-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Chesterfield (CHE)
Chesterfield (CHE)
Thành Lập:
1867
Sân VĐ:
SMH Group Stadium
Thành Lập:
1867
Sân VĐ:
SMH Group Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chesterfield
Tên ngắn gọn
CHE
Năm thành lập
1867
Sân vận động
SMH Group Stadium
Tháng 11/2025
FA Cup
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
EFL Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
League Two
League Cup
Tháng 09/2025
EFL Trophy
League Two
Tháng 10/2025
League Two
EFL Trophy
BXH League Two
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Walsall
|
14 | 6 | 26 |
| 02 |
Swindon Town
|
14 | 5 | 26 |
| 03 |
Salford City
|
14 | 2 | 25 |
| 04 |
Milton Keynes Dons
|
14 | 12 | 24 |
| 05 |
Notts County
|
14 | 10 | 24 |
| 06 |
Grimsby
|
14 | 9 | 24 |
| 07 |
Chesterfield
|
14 | 3 | 23 |
| 08 |
Gillingham
|
14 | 5 | 22 |
| 09 |
Crewe
|
14 | 2 | 22 |
| 10 |
Fleetwood Town
|
14 | 1 | 22 |
| 11 |
Bromley
|
14 | 3 | 21 |
| 12 |
Barnet
|
14 | 3 | 21 |
| 13 |
Cambridge United
|
14 | 1 | 21 |
| 14 |
Colchester
|
14 | 3 | 18 |
| 15 |
Barrow
|
14 | -2 | 18 |
| 16 |
Bristol Rovers
|
14 | -11 | 17 |
| 17 |
Tranmere
|
14 | 2 | 16 |
| 18 |
Oldham
|
14 | 0 | 16 |
| 19 |
Harrogate Town
|
14 | -8 | 14 |
| 20 |
Cheltenham
|
14 | -15 | 14 |
| 21 |
Accrington ST
|
14 | -4 | 13 |
| 22 |
Shrewsbury
|
14 | -10 | 13 |
| 23 |
Crawley Town
|
14 | -8 | 12 |
| 24 |
Newport County
|
14 | -9 | 11 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-06-01
T. Akinola
Dagenham & Redbridge
Chưa xác định
2024-08-30
J. Quigley
Forest Green
Chưa xác định
2024-08-30
T. Akinola
Dagenham & Redbridge
Cho mượn
2024-06-14
P. Madden
Stockport County
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
L. Maguire
Milton Keynes Dons
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
C. Dunkley
Shrewsbury
Chuyển nhượng tự do
2023-11-14
A. Asante
Darlington 1883
Chuyển nhượng tự do
2023-10-13
D. Rowe
Macclesfield
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
L. Maguire
Crawley Town
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
M. Jacobs
Portsmouth
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
R. Boot
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
E. Oyeleke
Woking
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Naylor
Wigan
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Akinola
Al Bidda SC
Chưa xác định
2023-07-01
K. Tshimanga
Peterborough
Chưa xác định
2023-07-01
R. Fitzsimons
Scunthorpe
Chuyển nhượng tự do
2023-06-22
W. Grigg
Milton Keynes Dons
Chưa xác định
2023-06-01
K. Tshimanga
Peterborough
Chưa xác định
2023-06-01
A. Dallas
Solihull Moors
Chưa xác định
2023-06-01
P. McCallum
Dagenham & Redbridge
Chưa xác định
2023-06-01
D. Rowe
York
Chưa xác định
2023-03-23
D. Rowe
York
Cho mượn
2023-03-07
A. Dallas
Solihull Moors
Cho mượn
2023-02-10
P. McCallum
Dagenham & Redbridge
Cho mượn
2023-01-31
K. Tshimanga
Peterborough
Cho mượn
2023-01-12
R. Colclough
Altrincham
Chưa xác định
2023-01-02
C. Miller
Morton
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Rowe
AFC Fylde
Chưa xác định
2022-11-25
A. Palmer
Stockport County
Chưa xác định
2022-08-26
D. Rowe
AFC Fylde
Chưa xác định
2022-08-12
R. Fitzsimons
St Joseph S Fc
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
G. Carline
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2022-08-02
M. Jones
Barrow
Chuyển nhượng tự do
2022-07-30
G. Gunning
Swindon Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
T. Denton
Alfreton Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
J. Kellermann
Woking
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
S. Loach
Derby
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Rowley
AFC Fylde
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Weston
AFC Fylde
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
George Iain Cooper
Plymouth
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Oldaker
Dorking Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Sheckleford
Maidenhead
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Whittle
York
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Kerr
York
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Banks
Barrow
Chưa xác định
2022-07-01
H. Hollis
Ebbsfleet United
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Horton
Doncaster
Chuyển nhượng tự do
2022-02-23
Nathan Tyson
Alfreton Town
Chưa xác định
2022-02-04
S. Payne
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
Nathan Tyson
Alfreton Town
Cho mượn
2022-01-21
J. Quigley
Yeovil Town
Chưa xác định
2022-01-21
J. Rowley
King's Lynn Town
Chưa xác định
2021-11-12
T. Williams
Solihull Moors
Chưa xác định
2021-10-15
J. Yarney
Weymouth
Chuyển nhượng tự do
2021-08-18
J. Rowley
King's Lynn Town
Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
J. Sharman
Matlock Town
Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
S. Boden
Boreham Wood
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
K. Tshimanga
Boreham Wood
Chuyển nhượng tự do
2021-08-09
C. Addai
Esbjerg
Chưa xác định
2021-08-02
Luke Rawson
Bradford (Park Avenue)
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
M. Smith
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
J. Taylor
Notts County
Chưa xác định
2021-07-01
G. Smith
Yeovil Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Miller
Harrogate Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Loach
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. McKay
Curzon Ashton
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
W. Evans
Boreham Wood
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Boden
Torquay
Chưa xác định
2021-07-01
J. Grimes
Hereford
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
J. Kellermann
Kidderminster Harriers
Chưa xác định
2021-06-01
J. Sharman
Blyth Spartans
Chưa xác định
2021-04-22
D. Rowe
Bradford
Chưa xác định
2021-04-15
J. Montgomery
Gateshead
Chưa xác định
2021-04-12
E. Oyeleke
Port Vale
Chuyển nhượng tự do
2021-03-02
F. Kerr
Torquay
Chưa xác định
2021-02-23
Luke Rawson
Bradford (Park Avenue)
Chưa xác định
2021-02-22
S. Boden
Torquay
Cho mượn
2021-02-08
J. McKay
Airdrie United
Cho mượn
2021-02-02
A. Yussuf
Blackpool
Cho mượn
2021-02-02
J. McKay
Blyth Spartans
Chưa xác định
2021-01-24
K. Letheren
Morecambe
Chưa xác định
2021-01-22
G. Gunning
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
A. Whittle
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
G. Smith
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
Luke Rawson
Bradford (Park Avenue)
Cho mượn
2021-01-17
T. Denton
King's Lynn Town
Chưa xác định
2021-01-14
M. Smith
Salford City
Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
Alex Kiwomya
King's Lynn Town
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
M. Dinanga
Stevenage
Cho mượn
2021-01-03
J. McKay
Blyth Spartans
Cho mượn
2021-01-03
J. Sharman
Blyth Spartans
Cho mượn
2020-12-11
Luke Rawson
Alfreton Town
Cho mượn
2020-12-07
G. Carline
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2020-11-30
J. McCourt
Macclesfield
Chưa xác định
2020-11-16
C. Addai
Barnsley
Cho mượn
2020-11-10
M. Fondop-Talum
Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
2020-10-09
Alex Kiwomya
Fatih Karagümrük
Chưa xác định
2020-10-09
T. Denton
Stevenage
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Lee Shaw
Alfreton Town
Chuyển nhượng tự do
2020-08-28
K. Letheren
Salford City
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
