
Drancy
Chưa xác định
2020-07-01
A. Touré
US Maubeuge
Chưa xác định
2019-07-01
A. Arroum
Reims Sainte-Anne
Chưa xác định
2019-07-01
Florian Gourloo
Saint-Maximin
Chưa xác định
2019-07-01
D. Dao
Saint-Maximin
Chưa xác định
2019-01-28
A. Badirou
Olympique St Quentin
Chưa xác định
2019-01-01
K. Lekpa
Racing Colombes 92
Chưa xác định
2018-07-01
Wilfried Harand
Compiègne
Chưa xác định
2018-07-01
Jeffrey Damour
Senlis
Chưa xác định
2018-07-01
A. Engueleguele
Compiègne
Chưa xác định
2015-07-01
A. Badirou
Chambly Thelle FC
Chưa xác định
2011-01-31
Adama Camara
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
