-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Charleroi (CHA)
Charleroi (CHA)
Thành Lập:
1904
Sân VĐ:
Stade du Pays de Charleroi
Thành Lập:
1904
Sân VĐ:
Stade du Pays de Charleroi
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Charleroi
Tên ngắn gọn
CHA
Năm thành lập
1904
Sân vận động
Stade du Pays de Charleroi
2025-07-01
A. Ousou
Slavia Praha
Chưa xác định
2025-07-01
G. Kyei
Standard Liege
Chưa xác định
2024-09-06
G. Kyei
Standard Liege
Cho mượn
2024-09-06
A. Flips
Anderlecht
Cho mượn
2024-08-13
R. Morioka
Vissel Kobe
Chuyển nhượng tự do
2024-07-31
A. Ousou
Slavia Praha
Cho mượn
2024-07-16
J. Bager
IFK Goteborg
Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
J. Van Cleemput
KV Mechelen
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
S. Knežević
FC Luzern
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. Koffi
Lens
€ 2.5K
Chuyển nhượng
2024-07-01
P. Patron
Quevilly
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Dari
Stade Brestois 29
Chưa xác định
2024-06-16
T. Defourny
RWDM
Chưa xác định
2024-02-01
A. Dari
Stade Brestois 29
Cho mượn
2024-01-30
K. Nkuba
Genk
Chưa xác định
2024-01-30
J. Pétris
Levski Sofia
Chưa xác định
2024-01-01
L. Bessilé
Dunkerque
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
V. Dragsnes
Lillestrom
Chưa xác định
2023-08-22
A. Trébel
Anderlecht
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
J. Maggiotti
Bastia
Chưa xác định
2023-07-25
A. Hosseinzadeh
Tractor Sazi
Chưa xác định
2023-07-11
A. Gholizadeh
Lech Poznan
Chưa xác định
2023-07-01
L. Bessilé
AS Eupen
Chưa xác định
2023-07-01
V. Bayo
Watford
Chưa xác định
2023-06-15
Oday Dabbagh
Arouca
Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
J. Kayembe
Genk
Chưa xác định
2023-02-02
A. Gholizadeh
Kasimpasa
Cho mượn
2023-02-01
A. Keita
AIK Stockholm
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
L. Bessilé
AS Eupen
Cho mượn
2023-01-30
V. Bayo
Watford
Cho mượn
2023-01-01
V. Ozornwafor
Sochaux
Chưa xác định
2022-10-08
I. Moutha-Sebtaoui
Union St. Gilloise
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
Y. Delfi
Foolad FC
Chuyển nhượng tự do
2022-08-22
A. Hosseinzadeh
Esteghlal FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
A. Keita
Sektzia Nes Tziona
Cho mượn
2022-07-14
I. Goranov
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
D. Desprez
Gobelins
Cho mượn
2022-07-08
V. Ozornwafor
Sochaux
Cho mượn
2022-07-03
D. Heymans
Venezia
Chưa xác định
2022-07-02
V. Bayo
Watford
€ 5.8M
Chuyển nhượng
2022-07-01
I. Goranov
Levski Sofia
Chưa xác định
2022-07-01
Y. Delfi
HNK Gorica
Chưa xác định
2022-07-01
P. Patron
Le Mans
Chưa xác định
2022-07-01
L. Amani
Union St. Gilloise
Chưa xác định
2022-07-01
J. Bager
Union St. Gilloise
Chưa xác định
2022-07-01
B. Kamara
Strasbourg
Chưa xác định
2022-07-01
K. Zedadka
Napoli
Chưa xác định
2022-07-01
J. Imbrechts
Union St. Gilloise
Chưa xác định
2022-07-01
D. Marcq
Union St. Gilloise
Chưa xác định
2022-03-14
I. Mbenza
Qatar SC
Chuyển nhượng tự do
2022-02-05
Lucas Ribeiro Costa
Waasland-beveren
Chưa xác định
2022-02-01
V. Baume
Boulogne
Chưa xác định
2022-01-31
B. Karamoko
Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2022-01-31
A. Benchaib
Kortrijk
Chưa xác định
2022-01-27
C. Bedia
Servette FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-27
D. Heymans
Venezia
Cho mượn
2022-01-22
Guillaume Olivier Gillet
Waasland-beveren
Chưa xác định
2022-01-18
Lucas Ribeiro Costa
Royal Excel Mouscron
Chưa xác định
2022-01-12
M. Fall
Kasimpasa
Chưa xác định
2022-01-01
B. Kamara
Strasbourg
Cho mượn
2022-01-01
V. Bayo
Gent
Cho mượn
2021-09-01
A. Keita
RWDM
Cho mượn
2021-08-31
L. Bessilé
Bordeaux
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
D. Desprez
Paris FC
Chưa xác định
2021-08-27
D. Dessoleil
Antwerp
Chưa xác định
2021-08-26
K. Zedadka
Napoli
Cho mượn
2021-08-22
Modou Diagne
Olympiakos
Chưa xác định
2021-08-21
V. Ozornwafor
Galatasaray
Cho mượn
2021-08-16
G. Zajkov
Levski Sofia
Chuyển nhượng tự do
2021-08-14
M. Bruno
Bursaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-14
G. Hendrickx
Deinze
Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
Lucas Ribeiro Costa
Royal Excel Mouscron
Cho mượn
2021-07-27
I. Goranov
Levski Sofia
Cho mượn
2021-07-20
Parfait Mandanda
Royal Excel Mouscron
Chưa xác định
2021-07-06
H. Koffi
Lille
€ 500K
Chuyển nhượng
2021-07-01
R. Descamps
Nantes
Chưa xác định
2021-07-01
O. Vranješ
Anderlecht
Chưa xác định
2021-07-01
S. Berahino
Zulte Waregem
Chưa xác định
2021-07-01
S. Knežević
FC Luzern
Chưa xác định
2021-07-01
Cristophe Diandy
Royal Excel Mouscron
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
G. Hendrickx
Kortrijk
Chưa xác định
2021-07-01
C. Kipré
West Brom
Chưa xác định
2021-07-01
Lucas Ribeiro Costa
RWDM
Chưa xác định
2021-07-01
J. Botaka
Gent
Chưa xác định
2021-07-01
Łukasz Teodorczyk
Udinese
Chưa xác định
2021-07-01
L. Amani
Union St. Gilloise
Cho mượn
2021-07-01
A. Keita
OH Leuven
Chưa xác định
2021-07-01
C. Benavente
Pyramids FC
Chưa xác định
2021-07-01
V. Baume
Francs Borains
Chưa xác định
2021-07-01
C. Bedia
Sochaux
Chưa xác định
2021-07-01
Jonathon Patrick Flanagan
HB Koge
Chuyển nhượng tự do
2021-06-28
A. Zorgane
Paradou AC
Chưa xác định
2021-02-01
G. Hendrickx
Kortrijk
Cho mượn
2021-02-01
C. Benavente
Antwerp
Cho mượn
2021-02-01
Lucas Ribeiro Costa
RWDM
Cho mượn
2021-02-01
C. Kipré
West Brom
Cho mượn
2021-01-25
O. Vranješ
Anderlecht
Cho mượn
2021-01-23
J. Botaka
Gent
Cho mượn
2020-12-01
Parfait Mandanda
Hartford Athletic
Chưa xác định
2020-10-06
L. Amani
Estoril
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
