-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Chelmsford City (CHE)
Chelmsford City (CHE)
Thành Lập:
1938
Sân VĐ:
Melbourne Stadium
Thành Lập:
1938
Sân VĐ:
Melbourne Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chelmsford City
Tên ngắn gọn
CHE
Năm thành lập
1938
Sân vận động
Melbourne Stadium
Tháng 11/2025
FA Cup
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
FA Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
National League - South
Tháng 09/2025
National League - South
FA Cup
Tháng 10/2025
National League - South
FA Cup
Tháng 11/2025
National League - South
22:00
01/11
BXH National League - South
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Truro City
|
46 | 33 | 89 |
| 01 |
AFC Hornchurch
|
13 | 14 | 31 |
| 02 |
Weston-super-Mare
|
13 | 14 | 29 |
| 03 |
AFC Totton
|
13 | 6 | 25 |
| 04 |
Hemel Hempstead Town
|
13 | 6 | 25 |
| 05 |
Torquay
|
14 | 7 | 24 |
| 05 |
Boreham Wood
|
46 | 38 | 86 |
| 06 |
Maidstone Utd
|
14 | 5 | 23 |
| 07 |
Horsham
|
14 | 4 | 22 |
| 08 |
Dorking Wanderers
|
14 | 3 | 22 |
| 09 |
Worthing
|
13 | 6 | 21 |
| 10 |
Maidenhead
|
14 | 4 | 21 |
| 11 |
Chesham United
|
14 | 3 | 20 |
| 12 |
Ebbsfleet United
|
13 | 1 | 19 |
| 13 |
Dover
|
16 | -2 | 18 |
| 14 |
Chelmsford City
|
13 | -2 | 18 |
| 15 |
Hampton & Richmond
|
13 | 0 | 16 |
| 16 |
Tonbridge Angels
|
13 | -4 | 15 |
| 17 |
Dagenham & Redbridge
|
14 | -8 | 14 |
| 18 |
Bath City
|
13 | -4 | 13 |
| 19 |
Farnborough
|
13 | -5 | 12 |
| 20 |
Enfield Town
|
13 | -6 | 12 |
| 21 |
St Albans City
|
46 | -17 | 45 |
| 21 |
Slough Town
|
13 | -12 | 12 |
| 22 |
Salisbury
|
13 | -8 | 11 |
| 22 |
Welling United
|
46 | -44 | 38 |
| 23 |
Eastbourne Borough
|
13 | -10 | 8 |
| 23 |
Weymouth
|
46 | -34 | 33 |
| 24 |
Chippenham Town
|
13 | -12 | 6 |
| 24 |
Aveley
|
46 | -36 | 32 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-11-22
J. Barnum-Bobb
AFC Hornchurch
Chưa xác định
2024-08-26
J. Greenidge
Dartford
Chưa xác định
2024-07-16
H. Ochieng
Slough Town
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Alexander
Eastbourne Borough
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Winfield
Welling United
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Barnum-Bobb
AFC Hornchurch
Chưa xác định
2024-07-01
K. Lumbombo-Kalala
Lewes
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Hyde
Yeovil Town
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
G. Alexander
Bromley
Chuyển nhượng tự do
2023-10-27
H. Ochieng
Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
M. Folivi
Farnborough
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Mohamed Bettamer
Concord Rangers
Chưa xác định
2023-07-01
G. McGregor
Wealdstone
Chưa xác định
2023-07-01
A. Wordsworth
Cheshunt
Chưa xác định
2023-07-01
S. Carruthers
Dartford
Chưa xác định
2023-07-01
J. Blanchfield
Billericay Town
Chuyển nhượng tự do
2023-03-17
J. Blanchfield
Concord Rangers
Chuyển nhượng tự do
2023-03-13
R. Grant
Hemel Hempstead Town
Chưa xác định
2023-03-10
G. McGregor
Wealdstone
Cho mượn
2023-02-24
T. Johnson
Woking
Cho mượn
2023-02-13
H. Ochieng
Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
2022-12-20
R. Grant
Dover
Chuyển nhượng tự do
2022-08-05
C. Frimpong
Needham Market
Chuyển nhượng tự do
2022-07-16
H. Ochieng
Billericay Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Barnum-Bobb
Dulwich Hamlet
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Isaac
St Albans City
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Moore
Dulwich Hamlet
Chưa xác định
2022-07-01
L. Trotter
Bromley
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
K. McKenzie-Lyle
Cambridge United
Chưa xác định
2022-03-25
K. McKenzie-Lyle
Cambridge United
Cho mượn
2022-03-18
D. Moore
Dulwich Hamlet
Cho mượn
2021-12-10
C. Frimpong
AFC Sudbury
Chuyển nhượng tự do
2021-12-01
Adam Joseph Morgan
Braintree
Chuyển nhượng tự do
2021-07-10
D. Winfield
Bromley
Chưa xác định
2021-07-03
G. Crichlow
Braintree
Chưa xác định
2021-07-01
S. Jackson
King's Lynn Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Kpekawa
Hemel Hempstead Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Kyei
Hungerford Town
Chưa xác định
2021-07-01
B. Stevenson
Welling United
Chưa xác định
2021-07-01
L. Worgan
Dorking Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Dunne
Colchester
Chưa xác định
2021-07-01
Jake Cass
Bishop's Stortford
Chuyển nhượng tự do
2021-03-08
S. Jackson
King's Lynn Town
Cho mượn
2021-02-05
S. Jackson
Stevenage
Chưa xác định
2021-01-19
Jake Cass
Chesham United
Chưa xác định
2020-12-03
Defang Dylan Asonganyi
Oxford United
Cho mượn
2020-11-13
B. Knott
Billericay Town
Chuyển nhượng tự do
2020-10-30
C. Kpekawa
AS Trencin
Chuyển nhượng tự do
2020-10-24
O. Muldoon
AFC Hornchurch
Chuyển nhượng tự do
2020-10-16
B. Cotter
Ipswich
Cho mượn
2020-09-01
J. Marsden
Hamilton Academical
Chuyển nhượng tự do
2020-08-07
C. James
Colchester
Chưa xác định
2020-08-01
L. Worgan
Dover
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Giles
Biggleswade Town
Chuyển nhượng tự do
2020-07-29
C. Whelpdale
Eastbourne Borough
Chưa xác định
2020-07-13
Adam Joseph Morgan
Curzon Ashton
Chưa xác định
2020-07-02
Frazer Shaw
Concord Rangers
Chưa xác định
2020-07-01
Billy Crook
Dartford
Chưa xác định
2020-07-01
T. Hitchcock
Cambridge City
Chưa xác định
2020-07-01
S. Jeffers
St Albans City
Chưa xác định
2020-06-01
C. Ndaba
Ipswich
Chưa xác định
2020-03-01
T. Knowles
Cambridge United
Chưa xác định
2020-02-21
Troy Brown
Dundee Utd
Chuyển nhượng tự do
2020-02-16
Elliott Ward
Cambridge United
Chuyển nhượng tự do
2019-12-28
B. Worman
Cambridge United
Chưa xác định
2019-12-25
N. Kyei
Maidstone Utd
Chưa xác định
2019-12-20
Jordan Chiedozie
Braintree
Chuyển nhượng tự do
2019-12-06
C. Ndaba
Ipswich
Cho mượn
2019-12-06
B. Stevenson
Gillingham
Chuyển nhượng tự do
2019-11-29
B. Worman
Cambridge United
Cho mượn
2019-10-26
B. Cotter
Ipswich
Chưa xác định
2019-10-18
T. Knowles
Cambridge United
Cho mượn
2019-10-11
D. Winfield
Ebbsfleet United
Chuyển nhượng tự do
2019-09-26
B. Cotter
Ipswich
Cho mượn
2019-09-20
J. Loza
Woking
Cho mượn
2019-09-06
Matt Young
Hampton & Richmond
Chuyển nhượng tự do
2019-08-16
R. Simpson
Milton Keynes Dons
Chuyển nhượng tự do
2019-08-09
Jarvis Edobar
Maidstone Utd
Chuyển nhượng tự do
2019-07-22
J. Barnum-Bobb
Wrexham
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Cosgrave
Welling United
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Jeffers
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Carl Pentney
Maidenhead
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Miles
St Albans City
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
James Adam Stevenson
Peterborough Sports
Chưa xác định
2019-07-01
Harry Edward Wright
Ipswich
Chưa xác định
2019-07-01
Luke O'Reilly
Maldon & Tiptree
Chưa xác định
2019-07-01
Scott James Fenwick
Blyth Spartans
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Frazer Shaw
Concord Rangers
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Joe Anderson
Welling United
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
R. Murphy
Yeovil Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
L. Reynolds
Concord Rangers
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Loza
Billericay Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
O. Muldoon
Maidstone Utd
Chuyển nhượng tự do
2019-03-22
Harry Edward Wright
Ipswich
Cho mượn
2019-03-22
L. Reynolds
Dagenham & Redbridge
Cho mượn
2019-03-15
B. Knott
Concord Rangers
Chưa xác định
2019-01-28
M. Kennedy
Charlton
Chưa xác định
2019-01-07
T. Sho-Silva
Dover
Chưa xác định
2019-01-04
A. Cosgrave
Havant & Wville
Chưa xác định
2019-01-01
A. Maynard-Brewer
Charlton
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
