-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Chippenham Town (CHI)
Chippenham Town (CHI)
Thành Lập:
1873
Sân VĐ:
Hardenhuish Park
Thành Lập:
1873
Sân VĐ:
Hardenhuish Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chippenham Town
Tên ngắn gọn
CHI
Năm thành lập
1873
Sân vận động
Hardenhuish Park
Tháng 11/2025
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
FA Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
National League - South
Tháng 09/2025
National League - South
FA Cup
Tháng 10/2025
National League - South
FA Cup
BXH National League - South
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Truro City
|
46 | 33 | 89 |
| 01 |
AFC Hornchurch
|
13 | 14 | 31 |
| 02 |
Weston-super-Mare
|
13 | 14 | 29 |
| 03 |
AFC Totton
|
13 | 6 | 25 |
| 04 |
Hemel Hempstead Town
|
13 | 6 | 25 |
| 05 |
Torquay
|
14 | 7 | 24 |
| 05 |
Boreham Wood
|
46 | 38 | 86 |
| 06 |
Maidstone Utd
|
14 | 5 | 23 |
| 07 |
Horsham
|
14 | 4 | 22 |
| 08 |
Dorking Wanderers
|
14 | 3 | 22 |
| 09 |
Worthing
|
13 | 6 | 21 |
| 10 |
Maidenhead
|
14 | 4 | 21 |
| 11 |
Chesham United
|
14 | 3 | 20 |
| 12 |
Ebbsfleet United
|
13 | 1 | 19 |
| 13 |
Dover
|
16 | -2 | 18 |
| 14 |
Chelmsford City
|
13 | -2 | 18 |
| 15 |
Hampton & Richmond
|
13 | 0 | 16 |
| 16 |
Tonbridge Angels
|
13 | -4 | 15 |
| 17 |
Dagenham & Redbridge
|
14 | -8 | 14 |
| 18 |
Bath City
|
13 | -4 | 13 |
| 19 |
Farnborough
|
13 | -5 | 12 |
| 20 |
Enfield Town
|
13 | -6 | 12 |
| 21 |
St Albans City
|
46 | -17 | 45 |
| 21 |
Slough Town
|
13 | -12 | 12 |
| 22 |
Salisbury
|
13 | -8 | 11 |
| 22 |
Welling United
|
46 | -44 | 38 |
| 23 |
Eastbourne Borough
|
13 | -10 | 8 |
| 23 |
Weymouth
|
46 | -34 | 33 |
| 24 |
Chippenham Town
|
13 | -12 | 6 |
| 24 |
Aveley
|
46 | -36 | 32 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-23
E. Jones
Taunton Town
Chưa xác định
2024-07-01
W. Dawes
Yeovil Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
A. Simpson
Salisbury
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Russe
Bath City
Chưa xác định
2023-07-01
J. Parker
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Johnson
Woking
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
M. McClure
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
J. Young
Yeovil Town
Chuyển nhượng tự do
2022-08-05
A. Simpson
Hemel Hempstead Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Stearn
Taunton Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Jones
Bath City
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Parselle
Bath City
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Parker
Leamington
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
J. Young
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
J. Young
Gloucester City
Cho mượn
2021-12-12
C. Hargreaves
Bristol Rovers
Chưa xác định
2021-12-12
Z. Walker
Bristol Rovers
Chưa xác định
2021-11-18
M. Jackson
Weston-super-Mare
Chuyển nhượng tự do
2021-11-12
Z. Walker
Bristol Rovers
Cho mượn
2021-11-12
C. Hargreaves
Bristol Rovers
Cho mượn
2021-08-13
Jennison Machisti Myrie-Williams
Gloucester City
Chưa xác định
2021-07-01
Alefe Santos
Weymouth
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Jones
Bath City
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Ash
Weymouth
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
W. Henry
Bath City
Chuyển nhượng tự do
2021-02-12
J. Foulston
Taunton Town
Chưa xác định
2021-01-12
R. Law
Plymouth
Chưa xác định
2021-01-12
J. Foulston
Taunton Town
Cho mượn
2021-01-12
Klaidi Lolos
Plymouth
Chưa xác định
2020-12-12
R. Law
Plymouth
Cho mượn
2020-12-12
Klaidi Lolos
Plymouth
Cho mượn
2020-11-09
J. Dyer
Exeter City
Chưa xác định
2020-10-09
J. Dyer
Exeter City
Cho mượn
2020-10-09
Ryan Samuel Brunt
Bath City
Chuyển nhượng tự do
2020-08-24
J. Foulston
Taunton Town
Chuyển nhượng tự do
2020-08-08
R. Stearn
Bath City
Chưa xác định
2020-08-04
L. Russe
Bristol Rovers
Chưa xác định
2020-07-01
E. Jones
Oxford City
Chưa xác định
2020-07-01
M. Jackson
Gloucester City
Chưa xác định
2020-07-01
S. Twine
Swindon Town
Chưa xác định
2020-07-01
B. Ash
Hereford
Chưa xác định
2020-02-14
A. Bray
Hereford
Chưa xác định
2020-01-31
S. Twine
Swindon Town
Cho mượn
2020-01-22
T. Owen-Evans
Hereford
Chưa xác định
2020-01-16
L. Russe
Bristol Rovers
Cho mượn
2019-12-09
T. Owen-Evans
Hereford
Cho mượn
2019-10-13
W. Henry
Swindon Town
Chưa xác định
2019-09-27
Y. Klukowski
Hungerford Town
Chưa xác định
2019-09-13
W. Henry
Swindon Town
Cho mượn
2019-08-09
Chris Zebroski
Eastleigh
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Foulston
Newport County
Cho mượn
2019-06-24
Jack Louis Paul Compton
Barry Town
Chưa xác định
2019-01-13
J. Edwards
Swindon Town
Chưa xác định
2018-11-28
J. Sparkes
Exeter City
Chưa xác định
2018-10-26
J. Sparkes
Exeter City
Cho mượn
2018-10-10
J. Edwards
Swindon Town
Cho mượn
2018-09-07
W. Henry
Swindon Town
Chưa xác định
2018-08-09
W. Henry
Swindon Town
Cho mượn
2018-07-01
Y. Klukowski
Torquay
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Parselle
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2018-06-21
Willem Puddy
Hereford
Chuyển nhượng tự do
2018-05-19
Jack Louis Paul Compton
Bath City
Chuyển nhượng tự do
2018-03-06
S. Twine
Swindon Town
Chưa xác định
2018-01-29
S. Twine
Swindon Town
Cho mượn
2017-12-11
S. Twine
Swindon Town
Chưa xác định
2017-09-30
J. Andrews
Bristol City
Chưa xác định
2017-09-08
S. Twine
Swindon Town
Cho mượn
2017-07-27
J. Andrews
Bristol City
Cho mượn
2015-07-01
Andrew Charles 'Andy' Sandell
Newport County
Chuyển nhượng tự do
2012-01-09
Willem Puddy
Salisbury City
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
Andrew Charles 'Andy' Sandell
Newport County
Chuyển nhượng tự do
2011-08-13
Willem Puddy
Swindon Supermarine
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
