-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Chindia Targoviste (TAR)
Chindia Targoviste (TAR)
Thành Lập:
2010
Sân VĐ:
Stadionul Eugen Popescu
Thành Lập:
2010
Sân VĐ:
Stadionul Eugen Popescu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chindia Targoviste
Tên ngắn gọn
TAR
Năm thành lập
2010
Sân vận động
Stadionul Eugen Popescu
2024-08-28
O. Ursu
ACS Mediaş 2022
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
M. Șerban
Universitatea Alba Iulia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Acasandrei
Focşani
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Simion
Pucioasa
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Martac
Politehnica Iasi
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Marc
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Florea
FC Voluntari
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Atanase
Unirea Slobozia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Moldoveanu
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2024-06-18
I. Popescu
Oţelul
Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
H. Memolla
Egnatia Rrogozhinë
Chưa xác định
2024-02-12
M. Contra
CSM Reşiţa
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
H. Memolla
Egnatia Rrogozhinë
Cho mượn
2024-01-20
A. Gîţ
Viitorul Şelimbăr
Chuyển nhượng tự do
2023-09-24
T. Căpușă
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2023-09-16
D. Boldor
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-28
O. Ursu
Oţelul
Chuyển nhượng tự do
2023-08-23
G. Dodoi
Alexandria
Chuyển nhượng tự do
2023-07-29
C. Golofca
FC Botosani
Chưa xác định
2023-07-26
R. Romeo
Csikszereda
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
M. Vorobjovas
İstanbulspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
M. Fedele
Birkirkara
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
C. Atanase
Unirea Slobozia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
R. Moldoveanu
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
J. Corinus
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Buș
CFR 1907 Cluj
Chưa xác định
2023-06-29
M. Eșanu
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2023-06-28
A. Blejdea
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
I. Popescu
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
A. Marc
Brașov Steagul Renaște
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
G. Dodoi
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
A. Gîţ
Unirea Dej
Chuyển nhượng tự do
2023-06-24
V. Prejmerean
Petrolul Ploiesti
Cho mượn
2023-06-23
F. Plămadă
Politehnica Iasi
Chuyển nhượng tự do
2023-06-22
A. Mihaiu
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2023-06-18
D. Dumitrașcu
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2023-06-16
C. Căbuz
CFR 1907 Cluj
Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
D. Moldovan
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chuyển nhượng tự do
2023-06-13
D. Popa
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2023-06-13
D. Celea
Oţelul
Chuyển nhượng tự do
2023-06-13
C. Neguț
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2023-06-13
D. Popadiuc
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
S. Buș
CFR 1907 Cluj
Cho mượn
2023-01-12
A. Ndom
Viterbese
Chưa xác định
2023-01-03
J. Corinus
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
J. Passaglia
Agropecuario
Chuyển nhượng tự do
2022-09-23
A. Ndom
Auxerre
Chuyển nhượng tự do
2022-09-05
S. Grubac
FC Botosani
Chưa xác định
2022-08-19
M. Eșanu
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2022-08-05
Robert Riza
Viitorul Şelimbăr
Chưa xác định
2022-08-04
Milan Kocić
Tabor Sežana
Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
D. Popa
Daejeon Citizen
Chưa xác định
2022-07-05
L. Corbu
CSA Steaua Bucureşti
Chuyển nhượng tự do
2022-07-02
M. Șerban
Slatina
Chưa xác định
2022-07-01
M. Martac
Politehnica Iasi
Chưa xác định
2022-07-01
D. Boldor
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Vorobjovas
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Mihaiu
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Robert Riza
FC Astra Giurgiu
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Butean
CFR 1907 Cluj
Chưa xác định
2022-07-01
D. Dumitrașcu
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2022-06-24
D. Florea
FC Voluntari
Chuyển nhượng tự do
2022-06-09
A. Pițian
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2022-06-03
P. Iacob
Rapid
Chuyển nhượng tự do
2022-03-25
D. Popa
Daejeon Citizen
Chưa xác định
2022-03-18
N. Chamed
GAZ Metan Medias
Chuyển nhượng tự do
2022-02-03
T. Chunchukov
CSA Steaua Bucureşti
Cho mượn
2022-02-03
J. Passaglia
Uta Arad
Chưa xác định
2022-01-28
S. Suciu
Pistoiese
Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
C. Neguț
CFR 1907 Cluj
Chưa xác định
2022-01-18
M. Butean
CFR 1907 Cluj
Cho mượn
2022-01-01
A. Pițian
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
R. Sila
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2021-10-16
Adrian Marius Stoian
Ascoli
Chuyển nhượng tự do
2021-09-04
V. Berisha
Sliema Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
D. Popa
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
M. Șerban
Universitatea Craiova
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Rumbullaku
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Suciu
Juve Stabia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Dumitrașcu
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Căbuz
Viitorul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Aioani
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Pițian
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Popadiuc
Politehnica Iasi
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Popa
Dinamo Bucuresti
Chưa xác định
2021-06-25
M. Neicuțescu
Dinamo Bucuresti
Chưa xác định
2021-02-19
D. Celea
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2020-09-23
M. Neicuțescu
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2020-09-07
D. Popa
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2020-09-01
Liviu Ionuț Mihai
Turris-Oltul T. Măgurele
Chưa xác định
2020-08-29
P. Iacob
Viitorul Constanta
Chưa xác định
2020-08-29
T. Căpușă
Viitorul Constanta
Chưa xác định
2020-08-20
I. Popescu
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2020-08-17
T. Díaz Grassano
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Cho mượn
2020-08-16
A. Benga
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
O. Bic
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2020-08-14
A. Piftor
FC Botosani
Chưa xác định
2020-08-14
B. Diallo
U Craiova 1948
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
F. Dangubić
Celje
Chưa xác định
2020-07-14
D. Novac
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:30
02:45
02:45
03:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
