-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Chrudim (CHR)
Chrudim (CHR)
Thành Lập:
1899
Sân VĐ:
Stadion Za Vodojemem
Thành Lập:
1899
Sân VĐ:
Stadion Za Vodojemem
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chrudim
Tên ngắn gọn
CHR
Năm thành lập
1899
Sân vận động
Stadion Za Vodojemem
2025-07-01
P. Černý
Pardubice
Chưa xác định
2024-08-21
P. Černý
Pardubice
Cho mượn
2024-07-12
S. Vilotić
Sloven Ruma
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
J. Záviška
Vlašim
Chưa xác định
2024-07-10
J. Floder
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2024-02-22
B. Čolič
Tuzla City
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
M. Vrána
Krems
Chưa xác định
2024-01-01
D. Huf
Pardubice
Chưa xác định
2023-08-18
M. Toml
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2023-07-28
M. Vrána
Bohemians 1905
Chưa xác định
2023-07-19
D. Huf
Pardubice
Cho mượn
2023-07-18
F. Novotný
Hradec Králové
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
V. Svoboda
Jiskra Domažlice
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Hašek
Dukla Praha
Chưa xác định
2023-02-14
V. Svoboda
Pardubice
Chưa xác định
2023-01-01
M. Vrána
Bohemians 1905
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
R. Čáp
Chlumec nad Cidlinou
Chưa xác định
2022-07-29
V. Řezníček
Chlumec nad Cidlinou
Cho mượn
2022-07-21
J. Floder
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2022-07-15
D. Fišl
Příbram
Chưa xác định
2022-07-01
Jakub Šípek
Hradec Králové
Chưa xác định
2022-07-01
D. Hašek
Bohemians 1905
Chưa xác định
2022-07-01
Michal Trávníček
Hradec Králové
Chưa xác định
2022-07-01
D. Fišl
Příbram
Chưa xác định
2022-07-01
O. Mach
Hradec Králové
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Sokol
Pardubice
Chưa xác định
2022-07-01
Martin Šejvl
Pardubice
Chưa xác định
2022-07-01
Martin Šplíchal
České Budějovice
Chưa xác định
2022-02-22
D. Fišl
Příbram
Cho mượn
2022-02-18
David Breda
Dukla Praha
Chưa xác định
2022-02-17
M. Vrána
Bohemians 1905 II
Cho mượn
2022-02-09
J. Floder
Zbrojovka Brno
Cho mượn
2022-02-04
F. Firbacher
Hradec Králové
Cho mượn
2022-02-04
J. Záviška
Hradec Králové
Cho mượn
2022-02-04
P. Rybička
Hradec Králové
Chưa xác định
2022-01-25
D. Hašek
Bohemians 1905
Cho mượn
2022-01-05
Martin Šejvl
Pardubice
Cho mượn
2022-01-01
P. Mikulec
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2021-09-07
P. Sokol
Pardubice
Cho mượn
2021-08-10
Ondřej Vencl
Sokol Zápy
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
B. Luong
Slovan Velvary
Chưa xác định
2021-07-27
Denis Krištof
Slovan Velvary
Chưa xác định
2021-07-21
Martin Šplíchal
České Budějovice
Cho mượn
2021-07-21
P. Mikulec
Mlada Boleslav
Cho mượn
2021-07-21
Michal Trávníček
Hradec Králové
Cho mượn
2021-07-21
Jakub Šípek
Hradec Králové
Cho mượn
2021-07-02
P. Průcha
Vlašim
Chưa xác định
2021-07-01
P. Sokol
Pardubice
Chưa xác định
2021-07-01
D. Vašulín
Hradec Králové
Chưa xác định
2021-02-05
R. Čáp
Chlumec nad Cidlinou
Chưa xác định
2021-01-01
Michal Trávníček
Hradec Králové
Chưa xác định
2021-01-01
Jaroslav Hlavsa
Hradec Králové
Chưa xác định
2020-08-11
P. Sokol
Pardubice
Cho mượn
2020-08-10
J. Krčál
Chlumec nad Cidlinou
Chưa xác định
2020-08-05
D. Vašulín
Hradec Králové
Cho mượn
2020-08-04
D. Hašek
Mlada Boleslav
Cho mượn
2020-08-03
David Breda
FK Jablonec
Chưa xác định
2020-07-29
L. Zukal
Pardubice
Chưa xác định
2020-01-06
Michal Trávníček
Hradec Králové
Cho mượn
2020-01-02
L. Mužík
Pardubice
Cho mượn
2020-01-01
Sebastien Langr
Sokol Živanice
Chưa xác định
2019-07-04
Sebastien Langr
Sokol Živanice
Cho mượn
2019-07-01
Jiří Janoušek
Hradec Králové
Chưa xác định
2019-07-01
T. Hynek
Hradec Králové
Cho mượn
2019-02-21
R. Čáp
Vysočina Jihlava
Cho mượn
2019-02-06
Milan Ujec
Sokol Živanice
Chưa xác định
2019-01-01
Lukáš Kraják
Chưa xác định
2019-01-01
Jakub Šípek
Hradec Králové
Chưa xác định
2018-07-01
Jakub Šípek
Chrudim
Cho mượn
2018-07-01
Jaroslav Hlavsa
Vítkovice
Cho mượn
2016-08-01
Tomáš Dostálek
Pardubice
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
