-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Chiangmai United
Chiangmai United
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
700th Anniversary Stadium
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
700th Anniversary Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chiangmai United
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2015
Sân vận động
700th Anniversary Stadium
Tháng 11/2025
Thai League 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Thai League 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Thai League 2
Tháng 09/2025
Thai League 2
Tháng 10/2025
Thai League 2
BXH Thai League 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Rasi Salai United
|
10 | 12 | 24 |
| 02 |
Police Tero
|
10 | 2 | 18 |
| 03 |
Chainat
|
10 | 5 | 17 |
| 04 |
Chiangmai United
|
10 | 2 | 16 |
| 05 |
Phrae United
|
10 | 2 | 16 |
| 06 |
Sisaket United
|
10 | 2 | 16 |
| 07 |
Nong Bua Pitchaya
|
10 | 1 | 15 |
| 07 |
Lampang FC
|
0 | 0 | 0 |
| 08 |
Khon Kaen United
|
10 | 8 | 14 |
| 09 |
Chanthaburi
|
10 | -3 | 14 |
| 10 |
Trat FC
|
10 | 2 | 12 |
| 11 |
Songkhla
|
10 | -2 | 12 |
| 12 |
Mahasarakham United
|
10 | 0 | 11 |
| 13 |
Esan Pattaya
|
10 | -3 | 11 |
| 14 |
Nakhon Si Thammarat
|
10 | -9 | 11 |
| 15 |
Kasetsart FC
|
10 | -3 | 10 |
| 16 |
Nakhon Pathom
|
10 | -3 | 9 |
| 17 |
Bangkok
|
10 | -6 | 9 |
| 18 |
Pattani
|
10 | -7 | 8 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2096-01-06
Mosquito
Lampang FC
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
A. Suew
Safa
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Shinzato
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Sawasdee
Chiangmai FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Sriyankem
Port FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Samakorn
Kasetsart FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
Lim Jae-Hyuk
Lampang FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
A. Sukchuai
Phrae United
Chưa xác định
2023-07-11
C. Kanuengkid
Lamphun Warrior
Cho mượn
2023-07-08
J. Suárez
Lamphun Warrior
Chuyển nhượng tự do
2023-06-29
S. Wattayuchutikul
Nakhon Pathom
Chưa xác định
2023-06-27
T. Chomchon
Ayutthaya FC
Chưa xác định
2023-06-23
N. Srisuwan
Nakhon Ratchasima FC
Chuyển nhượng tự do
2023-06-03
S. Logarwit
Sukhothai FC
Chưa xác định
2023-06-01
N. Suankaeo
Port FC
Chưa xác định
2023-06-01
S. Limwatthana
Port FC
Chưa xác định
2023-01-20
I. Ramsay
Lamphun Warrior
Chuyển nhượng tự do
2023-01-14
Bill
Chiangrai United
Chưa xác định
2023-01-04
S. Kaewsangsai
Nakhon Ratchasima FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
T. Srirueng
Ratchaburi
Chuyển nhượng tự do
2022-12-19
N. Srisuwan
Nakhon Ratchasima FC
Chuyển nhượng tự do
2022-12-19
A. Sukchuai
Raj Pracha
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
K. Boonmatoon
Ayutthaya FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
T. Srirueng
Trat FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
Bill
Chiangrai United
Cho mượn
2022-07-01
P. Masuk
Ubon UMT
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Limwatthana
Port FC
Cho mượn
2022-06-23
N. Suankaeo
Port FC
Cho mượn
2022-06-22
Y. Ono
Pattaya United
Chuyển nhượng tự do
2022-06-18
T. Lated
Lamphun Warrior
Chuyển nhượng tự do
2022-06-07
B. Tapla
Lamphun Warrior
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
Bill
Chiangrai United
Chưa xác định
2022-06-01
Yannick Toapry Boli
Port FC
Chưa xác định
2022-06-01
S. Kanyarot
Muangthong United
Chưa xác định
2022-06-01
E. Panya
Chiangrai United
Chưa xác định
2022-06-01
N. Muangngam
Chiangrai United
Chưa xác định
2022-01-01
E. Panya
Chiangrai United
Cho mượn
2022-01-01
A. Daosawang
Phrae United
Chưa xác định
2021-12-11
Bill
Chiangrai United
Cho mượn
2021-08-27
S. Kanyarot
Muangthong United
Cho mượn
2021-07-01
S. Kaewsangsai
Sukhothai FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Daosawang
Prachuap
Chưa xác định
2021-06-24
Sergio Ariel Escudero
Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2021-05-28
Korrakot Wiriya-udomsiri
Buriram United
Chưa xác định
2021-05-25
T. Lated
Port FC
Chưa xác định
2021-05-09
S. Wattayuchutikul
Sukhothai FC
Chưa xác định
2021-05-08
Yannick Toapry Boli
Port FC
Chưa xác định
2021-05-04
Evandro Paulista
Police Tero
Chưa xác định
2021-01-01
N. Muangngam
Chiangrai United
Cho mượn
2020-12-07
Evandro Paulista
Sukhothai FC
Chưa xác định
2019-12-01
Sirisak Musbu-Ngor
Trat FC
Chưa xác định
2019-06-24
Sirisak Musbu-Ngor
Trat FC
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
