-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Cheltenham (CHE)
Cheltenham (CHE)
Thành Lập:
1887
Sân VĐ:
Completely-Suzuki Stadium
Thành Lập:
1887
Sân VĐ:
Completely-Suzuki Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Cheltenham
Tên ngắn gọn
CHE
Năm thành lập
1887
Sân vận động
Completely-Suzuki Stadium
Tháng 11/2025
FA Cup
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
League Two
League Cup
Tháng 09/2025
EFL Trophy
League Two
Tháng 10/2025
League Two
EFL Trophy
BXH League Two
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Walsall
|
14 | 6 | 26 |
| 02 |
Swindon Town
|
14 | 5 | 26 |
| 03 |
Salford City
|
14 | 2 | 25 |
| 04 |
Milton Keynes Dons
|
14 | 12 | 24 |
| 05 |
Notts County
|
14 | 10 | 24 |
| 06 |
Grimsby
|
14 | 9 | 24 |
| 07 |
Chesterfield
|
14 | 3 | 23 |
| 08 |
Gillingham
|
14 | 5 | 22 |
| 09 |
Crewe
|
14 | 2 | 22 |
| 10 |
Fleetwood Town
|
14 | 1 | 22 |
| 11 |
Bromley
|
14 | 3 | 21 |
| 12 |
Barnet
|
14 | 3 | 21 |
| 13 |
Cambridge United
|
14 | 1 | 21 |
| 14 |
Colchester
|
14 | 3 | 18 |
| 15 |
Barrow
|
14 | -2 | 18 |
| 16 |
Bristol Rovers
|
14 | -11 | 17 |
| 17 |
Tranmere
|
14 | 2 | 16 |
| 18 |
Oldham
|
14 | 0 | 16 |
| 19 |
Harrogate Town
|
14 | -8 | 14 |
| 20 |
Cheltenham
|
14 | -15 | 14 |
| 21 |
Accrington ST
|
14 | -4 | 13 |
| 22 |
Shrewsbury
|
14 | -10 | 13 |
| 23 |
Crawley Town
|
14 | -8 | 12 |
| 24 |
Newport County
|
14 | -9 | 11 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | M. Barber | |
| 44 | C. Croose |
2025-07-01
S. Stubbs
Bradford
Chưa xác định
2025-07-01
M. Harris
Weston-super-Mare
Chưa xác định
2024-08-30
M. Harris
Weston-super-Mare
Cho mượn
2024-08-23
S. Stubbs
Bradford
Cho mượn
2024-08-09
B. Williams
Carlisle
Chưa xác định
2024-08-09
G. Miller
Doncaster
Chưa xác định
2024-07-28
A. Keena
St Patrick's Athl.
Chuyển nhượng tự do
2024-07-26
R. Bowman
Shrewsbury
Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
G. Sloggett
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
J. Day
Newport County
Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
O. Evans
Walsall
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Harris
Weston-super-Mare
Chưa xác định
2024-07-01
S. Long
Forest Green
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Southwood
Bolton
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Sercombe
Forest Green
Chuyển nhượng tự do
2024-06-28
E. Bonds
Fleetwood Town
Chưa xác định
2024-06-18
L. Young
Wrexham
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
R. Haynes
Northampton
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
G. Lloyd
Shrewsbury
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
H. Pell
AFC Wimbledon
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
L. Freestone
Stevenage
€ 118K
Chuyển nhượng
2024-06-14
S. Bennett
Newport County
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
J. Nuttall
Oldham
Cho mượn
2024-02-01
L. Smith
Grimsby
Cho mượn
2024-02-01
M. Taylor
Forest Green
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
C. Thompson
Grimsby
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
G. Sloggett
Dundalk
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
L. Kinsella
Swindon Town
Chưa xác định
2024-01-22
J. Harrop
Northampton
Chưa xác định
2023-12-21
E. Chapman
Sligo Rovers
Cho mượn
2023-12-16
D. Adshead
AFC Fylde
Cho mượn
2023-12-01
M. Harris
Weston-super-Mare
Cho mượn
2023-11-02
T. Pett
Port Vale
Chuyển nhượng tự do
2023-09-08
S. MacDonald
Exeter City
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
C. Thompson
Wycombe
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
L. Smith
Dundee Utd
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
L. Southwood
Reading
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
A. May
Charlton
Chưa xác định
2023-07-03
C. Raglan
Oldham
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Jackson
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Broom
Fleetwood Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Adshead
Rochdale
Chưa xác định
2023-07-01
G. Lloyd
Grimsby
Chưa xác định
2023-07-01
M. Harris
Bath City
Chưa xác định
2023-07-01
G. Rea
Luton
Chưa xác định
2023-07-01
C. Davies
Derby
Chuyển nhượng tự do
2023-06-14
R. Hutchinson
Sligo Rovers
Chưa xác định
2023-06-13
R. Hutchinson
Sligo Rovers
Chưa xác định
2023-06-01
L. Southwood
Reading
Chưa xác định
2023-06-01
E. Chapman
Oldham
Chưa xác định
2023-02-01
R. Hutchinson
Sligo Rovers
Cho mượn
2023-01-31
G. Rea
Luton
Cho mượn
2023-01-31
G. Lloyd
Grimsby
Cho mượn
2023-01-31
D. Adshead
Rochdale
Cho mượn
2023-01-29
A. Keena
Sligo Rovers
Chưa xác định
2023-01-06
M. Harris
Bath City
Cho mượn
2022-11-17
E. Chapman
Oldham
Cho mượn
2022-09-01
R. Broom
Peterborough
Chưa xác định
2022-07-27
M. Harris
Weston-super-Mare
Cho mượn
2022-07-25
R. Jackson
Gillingham
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
L. Southwood
Reading
Cho mượn
2022-07-08
S. MacDonald
Torquay
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Thomas
Crewe
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
W. Boyle
Huddersfield
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Williams
Walsall
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Flinders
Mansfield Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Colkett
Crewe
Chuyển nhượng tự do
2022-06-21
O. Evans
Walsall
Chưa xác định
2022-06-01
M. Pollock
Watford
Chưa xác định
2022-03-01
K. Vassell
San Diego Loyal
Chưa xác định
2022-02-02
D. Crowley
Willem II
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
C. Colkett
Ostersunds FK
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
C. Hussey
Port Vale
Chưa xác định
2022-01-13
G. Lloyd
Port Vale
Chưa xác định
2022-01-05
B. Williams
Barnsley
Chuyển nhượng tự do
2021-12-25
E. Bonds
Kidderminster Harriers
Chưa xác định
2021-10-21
E. Bonds
Kidderminster Harriers
Cho mượn
2021-10-01
D. Crowley
Birmingham
Chuyển nhượng tự do
2021-09-13
Alexander Sena Kudjoe Addai
Torquay
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
M. Pollock
Watford
Cho mượn
2021-08-30
G. Lloyd
Port Vale
Cho mượn
2021-08-27
B. Tozer
Wrexham
Chuyển nhượng tự do
2021-08-09
K. Vassell
Rotherham
Chuyển nhượng tự do
2021-07-24
T. Campbell
Woking
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Bonds
Hull City
Chưa xác định
2021-07-01
W. Dawes
Stratford Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Evans
Wigan
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
Alexander Sena Kudjoe Addai
Solihull Moors
Chưa xác định
2021-05-31
S. Smith
Reading
Chưa xác định
2021-04-08
Alexander Sena Kudjoe Addai
Solihull Moors
Cho mượn
2021-01-29
S. Smith
Reading
Cho mượn
2021-01-22
T. Campbell
FC Halifax Town
Cho mượn
2021-01-15
Jonte Jahki Smith
Woking
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
R. Reid
Yeovil Town
Chưa xác định
2021-01-02
T. Campbell
Gloucester City
Chưa xác định
2021-01-01
Alexander Sena Kudjoe Addai
Maidenhead
Chưa xác định
2020-11-27
T. Campbell
Gloucester City
Cho mượn
2020-11-19
Alexander Sena Kudjoe Addai
Maidenhead
Cho mượn
2020-11-09
R. Ince
Maidenhead
Chuyển nhượng tự do
2020-10-08
R. Lovett
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
