-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Charlton Athletic W
Charlton Athletic W
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Charlton Athletic W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Tháng 11/2025
Women's Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
WSL Cup
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Women's Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Women's Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Women's Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Women's Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Women's Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Women's Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Women's Championship
WSL Cup
Tháng 10/2025
Women's Championship
WSL Cup
18:00
19/10
BXH Women's Championship
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Charlton Athletic W
|
6 | 5 | 14 |
| 02 |
Birmingham City W
|
6 | 10 | 13 |
| 03 |
Southampton W
|
6 | 7 | 11 |
| 04 |
Bristol City W
|
6 | -1 | 10 |
| 05 |
Sunderland W
|
6 | 3 | 9 |
| 06 |
Nottingham Forest W
|
6 | 0 | 9 |
| 07 |
Durham W
|
6 | 2 | 7 |
| 08 |
Crystal Palace W
|
6 | 0 | 7 |
| 09 |
Newcastle United W
|
6 | -2 | 6 |
| 10 |
Sheffield United W
|
6 | -5 | 5 |
| 11 |
Ipswich Town W
|
6 | -9 | 4 |
| 12 |
Portsmouth W
|
6 | -10 | 3 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-29
E. Brazil
Tottenham Hotspur W
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
M. Filis
West Ham W
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
K. Bradley
Blackburn Rovers W
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Filis
West Ham W
Chưa xác định
2024-01-20
L. Roche
Lewes W
Chuyển nhượng tự do
2024-01-10
M. Filis
West Ham W
Cho mượn
2023-08-04
C. Humphrey
Liverpool W
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
K. Green
Brighton W
Chưa xác định
2023-07-10
K. Longhurst
West Ham W
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
B. Jane
Reading W
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
E. Hughes
Crystal Palace W
Chưa xác định
2022-07-15
E. Simpkins
Brighton W
Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
E. Cumings
Liverpool W
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
V. Sampson
Hearts W
Chưa xác định
2022-07-01
K. Robinson
Brighton W
Chưa xác định
2022-01-27
K. Robinson
Brighton W
Cho mượn
2021-07-01
L. Bruton
Reading W
Chưa xác định
2021-07-01
B. Jane
Liverpool W
Chưa xác định
2021-07-01
L. Roche
Røa
Chưa xác định
2021-07-01
B. Roe
Brighton W
Chưa xác định
2021-07-01
K. Skeels
Bristol City W
Chưa xác định
2021-07-01
E. Hughes
Blackburn Rovers W
Chưa xác định
2021-01-16
B. Roe
Brighton W
Chưa xác định
2021-01-01
V. Sampson
San Marino W
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
B. Roe
Brighton W
Cho mượn
2020-09-01
E. Rutherford
Bristol City W
Chưa xác định
2020-07-01
C. Estcourt
London Bees W
Chưa xác định
2020-07-01
E. Cumings
Bristol City W
Chưa xác định
2019-07-01
C. Estcourt
Reading W
Cho mượn
2019-07-01
L. Woodham
Reading W
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
