-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Cibao
Cibao
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Cibao
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Tháng 10/2025
CONCACAF Caribbean Club Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
CONCACAF Caribbean Club Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2025
CONCACAF Champions League
Tháng 08/2025
CONCACAF Caribbean Club Championship
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
CONCACAF Caribbean Club Championship
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | M. Hernández | Cuba |
| 33 | J. Meza | Venezuela |
| 0 | Lihué Darío Prichoda | Argentina |
| 0 | Juan Pablo Domínguez | Argentina |
| 0 | L. Rodríguez | Argentina |
| 0 | Germán Adolfo Sosa | Argentina |
| 0 | Lean Sebastian Torres Moya | Dominican Republic |
| 0 | É. Moreno | Colombia |
| 0 | Christian Rodrigo Alba Nievas | Uruguay |
| 0 | Jean Carlos López Moscoso | Dominican Republic |
| 0 | Richard Joel Dabas Pérez | Dominican Republic |
| 0 | Luis Alexander Rodríguez Polanco | Dominican Republic |
| 0 | Ernesto Chet Trinidad | Dominican Republic |
| 0 | Woodensky Cherefant | Haiti |
| 0 | César Enrique Tahuil Rivera | Venezuela |
| 0 | Rhonald García García | Dominican Republic |
| 0 | Oscar Florencio Mendoza | Dominican Republic |
| 0 | Eduardo Acevedo | Dominican Republic |
| 0 | Wilguens Aristide | Haiti |
| 0 | José-Tafarel Ferreira | Venezuela |
| 11 | José Jáquez | Dominican Republic |
| 99 | B. Estama | Haiti |
| 0 | Rafael Leonardo Flores | Dominican Republic |
| 3 | C. García | Dominican Republic |
| 0 | Kelvin Rafael Kerbi Rodríguez Pichardo | Dominican Republic |
| 17 | D. Romero | Dominican Republic |
| 10 | E. Rotondi | Argentina |
| 0 | F. Herard | Haiti |
| 0 | Yohan Eduardo Parra Francisco | Dominican Republic |
| 0 | Gilberto Gabriel Ulloa | Dominican Republic |
| 0 | C. Ventura | Dominican Republic |
| 0 | Ángel Montes |
2024-01-01
B. Lucumí
Real Cartagena
Chưa xác định
2024-01-01
Lihué Darío Prichoda
Juventud Antoniana
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
B. Lucumí
Serra Branca
Chưa xác định
2023-02-05
Facundo Jeremías Guichón Sisto
SUD America
Chuyển nhượng tự do
2022-03-04
C. Pérez
Juventud Antoniana
Chuyển nhượng tự do
2022-02-02
Dairin González Mosquera
FK Košice
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Rodríguez
Independiente De Chivilcoy
Chuyển nhượng tự do
2021-03-18
Lihué Darío Prichoda
Puerto Cabello
Chưa xác định
2021-03-07
J. Lungarzo
Independiente De Chivilcoy
Chuyển nhượng tự do
2020-10-12
L. Rodríguez
Defensores De Belgrano
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Lungarzo
Villa Dalmine
Chuyển nhượng tự do
2020-01-07
Jorge Iván Pérez
Santamarina
Chuyển nhượng tự do
2019-07-28
M. Rauhofer
Guillermo Brown
Chuyển nhượng tự do
2019-02-19
Ezequiel Pérez
D. Melipilla
Chuyển nhượng tự do
2018-07-05
J. Meza
Estudiantes de Merida FC
Chưa xác định
2018-07-01
M. Hernández
CS Cartagines
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
02:00
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
